Vòng 7
14:00 ngày 07/12/2024
Newcastle Jets
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Adelaide United 1
Địa điểm: Hunter International Sports Centre
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.96
O 3.25
0.92
U 3.25
0.96
1
3.30
X
4.20
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 1.25
0.87
U 1.25
1.01

Diễn biến chính

Newcastle Jets Newcastle Jets
Phút
Adelaide United Adelaide United
14'
match goal 0 - 1 Stefan Mauk
27'
match yellow.png Panagiotis Kikianis
46'
match change Jonny Yull
Ra sân: Zach Clough
Aleksandar Susnjar match yellow.png
53'
Ben Gibson
Ra sân: Lachlan Rose
match change
56'
Lachlan Bayliss
Ra sân: Dane Ingham
match change
59'
Wellissol
Ra sân: Clayton John Taylor
match change
59'
61'
match change Luka Jovanovic
Ra sân: Archie Goodwin
Phillip Cancar match yellow.png
61'
63'
match var Ben Folami Card changed
64'
match red Ben Folami
Daniel Wilmering
Ra sân: Phillip Cancar
match change
68'
68'
match change Austin Ayoubi
Ra sân: Stefan Mauk
68'
match change Sanchez Cortes Isaias
Ra sân: Jay Barnett
81'
match change Ryan White
Ra sân: Luka Jovanovic
89'
match yellow.png James Delianov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle Jets Newcastle Jets
Adelaide United Adelaide United
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
518
 
Số đường chuyền
 
479
88%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
4
7
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
3
31
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
29
4
 
Thử thách
 
7
33
 
Long pass
 
15
109
 
Pha tấn công
 
89
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Ben Gibson
37
Lachlan Bayliss
10
Wellissol
23
Daniel Wilmering
21
Noah James
6
Matthew Scarcella
28
Will Dobson
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-4-2
4-2-3-1 Adelaide United Adelaide United
1
Scott
33
Natta
15
Susnjar
4
Cancar
14
Ingham
39
Aquilina
19
Timmins
17
Grozos
7
Adams
13
Taylor
9
Rose
1
Delianov
20
Pierias
3
Vriends
51
Kikianis
7
Kitto
14
Barnett
55
Alagich
10
Clough
6
Mauk
17
Folami
26
Goodwin

Substitutes

12
Jonny Yull
9
Luka Jovanovic
8
Sanchez Cortes Isaias
42
Austin Ayoubi
44
Ryan White
13
Max Vartuli
36
Panashe Madanha
Đội hình dự bị
Newcastle Jets Newcastle Jets
Ben Gibson 22
Lachlan Bayliss 37
Wellissol 10
Daniel Wilmering 23
Noah James 21
Matthew Scarcella 6
Will Dobson 28
Newcastle Jets Adelaide United
12 Jonny Yull
9 Luka Jovanovic
8 Sanchez Cortes Isaias
42 Austin Ayoubi
44 Ryan White
13 Max Vartuli
36 Panashe Madanha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 5.33
55% Kiểm soát bóng 51%
7 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.4
1.7 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 6.1
1.2 Thẻ vàng 0.9
4 Sút trúng cầu môn 5.7
52.7% Kiểm soát bóng 52.2%
10 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets (13trận)
Chủ Khách
Adelaide United (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
4

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 38 8
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 3 97 87 89.69% 1 4 109 8
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 2 28 24 85.71% 4 0 48 6.5
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 0 0 0 48 47 97.92% 0 2 67 7.2
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 2 0 0 74 69 93.24% 6 1 92 7.4
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 23 85.19% 5 0 37 7.2
10 Wellissol Cánh trái 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 14 6.4
4 Phillip Cancar Trung vệ 0 0 0 46 44 95.65% 0 0 60 6.6
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 62 58 93.55% 0 1 79 7.2
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 2 2 1 42 30 71.43% 4 1 72 6.7
7 Eli Adams Tiền vệ công 3 1 0 34 28 82.35% 4 1 55 7
9 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 2 0 1 3 3 100% 1 0 13 6.4
13 Clayton John Taylor Cánh trái 1 0 2 12 11 91.67% 2 0 29 7
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 3 0 19 7
22 Ben Gibson Tiền đạo cắm 2 1 0 5 2 40% 0 0 13 6

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.4
6 Stefan Mauk Tiền vệ trụ 3 2 1 32 27 84.38% 0 1 37 7.6
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 73 69 94.52% 0 1 91 7.7
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 3 59 48 81.36% 1 2 95 8.1
10 Zach Clough Cánh trái 0 0 3 19 16 84.21% 4 0 30 7.9
20 Dylan Pierias Cánh phải 2 0 0 23 21 91.3% 4 0 49 6.8
17 Ben Folami Cánh phải 3 2 0 24 19 79.17% 1 0 41 6.4
1 James Delianov Thủ môn 0 0 0 47 32 68.09% 0 0 59 7.4
14 Jay Barnett Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 34 94.44% 0 0 41 6.4
12 Jonny Yull Tiền vệ trụ 0 0 1 10 8 80% 1 0 22 6.6
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 3 3 1 8 6 75% 0 0 14 6.2
9 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.6
55 Ethan Alagich Tiền vệ trụ 2 0 1 55 50 90.91% 1 0 72 7.1
51 Panagiotis Kikianis Trung vệ 0 0 0 77 74 96.1% 0 0 94 7.5
42 Austin Ayoubi Cánh trái 1 1 1 7 5 71.43% 0 0 17 7.3
44 Ryan White Midfielder 1 0 1 4 3 75% 0 1 11 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ