Vòng 19
01:30 ngày 25/01/2025
Neuchatel Xamax
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Stade Ouchy
Địa điểm: Stade La Maladiere
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.91
O 3
0.91
U 3
0.91
1
2.13
X
3.60
2
2.67
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.12
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Phút
Stade Ouchy Stade Ouchy
Giovani Bamba match yellow.png
8'
25'
match yellow.png Hugo Fargues
Euclides Da Silva Cabral 1 - 0 match goal
30'
33'
match goal 1 - 1 Axel Kayombo
Kiến tạo: Warren Caddy
37'
match yellow.png Axel Kayombo
Euclides Da Silva Cabral match yellow.png
41'
76'
match goal 1 - 2 Romeo Beney
Kiến tạo: Elies Mahmoud
Liridon Mulaj match yellow.png
85'
Yoan Epitaux match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Stade Ouchy Stade Ouchy
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
25
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
19
12
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
293
 
Số đường chuyền
 
487
17
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
13
3
 
Thử thách
 
8
84
 
Pha tấn công
 
107
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7.67
29% Kiểm soát bóng 53.67%
5.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
2.4 Bàn thua 1.3
5.7 Phạt góc 5.2
2.7 Thẻ vàng 2
5.8 Sút trúng cầu môn 6
43.4% Kiểm soát bóng 54.7%
9.5 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Neuchatel Xamax (20trận)
Chủ Khách
Stade Ouchy (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
5
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
0
0
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
2
2
2
2