

0.90
0.96
0.91
0.89
1.90
3.70
3.25
0.99
0.81
0.97
0.83
Diễn biến chính








Ra sân: Ali Auglah
Ra sân: Kosta Grozos


Ra sân: Jerry Skotadis
Kiến tạo: Reno Piscopo


Ra sân: Matthew Millar

Ra sân: Jake Hollman

Ra sân: Lachlan Rose
Ra sân: Reno Piscopo

Ra sân: Beka Mikeltadze

Ra sân: Angus Thurgate


Kiến tạo: Craig Noone
Kiến tạo: Mohamed Al-Taay

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Matthew Jurman | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 8 | 80 | 8.1 | |
25 | Carl Jenkinson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 66 | 53 | 80.3% | 0 | 5 | 76 | 6.5 | |
6 | Brandon Oneill | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 72 | 61 | 84.72% | 0 | 4 | 82 | 8 | |
11 | Jaushua Sotirio | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 15 | 6.3 | |
7 | Trent Buhagiar | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
2 | Dane Ingham | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 56 | 7.6 | |
9 | Beka Mikeltadze | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 44 | 7.5 | |
18 | Daniel Stynes | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 72 | 7.2 | |
17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 3 | 51 | 7.3 | |
10 | Reno Piscopo | Cánh trái | 5 | 1 | 2 | 57 | 43 | 75.44% | 0 | 0 | 101 | 7.5 | |
33 | Mark Natta | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 0 | 87 | 7 | |
39 | Thomas Aquilina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 40 | 28 | 70% | 0 | 1 | 89 | 6.6 | |
20 | Michael Weier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 28 | 6.7 |
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Craig Noone | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 40 | 7.1 | |
11 | Kearyn Baccus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 56 | 44 | 78.57% | 0 | 0 | 71 | 6.9 | |
2 | Jake McGing | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 78 | 6.6 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 1 | 59 | 6.9 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 2 | 67 | 7 | |
9 | Bachana Arabuli | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 7.3 | |
27 | Jerry Skotadis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
44 | Matthew Millar | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 13 | 50% | 0 | 4 | 49 | 6.5 | |
14 | Moudi Najjar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.8 | |
35 | Alhassan Toure | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
36 | Ali Auglah | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
31 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 24 | 6.7 | |
37 | Jed Drew | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
41 | Oliver Jones | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 2 | 61 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ