Vòng 24
22:30 ngày 01/03/2025
Nacional da Madeira
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
FC Famalicao 1
Địa điểm: Estadio da Madeira
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 2.5
1.20
U 2.5
0.61
1
2.40
X
2.90
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
Daniel Penha 1 - 0
Kiến tạo: Paulo Henrique Pereira Da Silva
match goal
14'
34'
match yellow.png Enea Mihaj
51'
match yellow.png Mathias De Amorim
56'
match goal 1 - 1 Oscar Aranda Subiela
Kiến tạo: Luis Rafael Soares Alves,Rafa
64'
match change Gil Dias
Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Ra sân: Isaac Aguiar Tomich
match change
67'
Chiheb Labidi
Ra sân: Daniel Penha
match change
67'
Ruben Macedo
Ra sân: Luiz Eduardo Teodora da Silva
match change
67'
75'
match change Otar Mamageishvili
Ra sân: Mathias De Amorim
75'
match change Simon Elisor
Ra sân: Vaclav Sejk
Jose Vitor Lima Cardoso match yellow.png
78'
Fuki Yamada
Ra sân: Paulo Henrique Pereira Da Silva
match change
79'
88'
match yellow.png Otar Mamageishvili
Chiheb Labidi 2 - 1
Kiến tạo: Fuki Yamada
match goal
90'
Leonardo Rodrigues dos Santos
Ra sân: Luis Esteves
match change
90'
90'
match yellow.png Simon Elisor
Gustavo Garcia match yellow.png
90'
Arvin Appiah match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
FC Famalicao FC Famalicao
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
18
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
377
 
Số đường chuyền
 
311
78%
 
Chuyền chính xác
 
74%
18
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
31
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
20
22
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
42
 
Long pass
 
23
104
 
Pha tấn công
 
85
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Leonardo Rodrigues dos Santos
95
Diederrick Joel Tagueu Tadjo
71
Fuki Yamada
7
Ruben Macedo
15
Chiheb Labidi
2
Joao Miguel Coimbra Aurelio
18
Andre Sousa
8
Bruno Costa
1
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
Nacional da Madeira Nacional da Madeira 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Famalicao FC Famalicao
37
Franca
70
Appiah
38
Cardoso
4
Rocha
22
Garcia
27
Soumare
10
Esteves
98
Silva
17
Penha
99
Silva
23
Tomich
25
Carevic
17
Ferreira
4
Mihaj
16
Haas
5
Alves,Ra...
6
Looi
8
Topic
7
Moura,So...
14
Amorim
11
Subiela
29
Sejk

Substitutes

12
Simon Elisor
15
Otar Mamageishvili
23
Gil Dias
13
Pedro Francisco
3
Leonardo Javier Realpe Montano
10
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
1
Ivan Zlobin
21
Yassir Zabiri
88
Samuel Lobato
Đội hình dự bị
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Leonardo Rodrigues dos Santos 34
Diederrick Joel Tagueu Tadjo 95
Fuki Yamada 71
Ruben Macedo 7
Chiheb Labidi 15
Joao Miguel Coimbra Aurelio 2
Andre Sousa 18
Bruno Costa 8
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao 1
Nacional da Madeira FC Famalicao
12 Simon Elisor
15 Otar Mamageishvili
23 Gil Dias
13 Pedro Francisco
3 Leonardo Javier Realpe Montano
10 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
1 Ivan Zlobin
21 Yassir Zabiri
88 Samuel Lobato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
58.33% Kiểm soát bóng 42%
11.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 5.2
2.5 Thẻ vàng 2.7
5.2 Sút trúng cầu môn 4.5
51.7% Kiểm soát bóng 45.5%
13.5 Phạm lỗi 16.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nacional da Madeira (32trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
3
4
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
3
1
2
4

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ruben Macedo Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 1 0 6 5.95
95 Diederrick Joel Tagueu Tadjo Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.05
37 Lucas Oliveira de Franca Thủ môn 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 36 6.43
17 Daniel Penha Tiền vệ công 2 2 2 28 22 78.57% 5 1 47 8.08
98 Paulo Henrique Pereira Da Silva Cánh trái 2 0 3 33 28 84.85% 2 3 48 7.64
70 Arvin Appiah Cánh phải 0 0 0 35 32 91.43% 1 0 51 6.4
99 Luiz Eduardo Teodora da Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 23 6.43
71 Fuki Yamada Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6
4 Ulisses Wilson Jeronymo Rocha Trung vệ 1 0 1 52 37 71.15% 0 1 72 7.55
10 Luis Esteves Tiền vệ công 0 0 2 30 23 76.67% 1 0 44 6.75
22 Gustavo Garcia Hậu vệ cánh phải 1 1 1 30 21 70% 1 2 60 6.56
38 Jose Vitor Lima Cardoso Trung vệ 1 0 0 43 35 81.4% 0 3 53 6.68
23 Isaac Aguiar Tomich Tiền đạo cắm 0 0 1 14 10 71.43% 0 2 20 6.27
15 Chiheb Labidi Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 2 5 6.16
27 El Hadji Soumare Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 30 90.91% 0 1 43 6.32

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Luis Rafael Soares Alves,Rafa Hậu vệ cánh trái 0 0 2 25 18 72% 7 0 56 7.24
23 Gil Dias Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 10 6.16
4 Enea Mihaj Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 36 5.94
6 Tom van de Looi Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 34 29 85.29% 1 1 44 6.42
16 Justin de Haas Trung vệ 0 0 0 39 26 66.67% 0 2 53 6.42
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 30 26 86.67% 0 2 42 6.34
17 Rodrigo Pinheiro Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 13 72.22% 2 0 36 5.4
12 Simon Elisor Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
25 Lazar Carevic Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 25 6.06
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 4 2 0 23 12 52.17% 1 1 55 8.04
7 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso Cánh trái 5 1 0 12 9 75% 6 0 35 6.21
29 Vaclav Sejk Tiền đạo cắm 0 0 1 18 11 61.11% 0 1 28 6
14 Mathias De Amorim Tiền vệ trụ 0 0 1 16 15 93.75% 0 1 33 6.12
15 Otar Mamageishvili Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ