

0.96
0.94
0.95
0.94
2.51
3.50
2.53
0.96
0.94
0.25
2.60
Diễn biến chính






Kiến tạo: Kevin Rosero





Kiến tạo: Jose Antonio Paradela


Ra sân: Oussama Idrissi

Ra sân: John Kennedy

Ra sân: Juan Sigala

Ra sân: Pedro Pedraza

Ra sân: Jorge Berlanga
Ra sân: Arturo Adolfo Palma Cisneros



Kiến tạo: Jose Salomon Rondon Gimenez
Ra sân: Kevin Rosero

Ra sân: Pavel Perez


Kiến tạo: Alan Bautista

Kiến tạo: Arturo Gonzalez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Necaxa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
310 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |||
14 | Diego Eduardo De Buen Juarez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 2 | 53 | 6.6 | |
22 | Luis Ezequiel Unsain | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 51 | 7.2 | |
4 | Alexis Pena | Defender | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 47 | 6.1 | |
9 | Tomas Oscar Badaloni | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 4 | 26 | 6.7 | |
8 | Agustin Palavecino | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 3 | 44 | 33 | 75% | 6 | 1 | 73 | 7.3 | |
30 | Ricardo Saul Monreal Morales | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
18 | Raul Martin Sandoval Zavala | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.8 | |
26 | Emilio Lara | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 0 | 53 | 5.5 | |
7 | Kevin Rosero | Forward | 1 | 1 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 45 | 7.3 | |
10 | Jose Antonio Paradela | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 1 | 37 | 18 | 48.65% | 4 | 1 | 65 | 6.8 | |
13 | Alejandro Andrade | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 0 | 46 | 5.9 | |
20 | Arturo Adolfo Palma Cisneros | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
15 | Pavel Perez | Forward | 2 | 2 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 48 | 8.8 |
Pachuca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jose Salomon Rondon Gimenez | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 30 | 9.5 | |
10 | John Kennedy | Forward | 1 | 1 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 20 | 6.3 | |
22 | Gustavo Cabral | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 4 | 26 | 6.5 | |
14 | Arturo Gonzalez | Midfielder | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 16 | 8.2 | |
4 | Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 3 | 50 | 6.7 | |
11 | Oussama Idrissi | Forward | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
25 | Carlos Agustin Moreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
26 | Alan Bautista | Midfielder | 0 | 0 | 4 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 10 | 7.4 | |
3 | Daniel Aceves | Defender | 0 | 0 | 1 | 32 | 21 | 65.63% | 1 | 0 | 59 | 6.7 | |
32 | Carlos Sanchez Nava | Defender | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
5 | Pedro Pedraza | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 42 | 6.5 | |
35 | Jorge Berlanga | Defender | 0 | 0 | 2 | 40 | 29 | 72.5% | 2 | 1 | 62 | 6.5 | |
28 | Elias Montiel | Defender | 3 | 3 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 1 | 0 | 67 | 7.5 | |
187 | Alexei Dominguez | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7 | |
6 | Santiago Homenchenko | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | ||
240 | Juan Sigala | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 0 | 35 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ