Vòng 23
19:00 ngày 21/02/2025
Nakhon Ratchasima
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Sukhothai
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
2.30
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.02
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Phút
Sukhothai Sukhothai
5'
match goal 0 - 1 Siroch Chatthong
8'
match goal 0 - 2 Hikaru Matsui
Kiến tạo: John Baggio
17'
match change Adisak Seebunmee
Ra sân: Kirati Kaewnongdang
Lursan Thiamrat(OW) 1 - 2 match phan luoi
19'
39'
match yellow.png Adisak Seebunmee
Anurak Mungdee
Ra sân: Kenshiro Michael Lontok Daniels
match change
46'
Carlos Eduardo dos Santos Lima
Ra sân: Deyvison Fernandes
match change
46'
46'
match change Sarawut Kanlayanabandit
Ra sân: Adisak Seebunmee
Greg Houla 2 - 2
Kiến tạo: Carlos Eduardo dos Santos Lima
match goal
50'
52'
match yellow.png Kittipun Saensuk
54'
match yellow.png Sarawut Kanlayanabandit
59'
match change Apichart Denman
Ra sân: Hikaru Matsui
Anurak Mungdee match yellow.png
70'
76'
match change Ratchanat Aranpiroj
Ra sân: Matheus Fornazari
76'
match change Thitiwat Phranmaen
Ra sân: Siroch Chatthong
79'
match yellow.png Thitiwat Phranmaen
Thanadol Kaosaart
Ra sân: Nattawut Jaroenboot
match change
83'
Carlos Eduardo dos Santos Lima match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Sukhothai Sukhothai
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
421
 
Số đường chuyền
 
295
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
12
30
 
Long pass
 
32
129
 
Pha tấn công
 
105
133
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Rattasat Bangsungnoen
56
Carlos Eduardo dos Santos Lima
32
Thanadol Kaosaart
22
Anurak Mungdee
25
Narongsak Nuanngwongsa
5
Watcharin Nuengprakaew
24
Prasittichai Perm
31
Pinnawat Phonsawang
44
Peerapat Phonsawang
33
Thanin Plodkeaw
16
Anthonio Sanjairag
15
Worrapob Taveesuk
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima 4-4-2
4-2-3-1 Sukhothai Sukhothai
36
Noorach
92
Paibulki...
37
Sayriya
6
Lee
19
Romphopa...
9
Daniels
21
Jaroenbo...
8
Jiraphak...
7
Houla
23
Skrzypie...
10
Fernande...
99
Saensuk
6
Wachpiro...
15
Promsupa
93
Claudio
30
Kaewnong...
7
Thiamrat
17
Muaddara...
5
Matsui
10
Baggio
35
Chatthon...
11
Fornazar...

Substitutes

8
Ratchanat Aranpiroj
21
Apichart Denman
18
Supazin Hnupichai
39
Narongrit Kamnet
22
Sarawut Kanlayanabandit
19
Anuchit Ngrnbukkol
91
Thitiwat Phranmaen
80
Thammayut Rakbun
4
Adisak Seebunmee
3
Pattarapon Suksakit
23
Chitpanya Thisud
Đội hình dự bị
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Rattasat Bangsungnoen 48
Carlos Eduardo dos Santos Lima 56
Thanadol Kaosaart 32
Anurak Mungdee 22
Narongsak Nuanngwongsa 25
Watcharin Nuengprakaew 5
Prasittichai Perm 24
Pinnawat Phonsawang 31
Peerapat Phonsawang 44
Thanin Plodkeaw 33
Anthonio Sanjairag 16
Worrapob Taveesuk 15
Nakhon Ratchasima Sukhothai
8 Ratchanat Aranpiroj
21 Apichart Denman
18 Supazin Hnupichai
39 Narongrit Kamnet
22 Sarawut Kanlayanabandit
19 Anuchit Ngrnbukkol
91 Thitiwat Phranmaen
80 Thammayut Rakbun
4 Adisak Seebunmee
3 Pattarapon Suksakit
23 Chitpanya Thisud

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 54.33%
13 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
2.3 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 5
2.6 Thẻ vàng 2.1
4.6 Sút trúng cầu môn 5.1
47.9% Kiểm soát bóng 45.5%
11.2 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nakhon Ratchasima (26trận)
Chủ Khách
Sukhothai (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
6
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
1
3
1