Vòng 16
20:30 ngày 15/12/2024
NEC Nijmegen
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Sparta Rotterdam
Địa điểm: Stadion de Goffert
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 2.5
0.91
U 2.5
0.97
1
2.00
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Phút
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
3'
match yellow.png Arno Verschueren
45'
match yellow.png Mike Eerdhuijzen
Vito van Crooij
Ra sân: Basar Onal
match change
59'
62'
match change Camiel Neghli
Ra sân: Shunsuke Mito
Kento Shiogai
Ra sân: Koki Ogawa
match change
67'
Thomas Ouwejan
Ra sân: Brayann Pereira
match change
67'
Rober Gonzalez
Ra sân: Sami Ouaissa
match change
67'
76'
match change Metinho
Ra sân: Joshua Kitolano
Lefteris Lyratzis
Ra sân: Philippe Sandler
match change
82'
84'
match goal 0 - 1 Camiel Neghli
85'
match change Rick Meissen
Ra sân: Marvin Young
89'
match change Teo Quintero
Ra sân: Julian Baas
Ivan Marquez Alvarez 1 - 1
Kiến tạo: Kento Shiogai
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
13
 
Phạt góc
 
5
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
521
 
Số đường chuyền
 
311
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
31
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
25
8
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Corners (Overtime)
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
25
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
30
120
 
Pha tấn công
 
82
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Thomas Ouwejan
32
Vito van Crooij
9
Kento Shiogai
7
Rober Gonzalez
19
Lefteris Lyratzis
20
Lasse Schone
8
Argyrios Darelas
1
Stijn van Gassel
31
Rijk Janse
17
Bram Nuytinck
6
Mees Hoedemakers
NEC Nijmegen NEC Nijmegen 4-2-3-1
4-2-3-1 Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
22
Roefs
24
Verdonk
4
Alvarez
3
Sandler
2
Pereira
23
Sano
71
Proper
11
Onal
25
Ouaissa
10
Hansen
18
Ogawa
1
Olij
2
Bakari
3
Young
4
Eerdhuij...
5
Aanholt
6
Baas
8
Kitolano
7
Mito
10
Verschue...
11
Clement
9
Lauritse...

Substitutes

17
Camiel Neghli
13
Rick Meissen
15
Teo Quintero
18
Metinho
22
Kayky
19
Charles Andreas Brym
14
Mohamed Nassoh
12
Boyd Reith
20
Youri Schoonerwaldt
21
Djevencio van der Kust
16
Ayoub Oufkir
30
Dylan Tevreden
Đội hình dự bị
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Thomas Ouwejan 5
Vito van Crooij 32
Kento Shiogai 9
Rober Gonzalez 7
Lefteris Lyratzis 19
Lasse Schone 20
Argyrios Darelas 8
Stijn van Gassel 1
Rijk Janse 31
Bram Nuytinck 17
Mees Hoedemakers 6
NEC Nijmegen Sparta Rotterdam
17 Camiel Neghli
13 Rick Meissen
15 Teo Quintero
18 Metinho
22 Kayky
19 Charles Andreas Brym
14 Mohamed Nassoh
12 Boyd Reith
20 Youri Schoonerwaldt
21 Djevencio van der Kust
16 Ayoub Oufkir
30 Dylan Tevreden

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 7
28% Kiểm soát bóng 42.67%
6.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 1.3
6.6 Phạt góc 5.8
1.1 Thẻ vàng 2.3
6.1 Sút trúng cầu môn 4.4
47.1% Kiểm soát bóng 47.3%
9.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NEC Nijmegen (21trận)
Chủ Khách
Sparta Rotterdam (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
0
3
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
2
2
3
1

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Vito van Crooij Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 16 6.14
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 2 0 1 73 61 83.56% 3 1 95 6.68
5 Thomas Ouwejan Hậu vệ cánh trái 1 0 0 8 3 37.5% 5 0 19 6.29
18 Koki Ogawa Tiền đạo cắm 6 2 1 12 9 75% 0 5 28 6.82
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 3 82 70 85.37% 0 5 89 7.52
4 Ivan Marquez Alvarez Trung vệ 2 1 0 69 67 97.1% 0 2 84 7.55
19 Lefteris Lyratzis Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 5 100% 3 0 13 6.48
10 Sontje Hansen Cánh phải 2 0 1 20 17 85% 2 0 42 6.52
71 Dirk Proper Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 57 55 96.49% 0 0 67 6.71
7 Rober Gonzalez Cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 2 0 14 6.11
22 Robin Roefs Thủ môn 0 0 0 44 34 77.27% 0 0 54 7.34
2 Brayann Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 27 87.1% 5 0 50 6.91
23 Kodai Sano Cánh trái 3 1 0 47 38 80.85% 0 1 62 6.34
25 Sami Ouaissa Tiền vệ công 1 1 3 10 8 80% 12 0 31 6.7
11 Basar Onal Cánh trái 1 0 2 15 11 73.33% 1 0 27 6.4
9 Kento Shiogai Tiền đạo cắm 1 0 1 7 7 100% 0 0 13 6.38

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 20 83.33% 1 0 52 6.79
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 0 42 7.04
11 Pelle Clement Tiền vệ trụ 0 0 3 31 21 67.74% 0 1 41 6.72
10 Arno Verschueren Tiền vệ công 1 0 0 18 13 72.22% 0 1 36 6.57
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 1 0 2 25 19 76% 4 1 53 7.44
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 4 3 0 13 13 100% 1 0 28 7.05
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 5 1 2 21 15 71.43% 0 6 34 7.01
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 1 47 42 89.36% 0 0 64 6.82
6 Julian Baas Tiền vệ trụ 0 0 4 20 13 65% 8 1 40 7.29
13 Rick Meissen Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.06
17 Camiel Neghli Cánh phải 1 1 0 14 11 78.57% 3 0 20 6.99
7 Shunsuke Mito Cánh phải 3 1 0 11 7 63.64% 0 1 25 6.22
18 Metinho Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.04
15 Teo Quintero Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.17
3 Marvin Young Trung vệ 0 0 1 44 37 84.09% 0 0 58 7.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ