

1.06
0.84
0.92
0.97
5.25
3.30
1.73
0.80
1.00
0.36
2.00
Diễn biến chính






Ra sân: Jean Gorby
Ra sân: Miguel Baeza Perez

Ra sân: Tiago Rodrigues dos Reis


Ra sân: Roberto Fernandez Jaen

Ra sân: Yuri Oliveira Ribeiro
Ra sân: Arvin Appiah

Ra sân: Daniel Penha


Ra sân: Roger Fernandes


Kiến tạo: Amine El Ouazzani
Ra sân: Matheus Dias



Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta

Kiến tạo: Armindo Tue Na Bangna,Bruma

Ra sân: Joao Ferreira

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nacional da Madeira
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Andre Sousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.82 | |
7 | Ruben Macedo | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 11 | 5.7 | |
5 | Jose Manuel Mendes Gomes | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 5 | 2 | 48 | 6.17 | |
37 | Lucas Oliveira de Franca | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 37 | 6.42 | |
34 | Leonardo Rodrigues dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 4 | 58 | 5.75 | |
8 | Bruno Costa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 3 | 1 | 7 | 5.98 | |
17 | Daniel Penha | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 31 | 6.48 | |
19 | Miguel Baeza Perez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 15 | 6.16 | |
70 | Arvin Appiah | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 27 | 6.32 | |
72 | Tiago Rodrigues dos Reis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.11 | |
11 | Nigel Thomas | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 3 | 0 | 16 | 6 | |
10 | Luis Esteves | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 4 | 1 | 72 | 5.82 | |
22 | Gustavo Garcia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 7 | 1 | 74 | 7.45 | |
38 | Jose Vitor Lima Cardoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 3 | 50 | 6.36 | |
9 | Adrian Butzke | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 21 | 5.86 | |
88 | Matheus Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 54 | 6.34 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 45 | 8.55 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 25 | 18 | 72% | 9 | 0 | 43 | 7.75 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 2 | 62 | 7.87 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 40 | 6.96 | |
19 | Adrian Marin Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 36 | 6.94 | |
10 | André Filipe Horta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 6.86 | |
25 | Yuri Oliveira Ribeiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 31 | 6.49 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 3 | 77 | 7.95 | |
6 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 4 | 55 | 7.31 | |
13 | Joao Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 31 | 65.96% | 5 | 1 | 73 | 7.12 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
20 | Ismael Gharbi | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 20 | 6.74 | |
90 | Roberto Fernandez Jaen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 22 | 6.97 | |
11 | Roger Fernandes | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 1 | 46 | 6.57 | |
29 | Jean Gorby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 37 | 6.75 | |
9 | Amine El Ouazzani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 24 | 7.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ