

0.88
1.00
1.01
0.85
3.00
3.50
2.15
0.80
1.06
0.36
1.90
Diễn biến chính


Ra sân: Kofi Balmer




Ra sân: Sander Erik Kartum

Ra sân: Musa Drammeh
Ra sân: Andy Halliday


Ra sân: Tony Watt

Ra sân: Tom Sparrow


Ra sân: Beni Baningime
Ra sân: Tawanda Maswanhise

Ra sân: Callum Slattery


Ra sân: Elton Kabangu

Ra sân: Michael Steinwender
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Andy Halliday | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 1 | 30 | 6.45 | |
52 | Tony Watt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 5 | 27 | 6.22 | |
2 | Stephen Odonnell | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 4 | 81 | 7.47 | |
59 | Luke Armstrong | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 8 | 6.08 | |
22 | Johnny Koutroumbis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 50 | 6.44 | |
88 | Ellery Balcombe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 36 | 6.72 | |
12 | Harry Paton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6.04 | |
5 | Kofi Balmer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 18 | 6.49 | |
8 | Callum Slattery | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 3 | 41 | 6.78 | |
56 | Dominic Thompson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 1 | 1 | 51 | 6.37 | |
15 | Dan Casey | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 0 | 3 | 71 | 7.28 | |
90 | Jair Veiga Vieira Tavares | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 9 | 6.03 | |
7 | Tom Sparrow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 3 | 45 | 6.71 | |
55 | Tawanda Maswanhise | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 22 | 6.47 | |
38 | Lennon Miller | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 44 | 28 | 63.64% | 2 | 0 | 69 | 7.65 | |
54 | Kai Andrews | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 18 | 6.31 | |
58 | Will Dickson | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 |
Heart of Midlothian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Craig Gordon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.32 | |
9 | Lawrence Shankland | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 2 | 22 | 6.52 | |
16 | Blair Spittal | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 48 | 30 | 62.5% | 3 | 2 | 65 | 7.14 | |
17 | Alan Forrest | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 15 | 6.16 | |
7 | Jorge Grant | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 1 | 1 | 67 | 6.69 | |
29 | James Penrice | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 34 | 70.83% | 10 | 0 | 94 | 7.23 | |
4 | Craig Halkett | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
30 | Jamie McCarthy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 43 | 75.44% | 0 | 9 | 72 | 7.45 | |
19 | Elton Kabangu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 14 | 5 | 35.71% | 2 | 0 | 22 | 6.08 | |
6 | Beni Baningime | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 28 | 6.73 | |
15 | Michael Steinwender | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 3 | 64 | 6.9 | |
14 | Cameron Devlin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 35 | 6.81 | |
8 | Calem Nieuwenhof | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 12 | 6.37 | |
27 | Sander Erik Kartum | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 27 | 6.08 | |
37 | Musa Drammeh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.05 | |
35 | Adam Forrester | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 25 | 62.5% | 6 | 1 | 82 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ