Vòng 33
21:00 ngày 12/04/2025
Motherwell
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.00
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
3.00
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Johnny Koutroumbis
Ra sân: Kofi Balmer
match change
20'
23'
match yellow.png Sander Erik Kartum
35'
match yellow.png Adam Forrester
46'
match change Cameron Devlin
Ra sân: Sander Erik Kartum
46'
match change Lawrence Shankland
Ra sân: Musa Drammeh
Kai Andrews
Ra sân: Andy Halliday
match change
61'
66'
match yellow.png Beni Baningime
Luke Armstrong
Ra sân: Tony Watt
match change
71'
Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Tom Sparrow
match change
71'
71'
match change Alan Forrest
Ra sân: Beni Baningime
Will Dickson
Ra sân: Tawanda Maswanhise
match change
81'
Harry Paton
Ra sân: Callum Slattery
match change
81'
84'
match change Calem Nieuwenhof
Ra sân: Elton Kabangu
90'
match change Craig Halkett
Ra sân: Michael Steinwender

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
366
 
Số đường chuyền
 
427
70%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
0
52
 
Đánh đầu
 
50
27
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
43
14
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
11
22
 
Long pass
 
24
76
 
Pha tấn công
 
97
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Johnny Koutroumbis
12
Harry Paton
90
Jair Veiga Vieira Tavares
54
Kai Andrews
59
Luke Armstrong
58
Will Dickson
6
Davor Zdravkovski
13
Aston Oxborough
23
Ewan Wilson
Motherwell Motherwell 3-4-1-2
4-3-1-2 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
88
Balcombe
15
Casey
2
Odonnell
5
Balmer
56
Thompson
11
Halliday
38
Miller
7
Sparrow
8
Slattery
55
Maswanhi...
52
Watt
1
Gordon
35
Forreste...
15
Steinwen...
30
McCarthy
29
Penrice
27
Kartum
6
Baningim...
16
Spittal
7
Grant
37
Drammeh
19
Kabangu

Substitutes

14
Cameron Devlin
8
Calem Nieuwenhof
17
Alan Forrest
9
Lawrence Shankland
4
Craig Halkett
20
Yan Dhanda
2
Frankie Kent
12
Ryan Fulton
3
Stephen Kingsley
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Johnny Koutroumbis 22
Harry Paton 12
Jair Veiga Vieira Tavares 90
Kai Andrews 54
Luke Armstrong 59
Will Dickson 58
Davor Zdravkovski 6
Aston Oxborough 13
Ewan Wilson 23
Motherwell Heart of Midlothian
14 Cameron Devlin
8 Calem Nieuwenhof
17 Alan Forrest
9 Lawrence Shankland
4 Craig Halkett
20 Yan Dhanda
2 Frankie Kent
12 Ryan Fulton
3 Stephen Kingsley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng
2 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
1 Sút trúng cầu môn 3.67
43.67% Kiểm soát bóng 45%
8.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 1.1
2.2 Sút trúng cầu môn 5.1
44.1% Kiểm soát bóng 50.6%
9.2 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (41trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
9
8
7
HT-H/FT-T
0
2
0
6
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
1
3
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
6
3
HT-B/FT-B
5
3
1
3

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 15 71.43% 4 1 30 6.45
52 Tony Watt Tiền đạo cắm 1 0 0 15 8 53.33% 1 5 27 6.22
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 1 0 0 61 54 88.52% 0 4 81 7.47
59 Luke Armstrong Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 1 20% 0 2 8 6.08
22 Johnny Koutroumbis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 50 6.44
88 Ellery Balcombe Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 36 6.72
12 Harry Paton Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.04
5 Kofi Balmer Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 18 6.49
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 1 0 0 20 14 70% 2 3 41 6.78
56 Dominic Thompson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 13 44.83% 1 1 51 6.37
15 Dan Casey Trung vệ 1 0 0 50 38 76% 0 3 71 7.28
90 Jair Veiga Vieira Tavares Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 1 1 9 6.03
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 0 0 0 21 13 61.9% 2 3 45 6.71
55 Tawanda Maswanhise Cánh trái 1 0 0 6 3 50% 0 2 22 6.47
38 Lennon Miller Tiền vệ trụ 0 0 2 44 28 63.64% 2 0 69 7.65
54 Kai Andrews Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 18 6.31
58 Will Dickson Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.09

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Craig Gordon Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 34 6.32
9 Lawrence Shankland Tiền đạo cắm 5 1 0 12 5 41.67% 0 2 22 6.52
16 Blair Spittal Tiền vệ trụ 2 1 2 48 30 62.5% 3 2 65 7.14
17 Alan Forrest Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 15 6.16
7 Jorge Grant Tiền vệ công 2 0 0 45 36 80% 1 1 67 6.69
29 James Penrice Hậu vệ cánh trái 0 0 1 48 34 70.83% 10 0 94 7.23
4 Craig Halkett Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
30 Jamie McCarthy Trung vệ 0 0 0 57 43 75.44% 0 9 72 7.45
19 Elton Kabangu Tiền đạo cắm 0 0 2 14 5 35.71% 2 0 22 6.08
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 2 28 6.73
15 Michael Steinwender Trung vệ 1 0 0 55 45 81.82% 0 3 64 6.9
14 Cameron Devlin Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 2 0 35 6.81
8 Calem Nieuwenhof Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 1 0 12 6.37
27 Sander Erik Kartum Tiền vệ công 2 0 0 17 12 70.59% 0 1 27 6.08
37 Musa Drammeh Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 14 6.05
35 Adam Forrester Trung vệ 0 0 1 40 25 62.5% 6 1 82 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ