Vòng 22
13:00 ngày 09/03/2025
Newcastle Jets
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Auckland FC 1
Địa điểm: Hunter International Sports Centre
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
0.99
O 3
0.77
U 3
0.91
1
3.65
X
3.90
2
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Newcastle Jets Newcastle Jets
Phút
Auckland FC Auckland FC
Eli Adams 1 - 0
Kiến tạo: Clayton John Taylor
match goal
12'
Kosta Grozos match hong pen
21'
37'
match goal 1 - 1 Jesse Randall
Kiến tạo: Hiroki Sakai
46'
match change Louis Verstraete
Ra sân: Jake Brimmer
46'
match change Marlee Francois
Ra sân: Neyder Moreno
Dane Ingham
Ra sân: Kota Mizunuma
match change
61'
66'
match yellow.png Nando Zen Pijnaker
68'
match change Cameron Howieson
Ra sân: Jesse Randall
68'
match change Callan Elliot
Ra sân: Luis Felipe Gallegos
Charles MBombwa
Ra sân: Lachlan Bayliss
match change
69'
73'
match var Louis Verstraete Card changed
75'
match red Louis Verstraete
Justin Vidic
Ra sân: Lachlan Rose
match change
80'
Wellissol
Ra sân: Clayton John Taylor
match change
80'
80'
match change Luis Toomey
Ra sân: Logan Rogerson
Aleksandar Susnjar
Ra sân: Callum Timmins
match change
81'
Dane Ingham match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle Jets Newcastle Jets
Auckland FC Auckland FC
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
5
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
528
 
Số đường chuyền
 
369
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
5
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
7
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
20
23
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
24
79
 
Pha tấn công
 
122
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Dane Ingham
20
Charles MBombwa
10
Wellissol
29
Justin Vidic
15
Aleksandar Susnjar
1
Ryan Scott
6
Matthew Scarcella
Newcastle Jets Newcastle Jets 3-4-2-1
4-4-2 Auckland FC Auckland FC
21
James
33
Natta
17
Grozos
39
Aquilina
23
Wilmerin...
37
Bayliss
19
Timmins
18
Mizunuma
13
Taylor
7
Adams
9
Rose
12
Paulsen
2
Sakai
5
Smith
4
Pijnaker
15
Vries
27
Rogerson
22
Brimmer
28
Gallegos
25
Moreno
10
Bartesag...
21
Randall

Substitutes

6
Louis Verstraete
11
Marlee Francois
17
Callan Elliot
7
Cameron Howieson
8
Luis Toomey
1
Michael Woud
35
Jonty Bidois
Đội hình dự bị
Newcastle Jets Newcastle Jets
Dane Ingham 14
Charles MBombwa 20
Wellissol 10
Justin Vidic 29
Aleksandar Susnjar 15
Ryan Scott 1
Matthew Scarcella 6
Newcastle Jets Auckland FC
6 Louis Verstraete
11 Marlee Francois
17 Callan Elliot
7 Cameron Howieson
8 Luis Toomey
1 Michael Woud
35 Jonty Bidois

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
60.33% Kiểm soát bóng 44%
11 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.4
1.6 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 3.9
1 Thẻ vàng 1.1
6.1 Sút trúng cầu môn 5.4
52% Kiểm soát bóng 45.7%
8.7 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets (23trận)
Chủ Khách
Auckland FC (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
1
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
2
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
4
1
1
4

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Cánh phải 0 0 1 18 15 83.33% 6 1 28 6.8
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 14 6.6
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 2 0 17 6.6
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 1 0 0 31 26 83.87% 0 2 52 6.7
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 2 1 1 102 89 87.25% 1 0 111 6.6
20 Charles MBombwa Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 26 6.7
21 Noah James Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 39 7.8
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 0 0 2 48 36 75% 2 3 77 7
10 Wellissol Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.4
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 100 92 92% 0 2 107 7
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 62 51 82.26% 0 1 85 7.2
7 Eli Adams Cánh phải 4 3 0 14 8 57.14% 0 2 34 8
9 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 4 2 1 11 9 81.82% 0 1 27 6.8
13 Clayton John Taylor Cánh trái 0 0 2 23 14 60.87% 3 0 37 6.9
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ trụ 2 1 0 40 29 72.5% 0 2 46 6.7
29 Justin Vidic Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.6

Auckland FC Auckland FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 1 46 34 73.91% 2 2 66 7.3
5 Tommy Smith Trung vệ 0 0 1 38 36 94.74% 0 2 46 6.9
28 Luis Felipe Gallegos Tiền vệ trụ 2 0 1 32 28 87.5% 1 0 43 6.6
7 Cameron Howieson Tiền vệ trụ 1 1 0 9 8 88.89% 1 0 12 6.7
27 Logan Rogerson Cánh phải 0 0 3 23 18 78.26% 4 1 38 6.8
6 Louis Verstraete Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 19 6.1
15 Francis De Vries Hậu vệ cánh trái 0 0 2 39 29 74.36% 10 1 68 6.9
25 Neyder Moreno Tiền vệ công 1 0 1 16 12 75% 3 0 27 6.5
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 0 0 0 25 20 80% 0 0 31 6.6
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.6
21 Jesse Randall Cánh phải 1 1 0 14 9 64.29% 1 2 27 7.4
10 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo cắm 4 2 0 36 31 86.11% 1 6 61 7.3
4 Nando Zen Pijnaker Trung vệ 3 2 0 33 27 81.82% 0 1 46 6.6
12 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 0 39 8.4
8 Luis Toomey Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 1 0 9 6.4
11 Marlee Francois Cánh trái 2 2 2 11 8 72.73% 1 1 22 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ