Vòng 30
22:00 ngày 15/03/2025
Motherwell
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 2)
Saint Mirren 1
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.95
O 2.25
0.98
U 2.25
0.86
1
2.67
X
3.00
2
2.69
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.93
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Saint Mirren Saint Mirren
23'
match goal 0 - 1 Caolan Stephen Boyd-Munce
Kiến tạo: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
32'
match yellow.png Marcus Fraser
33'
match goal 0 - 2 Killian Phillips
Callum Slattery 1 - 2
Kiến tạo: Ellery Balcombe
match goal
35'
Tony Watt
Ra sân: Luke Plange
match change
57'
Harry Paton
Ra sân: Kai Andrews
match change
58'
61'
match yellow.png Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Liam Gordon match yellow.png
61'
62'
match yellow.png Alex Iacovitti
68'
match change Richard Taylor
Ra sân: Alex Iacovitti
68'
match change Oisin Smyth
Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
Callum Slattery 2 - 2
Kiến tạo: Tony Watt
match goal
71'
Kofi Balmer
Ra sân: Liam Gordon
match change
76'
81'
match yellow.png Oisin Smyth
82'
match change Roland Idowu
Ra sân: Jonah Ananias Paul Ayunga
82'
match change Greg Kiltie
Ra sân: Killian Phillips
84'
match yellow.pngmatch red Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Davor Zdravkovski
Ra sân: Callum Slattery
match change
90'
90'
match change Scott Tanser
Ra sân: Declan John
Moses Ebiye
Ra sân: Andy Halliday
match change
90'
90'
match change Owen Oseni
Ra sân: Roland Idowu
Andy Halliday match yellow.png
90'
Dan Casey match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Saint Mirren Saint Mirren
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
6
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
444
 
Số đường chuyền
 
272
77%
 
Chuyền chính xác
 
63%
6
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
53
22
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
18
2
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
36
 
Long pass
 
24
82
 
Pha tấn công
 
86
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Harry Paton
6
Davor Zdravkovski
24
Moses Ebiye
52
Tony Watt
5
Kofi Balmer
22
Johnny Koutroumbis
13
Aston Oxborough
23
Ewan Wilson
58
Will Dickson
Motherwell Motherwell 3-4-2-1
3-5-2 Saint Mirren Saint Mirren
88
Balcombe
15
Casey
4
Gordon
2
Odonnell
56
Thompson
54
Andrews
11
Halliday
7
Sparrow
38
Miller
8
2
Slattery
57
Plange
1
Hemming
22
Fraser
13
Gogic
4
Iacovitt...
2
Alebiosu
88
Phillips
15
Boyd-Mun...
6
OHara
24
John
7
Ayunga
20
Olusanya

Substitutes

12
Roland Idowu
5
Richard Taylor
3
Scott Tanser
11
Greg Kiltie
8
Oisin Smyth
19
Owen Oseni
27
Peter Urminsky
42
Elvis Bwomono
14
James Scott
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Harry Paton 12
Davor Zdravkovski 6
Moses Ebiye 24
Tony Watt 52
Kofi Balmer 5
Johnny Koutroumbis 22
Aston Oxborough 13
Ewan Wilson 23
Will Dickson 58
Motherwell Saint Mirren
12 Roland Idowu
5 Richard Taylor
3 Scott Tanser
11 Greg Kiltie
8 Oisin Smyth
19 Owen Oseni
27 Peter Urminsky
42 Elvis Bwomono
14 James Scott

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 6.33
43.67% Kiểm soát bóng 52.33%
8.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.7
3.6 Phạt góc 5.8
1.8 Thẻ vàng 2.4
2.2 Sút trúng cầu môn 5.3
44.1% Kiểm soát bóng 45.1%
9.2 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (41trận)
Chủ Khách
Saint Mirren (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
9
5
7
HT-H/FT-T
0
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
4
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
5
1
HT-B/FT-B
5
3
2
5

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 35 85.37% 0 1 46 6.25
52 Tony Watt Tiền đạo cắm 0 0 1 8 4 50% 0 1 12 6.52
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 0 0 1 78 66 84.62% 1 1 102 7.57
4 Liam Gordon Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 6 52 6.94
88 Ellery Balcombe Thủ môn 0 0 1 22 15 68.18% 0 2 38 6.35
12 Harry Paton Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 22 6.22
24 Moses Ebiye Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
5 Kofi Balmer Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6
6 Davor Zdravkovski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.02
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 2 2 1 29 21 72.41% 2 1 55 8.26
56 Dominic Thompson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 23 65.71% 3 1 53 6.42
15 Dan Casey Trung vệ 0 0 0 60 46 76.67% 1 5 78 6.23
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 1 0 0 26 16 61.54% 1 3 44 6.22
57 Luke Plange Tiền đạo thứ 2 1 0 0 10 8 80% 0 0 22 5.85
38 Lennon Miller Tiền vệ trụ 1 0 0 36 27 75% 0 0 51 6.01
54 Kai Andrews Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 30 5.93

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 24 85.71% 1 2 50 6.27
6 Mark OHara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 14 58.33% 5 1 43 6.9
24 Declan John Hậu vệ cánh trái 0 0 2 20 13 65% 7 1 29 6.28
13 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 26 17 65.38% 0 3 46 7.02
3 Scott Tanser Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 1 33.33% 1 1 5 6.27
11 Greg Kiltie Cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 10 6.23
4 Alex Iacovitti Trung vệ 0 0 1 17 12 70.59% 1 3 27 6.2
7 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 1 1 1 21 14 66.67% 0 4 35 6.95
8 Oisin Smyth Tiền vệ công 2 0 0 11 6 54.55% 1 1 23 6.4
5 Richard Taylor Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 5.9
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Tiền vệ trụ 1 1 0 22 18 81.82% 0 0 27 7.51
88 Killian Phillips Tiền vệ trụ 1 1 0 24 17 70.83% 0 1 35 7.22
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 36 10 27.78% 0 1 40 5.45
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Tiền đạo cắm 2 0 1 6 6 100% 1 2 23 5.37
2 Ryan Alebiosu Hậu vệ cánh phải 2 1 0 18 14 77.78% 4 0 34 6.86
12 Roland Idowu Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 6.15
19 Owen Oseni Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ