Vòng 32
01:45 ngày 15/04/2025
Napoli
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Empoli
Địa điểm: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.97
+1.5
0.93
O 2.5
0.95
U 2.5
0.95
1
1.30
X
5.25
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Empoli Empoli
Scott Mctominay 1 - 0
Kiến tạo: Romelu Lukaku
match goal
18'
Romelu Lukaku match yellow.png
42'
Romelu Lukaku 2 - 0
Kiến tạo: Mathias Olivera
match goal
56'
60'
match change Lorenzo Colombo
Ra sân: Jacopo Fazzini
Scott Mctominay 3 - 0
Kiến tạo: Romelu Lukaku
match goal
61'
Rafa Marin
Ra sân: Juan Guilherme Nunes Jesus
match change
72'
72'
match change Tyronne Ebuehi
Ra sân: Mattia Viti
Leonardo Spinazzola
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
match change
75'
Giacomo Raspadori
Ra sân: Romelu Lukaku
match change
82'
Phillip Billing
Ra sân: Billy Gilmour
match change
82'
Cyril Ngonge
Ra sân: Matteo Politano
match change
82'
82'
match change Viktor Kovalenko
Ra sân: Liam Henderson
82'
match change Junior Sambia
Ra sân: Liberato Cacace
87'
match yellow.png Saba Goglichidze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Empoli Empoli
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
8
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
542
 
Số đường chuyền
 
307
89%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
35
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
44
 
Long pass
 
26
74
 
Pha tấn công
 
87
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Cyril Ngonge
15
Phillip Billing
37
Leonardo Spinazzola
81
Giacomo Raspadori
16
Rafa Marin
18
Giovanni Pablo Simeone
29
Luis Hasa
12
Claudio Turi
96
Simone Scuffet
9
Noah Okafor
Napoli Napoli 4-3-3
3-4-2-1 Empoli Empoli
1
Meret
17
Olivera
5
Jesus
13
Rrahmani
30
Mazzocch...
8
2
Mctomina...
68
Lobotka
6
Gilmour
7
Campos
11
Lukaku
21
Politano
23
Vasquez
2
Goglichi...
35
Marianuc...
21
Viti
11
Gyasi
5
Grassi
6
Henderso...
3
Pezzella
10
Fazzini
13
Cacace
99
Esposito

Substitutes

7
Junior Sambia
29
Lorenzo Colombo
24
Tyronne Ebuehi
20
Viktor Kovalenko
1
Marco Silvestri
22
Mattia De Sciglio
98
Federico Brancolini
36
Jacopo Bacci
12
Jacopo Seghetti
90
Ismael Konate
89
Thomas Campaniello
31
Lorenzo Tosto
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Cyril Ngonge 26
Phillip Billing 15
Leonardo Spinazzola 37
Giacomo Raspadori 81
Rafa Marin 16
Giovanni Pablo Simeone 18
Luis Hasa 29
Claudio Turi 12
Simone Scuffet 96
Noah Okafor 9
Napoli Empoli
7 Junior Sambia
29 Lorenzo Colombo
24 Tyronne Ebuehi
20 Viktor Kovalenko
1 Marco Silvestri
22 Mattia De Sciglio
98 Federico Brancolini
36 Jacopo Bacci
12 Jacopo Seghetti
90 Ismael Konate
89 Thomas Campaniello
31 Lorenzo Tosto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 1
51% Kiểm soát bóng 39.33%
12 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.3
1 Bàn thua 1.9
5 Phạt góc 3
1.3 Thẻ vàng 1.2
4.5 Sút trúng cầu môn 2.1
53.7% Kiểm soát bóng 39.3%
11.8 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (35trận)
Chủ Khách
Empoli (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
0
4
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
4
5
3
HT-B/FT-H
1
2
0
5
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
5
0
HT-B/FT-B
1
6
4
4

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 6 1 3 14 11 78.57% 2 1 33 8.48
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.01
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Trung vệ 1 0 0 46 39 84.78% 0 1 60 7.08
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 47 94% 0 0 59 7.17
21 Matteo Politano Cánh phải 1 1 3 30 25 83.33% 8 0 44 7.23
15 Phillip Billing Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.05
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 50 44 88% 0 1 59 7.37
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 81 72 88.89% 0 3 92 7.29
7 David Neres Campos Cánh phải 1 1 3 22 20 90.91% 4 1 33 7.5
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 2 0 2 50 43 86% 0 2 75 7.76
8 Scott Mctominay Tiền vệ trụ 5 3 1 35 31 88.57% 0 3 56 9.8
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 33 82.5% 1 1 60 7.7
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
6 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 63 59 93.65% 3 0 74 7.34
26 Cyril Ngonge Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.04
16 Rafa Marin Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 17 6.14

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Henderson Tiền vệ trụ 1 0 1 39 35 89.74% 3 0 47 5.92
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 2 0 2 26 19 73.08% 1 4 44 6.13
24 Tyronne Ebuehi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 1 2 15 6.25
5 Alberto Grassi Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 30 29 96.67% 1 4 37 5.98
7 Junior Sambia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 13 6.46
20 Viktor Kovalenko Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.2
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 0 0 4 15 13 86.67% 7 1 38 6.99
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 1 0 1 18 12 66.67% 4 1 30 5.75
99 Sebastiano Esposito Tiền đạo thứ 2 3 1 0 24 20 83.33% 0 0 45 5.88
29 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 1 0 11 6.15
23 Devis Vasquez Thủ môn 0 0 0 34 16 47.06% 0 0 41 5.78
21 Mattia Viti Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 2 40 6.01
10 Jacopo Fazzini Tiền vệ trụ 2 0 1 15 12 80% 1 0 27 5.62
35 Luca Marianucci Trung vệ 1 0 0 32 26 81.25% 0 1 47 6.66
2 Saba Goglichidze Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 2 25 5.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ