Vòng 23
18:15 ngày 16/02/2025
NEC Nijmegen
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Almere City FC
Địa điểm: Stadion de Goffert
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
+1
1.02
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
1.44
X
3.90
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.76
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Phút
Almere City FC Almere City FC
Sami Ouaissa 1 - 0 match goal
3'
Sontje Hansen match yellow.png
27'
38'
match yellow.png Jochem Ritmeester van de Kamp
45'
match goal 1 - 1 Ricardo Visus
Kiến tạo: Thom Haye
Bram Nuytinck
Ra sân: Philippe Sandler
match change
61'
Basar Onal
Ra sân: Sami Ouaissa
match change
66'
Kento Shiogai
Ra sân: Bryan Linssen
match change
66'
74'
match goal 1 - 2 Hamdi Akujobi
Kiến tạo: Kornelius Hansen
Lasse Schone
Ra sân: Mees Hoedemakers
match change
76'
Thomas Ouwejan
Ra sân: Ivan Marquez Alvarez
match change
76'
86'
match change Marvin Martins Santos
Ra sân: Charles Andreas Brym
86'
match change Alex Balboa
Ra sân: Thom Haye
88'
match yellow.png Alex Balboa
89'
match change Damil Dankerlui
Ra sân: Vasilios Zagaritis
89'
match yellow.png Junior Kadile
Vito van Crooij 2 - 2
Kiến tạo: Basar Onal
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Almere City FC Almere City FC
4
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
357
 
Số đường chuyền
 
381
72%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
57
20
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
1
30
 
Rê bóng thành công
 
15
1
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
21
30
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
30
88
 
Pha tấn công
 
120
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Lasse Schone
9
Kento Shiogai
17
Bram Nuytinck
5
Thomas Ouwejan
11
Basar Onal
8
Argyrios Darelas
19
Lefteris Lyratzis
31
Rijk Janse
1
Stijn van Gassel
14
Lars Olden Larsen
NEC Nijmegen NEC Nijmegen 4-2-3-1
4-2-3-1 Almere City FC Almere City FC
22
Roefs
24
Verdonk
4
Alvarez
3
Sandler
2
Pereira
6
Hoedemak...
71
Proper
10
Hansen
32
Crooij
25
Ouaissa
30
Linssen
1
Bakker
20
Akujobi
4
Visus
15
Lawrence
14
Zagariti...
19
Haye
5
Kamp
17
Hansen
9
Robinet
11
Kadile
18
Brym

Substitutes

23
Alex Balboa
27
Marvin Martins Santos
2
Damil Dankerlui
29
Jonas Wendlinger
21
Baptiste Guillaume
8
Anas Tahiri
7
Ruben Providence
28
Tim Receveur
3
Joey Jacobs
31
Joel van der Wilt
16
Adi Nalic
12
Ali Jasim El-Aibi
Đội hình dự bị
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Lasse Schone 20
Kento Shiogai 9
Bram Nuytinck 17
Thomas Ouwejan 5
Basar Onal 11
Argyrios Darelas 8
Lefteris Lyratzis 19
Rijk Janse 31
Stijn van Gassel 1
Lars Olden Larsen 14
NEC Nijmegen Almere City FC
23 Alex Balboa
27 Marvin Martins Santos
2 Damil Dankerlui
29 Jonas Wendlinger
21 Baptiste Guillaume
8 Anas Tahiri
7 Ruben Providence
28 Tim Receveur
3 Joey Jacobs
31 Joel van der Wilt
16 Adi Nalic
12 Ali Jasim El-Aibi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 3
3.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.33
48.67% Kiểm soát bóng 41.67%
11.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 1.6
3.9 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 1.8
3.7 Sút trúng cầu môn 3.5
46% Kiểm soát bóng 44.8%
11.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NEC Nijmegen (31trận)
Chủ Khách
Almere City FC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
0
9
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
3
2
7
2

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Lasse Schone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.06
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 13 6 46.15% 0 4 21 6.53
30 Bryan Linssen Tiền đạo cắm 3 0 0 10 5 50% 0 0 26 6.23
32 Vito van Crooij Cánh phải 2 2 3 24 17 70.83% 5 2 41 7.94
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 56 42 75% 2 1 77 6.68
5 Thomas Ouwejan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.22
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 45 6.82
4 Ivan Marquez Alvarez Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 5 40 6.19
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 31 79.49% 0 1 48 6.35
10 Sontje Hansen Cánh phải 1 0 1 22 15 68.18% 0 0 38 6.29
71 Dirk Proper Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 26 74.29% 0 3 50 6.87
22 Robin Roefs Thủ môn 0 0 0 42 20 47.62% 0 0 58 6.41
2 Brayann Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 2 2 63 7.47
25 Sami Ouaissa Tiền vệ công 2 1 1 11 7 63.64% 1 0 26 6.91
11 Basar Onal Cánh trái 0 0 2 6 6 100% 3 0 14 6.71
9 Kento Shiogai Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.01

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 43 34 79.07% 7 1 66 7.22
27 Marvin Martins Santos Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 2 7 6.5
2 Damil Dankerlui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 0 0 1 33 19 57.58% 0 1 50 6.72
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 25 9 36% 0 0 31 6.12
15 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 0 8 52 7.14
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ cánh phải 1 1 2 32 21 65.63% 2 2 60 7.86
18 Charles Andreas Brym Tiền đạo cắm 3 2 0 24 16 66.67% 0 5 41 7.47
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ cánh trái 2 0 1 49 38 77.55% 9 1 82 6.91
17 Kornelius Hansen Tiền đạo cắm 0 0 2 23 19 82.61% 2 1 35 7.2
4 Ricardo Visus Trung vệ 2 1 0 38 31 81.58% 2 3 55 7.88
11 Junior Kadile Cánh trái 1 0 3 31 22 70.97% 2 1 52 6.27
23 Alex Balboa Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.85
5 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 2 0 0 43 36 83.72% 0 1 60 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ