Vòng 25
23:15 ngày 09/03/2025
Nantes
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Strasbourg
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.08
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
2.63
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.94
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Strasbourg Strasbourg
Matthis Abline No penalty (VAR xác nhận) match var
2'
7'
match yellow.png Mamadou Sarr
Douglas Augusto Gomes Soares match yellow.png
40'
51'
match var Sebastian Nanasi Goal cancelled
Pedro Chirivella
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
match change
57'
Moses Simon
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
match change
70'
Nicolas Cozza
Ra sân: Marcus Regis Coco
match change
70'
79'
match goal 0 - 1 Felix Lemarechal
Kiến tạo: Dilane Bakwa
Elia Meschack
Ra sân: Johann Lepenant
match change
83'
Bahereba Guirassy
Ra sân: Sorba Thomas
match change
83'
86'
match change Eduard Sobol
Ra sân: Dilane Bakwa
90'
match change Sekou Mara
Ra sân: Emanuel Emegha
90'
match change Pape Diong
Ra sân: Sebastian Nanasi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Strasbourg Strasbourg
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
7
17
 
Sút Phạt
 
12
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
353
 
Số đường chuyền
 
553
83%
 
Chuyền chính xác
 
90%
12
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
13
21
 
Ném biên
 
15
15
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
21
85
 
Pha tấn công
 
114
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Elia Meschack
3
Nicolas Cozza
27
Moses Simon
5
Pedro Chirivella
62
Bahereba Guirassy
59
Dehmaine Assoumani
25
Florent Mollet
72
Sékou Doucouré
30
Patrick Carlgren
Nantes Nantes 5-3-2
3-4-2-1 Strasbourg Strasbourg
16
Lopes
11
Coco
4
Pallois
21
Castelle...
98
Adou
22
Thomas
66
Leroux
6
Soares
8
Lepenant
31
Abdalla
39
Abline
1
Petrovic
22
Doue
23
Sarr
29
Doukoure
26
Bakwa
8
Santos
32
Barco
7
Moreira
6
Lemarech...
15
Nanasi
10
Emegha

Substitutes

14
Sekou Mara
17
Pape Diong
77
Eduard Sobol
20
Oscar Perea
39
Samir El Mourabet
33
Amadou Cisse
30
Karl Johan Johnsson
34
Sacha Lung
27
Samuel Amo-Ameyaw
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Elia Meschack 17
Nicolas Cozza 3
Moses Simon 27
Pedro Chirivella 5
Bahereba Guirassy 62
Dehmaine Assoumani 59
Florent Mollet 25
Sékou Doucouré 72
Patrick Carlgren 30
Nantes Strasbourg
14 Sekou Mara
17 Pape Diong
77 Eduard Sobol
20 Oscar Perea
39 Samir El Mourabet
33 Amadou Cisse
30 Karl Johan Johnsson
34 Sacha Lung
27 Samuel Amo-Ameyaw

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5
35.67% Kiểm soát bóng 46%
12 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
2 Bàn thua 0.8
3.4 Phạt góc 5.3
2.2 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 3.9
37.9% Kiểm soát bóng 52%
11.9 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (31trận)
Chủ Khách
Strasbourg (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
2
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
0
4
HT-B/FT-B
2
3
1
3

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicolas Pallois Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 23 6.5
16 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 16 6.37
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 6.66
11 Marcus Regis Coco Hậu vệ cánh phải 0 0 2 8 7 87.5% 2 0 14 6.41
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 1 0 0 24 22 91.67% 0 0 30 6.38
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 16 94.12% 3 1 25 6.75
22 Sorba Thomas Cánh phải 0 0 1 9 7 77.78% 3 0 16 6.28
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 2 0 0 6 5 83.33% 0 2 16 6.16
8 Johann Lepenant Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 26 6.42
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 2 0 1 5 2 40% 0 0 12 6.15
66 Louis Leroux Tiền vệ công 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 22 6.4

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 16 6.49
15 Sebastian Nanasi Tiền vệ trái 1 0 0 17 15 88.24% 3 0 26 6.39
29 Ismael Doukoure Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 39 6.38
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.92
26 Dilane Bakwa Cánh phải 1 0 0 19 16 84.21% 6 0 33 6.11
32 Valentin Barco Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 43 93.48% 2 0 57 6.36
6 Felix Lemarechal Tiền vệ công 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 31 6.45
8 Andrey Santos Tiền vệ trụ 0 0 1 26 23 88.46% 0 0 33 6.74
7 Diego Moreira Cánh trái 0 0 0 34 31 91.18% 3 0 42 6.48
22 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 34 87.18% 0 5 51 7.3
23 Mamadou Sarr Trung vệ 0 0 0 38 37 97.37% 0 0 42 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ