

1.11
0.78
1.20
0.61
2.40
2.90
2.90
0.81
1.09
0.44
1.63
Diễn biến chính


Kiến tạo: Paulo Henrique Pereira Da Silva




Kiến tạo: Luis Rafael Soares Alves,Rafa

Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: Isaac Aguiar Tomich

Ra sân: Daniel Penha

Ra sân: Luiz Eduardo Teodora da Silva


Ra sân: Mathias De Amorim

Ra sân: Vaclav Sejk

Ra sân: Paulo Henrique Pereira Da Silva


Kiến tạo: Fuki Yamada

Ra sân: Luis Esteves




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nacional da Madeira
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ruben Macedo | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.95 | |
95 | Diederrick Joel Tagueu Tadjo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
37 | Lucas Oliveira de Franca | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 36 | 6.43 | |
17 | Daniel Penha | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 5 | 1 | 47 | 8.08 | |
98 | Paulo Henrique Pereira Da Silva | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 3 | 48 | 7.64 | |
70 | Arvin Appiah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 0 | 51 | 6.4 | |
99 | Luiz Eduardo Teodora da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 23 | 6.43 | |
71 | Fuki Yamada | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6 | |
4 | Ulisses Wilson Jeronymo Rocha | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 37 | 71.15% | 0 | 1 | 72 | 7.55 | |
10 | Luis Esteves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 44 | 6.75 | |
22 | Gustavo Garcia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 30 | 21 | 70% | 1 | 2 | 60 | 6.56 | |
38 | Jose Vitor Lima Cardoso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 3 | 53 | 6.68 | |
23 | Isaac Aguiar Tomich | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 20 | 6.27 | |
15 | Chiheb Labidi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 5 | 6.16 | |
27 | El Hadji Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 43 | 6.32 |
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luis Rafael Soares Alves,Rafa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 7 | 0 | 56 | 7.24 | |
23 | Gil Dias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 10 | 6.16 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 36 | 5.94 | |
6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 1 | 44 | 6.42 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 2 | 53 | 6.42 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 42 | 6.34 | |
17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 36 | 5.4 | |
12 | Simon Elisor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
25 | Lazar Carevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 25 | 6.06 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 1 | 1 | 55 | 8.04 | |
7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 5 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 6 | 0 | 35 | 6.21 | |
29 | Vaclav Sejk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 28 | 6 | |
14 | Mathias De Amorim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 33 | 6.12 | |
15 | Otar Mamageishvili | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ