Vòng 23
21:00 ngày 23/02/2025
Nantes
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 0)
Lens 1
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
3.40
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.17
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Lens Lens
28'
match yellow.png Jonathan Gradit
Louis Leroux 1 - 0 match goal
36'
45'
match yellow.png Facundo Medina
46'
match change Jeremy Agbonifo
Ra sân: Andy Diouf
54'
match change MBala Nzola
Ra sân: Goduine Koyalipou
Kelvin Amian Adou match yellow.png
58'
Jean-Charles Castelletto Penalty awarded match var
59'
Moses Simon 2 - 0 match pen
60'
63'
match var MBala Nzola Penalty awarded
65'
match pen 2 - 1 Neil El Aynaoui
66'
match yellow.png Adrien Thomasson
70'
match red MBala Nzola
72'
match change Florian Sotoca
Ra sân: Wesley Said
Anthony Lopes match yellow.png
82'
Sorba Thomas
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
match change
85'
85'
match change Angelo Fulgini
Ra sân: Anass Zaroury
85'
match change Tom Pouilly
Ra sân: Ruben Aguilar
Elia Meschack
Ra sân: Kelvin Amian Adou
match change
85'
Marcus Regis Coco
Ra sân: Louis Leroux
match change
90'
Elia Meschack 3 - 1
Kiến tạo: Francis Coquelin
match goal
90'
Francis Coquelin
Ra sân: Moses Simon
match change
90'
90'
match yellow.png Angelo Fulgini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Lens Lens
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
13
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
325
 
Số đường chuyền
 
593
81%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
18
24
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
5
31
 
Rê bóng thành công
 
25
4
 
Substitution
 
5
16
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
31
 
Cản phá thành công
 
25
14
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
27
84
 
Pha tấn công
 
127
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Elia Meschack
11
Marcus Regis Coco
13
Francis Coquelin
22
Sorba Thomas
59
Dehmaine Assoumani
25
Florent Mollet
30
Patrick Carlgren
62
Bahereba Guirassy
41
Mathieu Acapandie
Nantes Nantes 4-3-3
4-2-3-1 Lens Lens
16
Lopes
4
Pallois
21
Castelle...
24
Sow
98
Adou
66
Leroux
6
Soares
8
Lepenant
27
Simon
31
Abdalla
39
Abline
30
Ryan
2
Aguilar
24
Gradit
20
Sarr
14
Medina
23
Aynaoui
18
Diouf
19
Koyalipo...
28
Thomasso...
21
Zaroury
22
Said

Substitutes

8
MBala Nzola
7
Florian Sotoca
11
Angelo Fulgini
34
Tom Pouilly
25
Jeremy Agbonifo
4
Nidal Celik
16
Herve Kouakou Koffi
26
Nampalys Mendy
27
Abdulay Juma Bah
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Elia Meschack 17
Marcus Regis Coco 11
Francis Coquelin 13
Sorba Thomas 22
Dehmaine Assoumani 59
Florent Mollet 25
Patrick Carlgren 30
Bahereba Guirassy 62
Mathieu Acapandie 41
Nantes Lens
8 MBala Nzola
7 Florian Sotoca
11 Angelo Fulgini
34 Tom Pouilly
25 Jeremy Agbonifo
4 Nidal Celik
16 Herve Kouakou Koffi
26 Nampalys Mendy
27 Abdulay Juma Bah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 9.33
35.67% Kiểm soát bóng 62%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.5
3.4 Phạt góc 5.8
2.2 Thẻ vàng 2.3
3.3 Sút trúng cầu môn 4.9
37.9% Kiểm soát bóng 54.1%
11.9 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (31trận)
Chủ Khách
Lens (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
3
4
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
5
2
HT-B/FT-B
2
3
1
5

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Francis Coquelin Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.28
4 Nicolas Pallois Trung vệ 1 0 0 34 28 82.35% 0 0 73 7.62
16 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 27 6.66
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 1 0 0 44 41 93.18% 0 2 59 6.45
27 Moses Simon Cánh trái 2 1 2 20 18 90% 7 0 51 8.24
11 Marcus Regis Coco Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 2 5 6.56
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 2 1 1 54 49 90.74% 0 1 71 7.07
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 1 1 1 13 10 76.92% 0 0 28 6.96
22 Sorba Thomas Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.23
17 Elia Meschack Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 10 7.05
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 3 1 0 20 13 65% 0 3 43 7.36
8 Johann Lepenant Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 22 81.48% 0 1 49 7.44
24 Saidou Sow Trung vệ 1 0 1 41 28 68.29% 0 2 57 7.17
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 1 1 2 11 7 63.64% 3 1 34 7.29
66 Louis Leroux Tiền vệ công 2 2 1 24 21 87.5% 0 0 38 7.38

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 23 23 100% 0 0 36 7.28
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 1 0 2 81 71 87.65% 1 0 98 6.28
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 0 0 0 23 17 73.91% 0 2 30 6.38
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 44 81.48% 7 1 94 6.56
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 51 48 94.12% 0 4 68 6.81
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 1 1 0 3 3 100% 0 0 7 5.99
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 3 0 0 16 14 87.5% 0 1 23 6.09
20 Malang Sarr Trung vệ 1 0 0 73 67 91.78% 0 3 90 6.09
14 Facundo Medina Trung vệ 1 0 2 89 79 88.76% 0 0 107 5.76
19 Goduine Koyalipou Tiền đạo cắm 1 0 1 10 7 70% 0 0 25 6.08
8 MBala Nzola Tiền đạo cắm 2 1 0 1 1 100% 0 0 5 5.09
21 Anass Zaroury Tiền vệ công 1 0 2 49 42 85.71% 2 0 67 6.53
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 43 4.85
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 1 1 2 72 64 88.89% 7 2 85 6.7
34 Tom Pouilly Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 2 0 0% 1 0 5 5.9
25 Jeremy Agbonifo Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 16 5.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ