Vòng 15
08:00 ngày 12/04/2025
Necaxa
Đã kết thúc 3 - 5 Xem Live (1 - 2)
Pachuca
Địa điểm: Aguascalienste victory
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.94
O 3
0.95
U 3
0.94
1
2.51
X
3.50
2
2.53
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.94
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Necaxa Necaxa
Phút
Pachuca Pachuca
5'
match yellow.png Pedro Pedraza
Tomas Oscar Badaloni Goal cancelled match var
14'
Jose Antonio Paradela match yellow.png
28'
31'
match goal 0 - 1 Jose Salomon Rondon Gimenez
Pavel Perez 1 - 1
Kiến tạo: Kevin Rosero
match goal
32'
Alejandro Andrade match yellow.png
36'
Agustin Palavecino match yellow.png
40'
45'
match goal 1 - 2 Jose Salomon Rondon Gimenez
48'
match yellow.png Oussama Idrissi
Diego Eduardo De Buen Juarez 2 - 2
Kiến tạo: Jose Antonio Paradela
match goal
53'
58'
match change Arturo Gonzalez
Ra sân: Oussama Idrissi
68'
match change Santiago Homenchenko
Ra sân: John Kennedy
68'
match change Alan Bautista
Ra sân: Juan Sigala
78'
match change Alexei Dominguez
Ra sân: Pedro Pedraza
78'
match change Carlos Sanchez Nava
Ra sân: Jorge Berlanga
Raul Martin Sandoval Zavala
Ra sân: Arturo Adolfo Palma Cisneros
match change
78'
Pavel Perez 3 - 2 match goal
79'
85'
match goal 3 - 3 Elias Montiel
Kiến tạo: Jose Salomon Rondon Gimenez
Alex Gutierrez
Ra sân: Kevin Rosero
match change
86'
Ricardo Saul Monreal Morales
Ra sân: Pavel Perez
match change
86'
88'
match goal 3 - 4 Arturo Gonzalez
Kiến tạo: Alan Bautista
90'
match goal 3 - 5 Jose Salomon Rondon Gimenez
Kiến tạo: Arturo Gonzalez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Necaxa Necaxa
Pachuca Pachuca
8
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
18
8
 
Sút trúng cầu môn
 
12
5
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
4
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
329
 
Số đường chuyền
 
309
77%
 
Chuyền chính xác
 
77%
4
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
7
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
19
13
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
28
4
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
32
 
Long pass
 
20
112
 
Pha tấn công
 
62
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Raul Martin Sandoval Zavala
310
Alex Gutierrez
30
Ricardo Saul Monreal Morales
181
Luis Ronaldo Jiménez González
2
Emilio Martinez Gonzalez
23
Alan Isidro Montes Castro
6
Jesus Alberto Alcantar Rodriguez
258
Joshua Palacios
19
Diego Esau Gomez Medina
17
Rogelio Cortez Pineda
Necaxa Necaxa 3-4-3
4-2-3-1 Pachuca Pachuca
22
Unsain
13
Andrade
4
Pena
26
Lara
20
Cisneros
8
Palaveci...
14
Juarez
7
Rosero
15
2
Perez
9
Badaloni
10
Paradela
25
Moreno
35
Berlanga
4
Bauerman...
22
Cabral
3
Aceves
5
Pedraza
28
Montiel
240
Sigala
10
Kennedy
11
Idrissi
23
3
Gimenez

Substitutes

14
Arturo Gonzalez
6
Santiago Homenchenko
26
Alan Bautista
32
Carlos Sanchez Nava
187
Alexei Dominguez
31
Jose Eulogio
24
Luis Alfonso Rodriguez Alanis
197
Sergio Adrian Hernandez
110
Juan Brigido
9
Illian Hernandez
Đội hình dự bị
Necaxa Necaxa
Raul Martin Sandoval Zavala 18
Alex Gutierrez 310
Ricardo Saul Monreal Morales 30
Luis Ronaldo Jiménez González 181
Emilio Martinez Gonzalez 2
Alan Isidro Montes Castro 23
Jesus Alberto Alcantar Rodriguez 6
Joshua Palacios 258
Diego Esau Gomez Medina 19
Rogelio Cortez Pineda 17
Necaxa Pachuca
14 Arturo Gonzalez
6 Santiago Homenchenko
26 Alan Bautista
32 Carlos Sanchez Nava
187 Alexei Dominguez
31 Jose Eulogio
24 Luis Alfonso Rodriguez Alanis
197 Sergio Adrian Hernandez
110 Juan Brigido
9 Illian Hernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1
8 Sút trúng cầu môn 6.67
46.33% Kiểm soát bóng 63.67%
9.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2
1.9 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 6.5
2.1 Thẻ vàng 1.7
6.5 Sút trúng cầu môn 5
46.3% Kiểm soát bóng 57.4%
11.7 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Necaxa (33trận)
Chủ Khách
Pachuca (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
6
HT-H/FT-T
4
0
0
3
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
2
1
HT-B/FT-B
3
3
2
3

Necaxa Necaxa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
310 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.3
14 Diego Eduardo De Buen Juarez Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 38 33 86.84% 0 2 53 6.6
22 Luis Ezequiel Unsain Thủ môn 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 51 7.2
4 Alexis Pena Defender 0 0 1 37 34 91.89% 0 0 47 6.1
9 Tomas Oscar Badaloni Tiền đạo cắm 2 0 0 12 11 91.67% 0 4 26 6.7
8 Agustin Palavecino Tiền vệ trụ 3 2 3 44 33 75% 6 1 73 7.3
30 Ricardo Saul Monreal Morales Forward 1 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.6
18 Raul Martin Sandoval Zavala Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.8
26 Emilio Lara Defender 0 0 1 27 26 96.3% 1 0 53 5.5
7 Kevin Rosero Forward 1 1 1 19 13 68.42% 2 0 45 7.3
10 Jose Antonio Paradela Tiền vệ trụ 4 2 1 37 18 48.65% 4 1 65 6.8
13 Alejandro Andrade Midfielder 0 0 0 35 29 82.86% 1 0 46 5.9
20 Arturo Adolfo Palma Cisneros Midfielder 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 42 6.5
15 Pavel Perez Forward 2 2 2 17 12 70.59% 3 0 48 8.8

Pachuca Pachuca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jose Salomon Rondon Gimenez Tiền đạo cắm 6 4 1 14 10 71.43% 0 1 30 9.5
10 John Kennedy Forward 1 1 2 9 8 88.89% 1 0 20 6.3
22 Gustavo Cabral Defender 0 0 0 15 13 86.67% 0 4 26 6.5
14 Arturo Gonzalez Midfielder 3 1 2 9 8 88.89% 0 1 16 8.2
4 Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 3 50 6.7
11 Oussama Idrissi Forward 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 33 6.4
25 Carlos Agustin Moreno Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 46 6.8
26 Alan Bautista Midfielder 0 0 4 8 8 100% 1 0 10 7.4
3 Daniel Aceves Defender 0 0 1 32 21 65.63% 1 0 59 6.7
32 Carlos Sanchez Nava Defender 1 1 0 9 6 66.67% 0 0 18 6.8
5 Pedro Pedraza Midfielder 0 0 0 20 16 80% 0 2 42 6.5
35 Jorge Berlanga Defender 0 0 2 40 29 72.5% 2 1 62 6.5
28 Elias Montiel Defender 3 3 0 44 36 81.82% 1 0 67 7.5
187 Alexei Dominguez Forward 1 1 0 4 4 100% 0 0 8 7
6 Santiago Homenchenko 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 22 6.8
240 Juan Sigala Midfielder 2 1 2 18 16 88.89% 4 0 35 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ