Vòng 28
21:00 ngày 09/03/2025
Napoli
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Fiorentina
Địa điểm: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.93
O 2.25
0.82
U 2.25
0.92
1
1.66
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Fiorentina Fiorentina
Romelu Lukaku 1 - 0 match goal
26'
Alessandro Buongiorno match yellow.png
48'
58'
match change Robin Gosens
Ra sân: Fabiano Parisi
59'
match change Marin Pongracic
Ra sân: Luca Ranieri
Giacomo Raspadori 2 - 0
Kiến tạo: Romelu Lukaku
match goal
60'
64'
match yellow.png Albert Gudmundsson
66'
match goal 2 - 1 Albert Gudmundsson
Kiến tạo: Moise Keane
74'
match change Matias Moreno
Ra sân: Pietro Comuzzo
Mathias Olivera
Ra sân: Matteo Politano
match change
82'
82'
match change Lucas Beltran
Ra sân: Danilo Cataldi
Phillip Billing
Ra sân: Scott Mctominay
match change
86'
Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Giacomo Raspadori
match change
87'
88'
match yellow.png Marin Pongracic
Juan Guilherme Nunes Jesus
Ra sân: Leonardo Spinazzola
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Fiorentina Fiorentina
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
7
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
485
 
Số đường chuyền
 
512
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
9
16
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
7
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
30
111
 
Pha tấn công
 
92
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
15
Phillip Billing
17
Mathias Olivera
26
Cyril Ngonge
29
Luis Hasa
14
Nikita Contini
96
Simone Scuffet
16
Rafa Marin
9
Noah Okafor
Napoli Napoli 3-5-2
3-5-1-1 Fiorentina Fiorentina
1
Meret
4
Buongior...
13
Rrahmani
22
Lorenzo
37
Spinazzo...
8
Mctomina...
68
Lobotka
6
Gilmour
21
Politano
11
Lukaku
81
Raspador...
43
Quintana
15
Comuzzo
18
Villar
6
Ranieri
2
Santos
27
Ndour
32
Cataldi
44
Fagioli
65
Parisi
10
Gudmunds...
20
Keane

Substitutes

9
Lucas Beltran
5
Marin Pongracic
21
Robin Gosens
22
Matias Moreno
29
Yacine Adli
24
Amir Richardson
1
Pietro Terracciano
30
Tommaso Martinelli
63
Maat Caprini
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Giovanni Pablo Simeone 18
Juan Guilherme Nunes Jesus 5
Phillip Billing 15
Mathias Olivera 17
Cyril Ngonge 26
Luis Hasa 29
Nikita Contini 14
Simone Scuffet 96
Rafa Marin 16
Noah Okafor 9
Napoli Fiorentina
9 Lucas Beltran
5 Marin Pongracic
21 Robin Gosens
22 Matias Moreno
29 Yacine Adli
24 Amir Richardson
1 Pietro Terracciano
30 Tommaso Martinelli
63 Maat Caprini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
60% Kiểm soát bóng 47.67%
8 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3
1.4 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 4.9
54.4% Kiểm soát bóng 47.7%
11 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (37trận)
Chủ Khách
Fiorentina (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
11
4
HT-H/FT-T
4
2
3
4
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
2
4
2
3
HT-B/FT-H
1
2
3
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
6
2
5

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 1 1 4 17 13 76.47% 0 3 28 8.2
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 1 1 0 37 29 78.38% 1 0 51 6.65
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 54 44 81.48% 0 0 59 6.52
18 Giovanni Pablo Simeone Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 3 6.01
21 Matteo Politano Cánh phải 2 1 2 41 35 85.37% 7 0 67 7.31
15 Phillip Billing Tiền vệ trụ 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.04
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 31 6.04
13 Amir Rrahmani Trung vệ 1 0 0 70 63 90% 1 3 86 6.8
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.06
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 1 1 1 59 54 91.53% 1 1 69 6.66
8 Scott Mctominay Tiền vệ trụ 4 2 2 26 26 100% 0 2 40 7.51
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 1 0 2 64 57 89.06% 1 0 86 7.03
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 6 4 2 21 15 71.43% 4 0 38 7.86
6 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 61 53 86.89% 2 0 70 6.93

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 41 32 78.05% 0 0 63 8.41
18 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 53 48 90.57% 0 1 62 6.36
32 Danilo Cataldi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 41 87.23% 1 0 53 6
21 Robin Gosens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 26 6.24
10 Albert Gudmundsson Tiền đạo thứ 2 2 2 0 42 39 92.86% 1 0 51 6.99
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 42 89.36% 3 2 65 6.15
20 Moise Keane Tiền đạo cắm 3 0 1 11 5 45.45% 0 0 26 6.56
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 2 1 46 6.13
6 Luca Ranieri Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 1 1 55 6.36
44 Nicolo Fagioli Tiền vệ trụ 1 0 3 57 53 92.98% 3 0 70 6.28
9 Lucas Beltran Tiền vệ công 0 0 0 6 3 50% 1 0 10 6.14
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 38 5.97
27 Cher Ndour Tiền vệ trụ 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 43 6.1
22 Matias Moreno Trung vệ 0 0 1 13 10 76.92% 0 2 18 6.38
15 Pietro Comuzzo Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 44 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ