Vòng 16
13:00 ngày 25/01/2025
Newcastle Jets
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Perth Glory
Địa điểm: Hunter International Sports Centre
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.01
+1
0.89
O 3.25
0.93
U 3.25
0.95
1
1.62
X
4.20
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.71
+0.25
1.23
O 0.5
0.22
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Newcastle Jets Newcastle Jets
Phút
Perth Glory Perth Glory
Eli Adams 1 - 0
Kiến tạo: Ben Gibson
match goal
11'
37'
match pen 1 - 1 Adam Taggart
Kota Mizunuma
Ra sân: Will Dobson
match change
54'
Charles MBombwa
Ra sân: Lachlan Bayliss
match change
61'
Lachlan Rose
Ra sân: Eli Adams
match change
61'
63'
match change Lachlan Wales
Ra sân: Patrick Wood
63'
match change William Freney
Ra sân: Brandon Oneill
74'
match change Misao Yuto
Ra sân: Zach Lisolajski
74'
match change Joel Anasmo
Ra sân: Joshua Risdon
Clayton John Taylor 2 - 1 match goal
78'
84'
match goal 2 - 2 Lachlan Wales
Kiến tạo: Adam Taggart
Matthew Scarcella
Ra sân: Clayton John Taylor
match change
85'
Wellissol
Ra sân: Ben Gibson
match change
85'
88'
match change Kaelan Majekodunmi
Ra sân: Tass Mourdoukoutas
90'
match yellow.png Tomislav Mrcela

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle Jets Newcastle Jets
Perth Glory Perth Glory
9
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
18
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Sút Phạt
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
555
 
Số đường chuyền
 
408
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
5
5
 
Cứu thua
 
4
5
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
11
26
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
19
111
 
Pha tấn công
 
92
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Kota Mizunuma
20
Charles MBombwa
9
Lachlan Rose
6
Matthew Scarcella
10
Wellissol
21
Noah James
27
Nathan Grimaldi
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-4-2
4-4-2 Perth Glory Perth Glory
1
Scott
23
Wilmerin...
33
Natta
17
Grozos
39
Aquilina
13
Taylor
37
Bayliss
19
Timmins
28
Dobson
22
Gibson
7
Adams
1
Sail
19
Risdon
29
Mrcela
4
Mourdouk...
15
Lisolajs...
20
Ostler
6
Oneill
12
Gomulka
25
Pearman
22
Taggart
23
Wood

Substitutes

27
William Freney
18
Lachlan Wales
17
Misao Yuto
31
Joel Anasmo
28
Kaelan Majekodunmi
13
Cameron Cook
16
Adam Bugarija
Đội hình dự bị
Newcastle Jets Newcastle Jets
Kota Mizunuma 18
Charles MBombwa 20
Lachlan Rose 9
Matthew Scarcella 6
Wellissol 10
Noah James 21
Nathan Grimaldi 27
Newcastle Jets Perth Glory
27 William Freney
18 Lachlan Wales
17 Misao Yuto
31 Joel Anasmo
28 Kaelan Majekodunmi
13 Cameron Cook
16 Adam Bugarija

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5.67
55% Kiểm soát bóng 40%
7 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 2.1
5.5 Phạt góc 3.2
1.2 Thẻ vàng 2.4
4 Sút trúng cầu môn 4.1
52.7% Kiểm soát bóng 36.3%
10 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets (13trận)
Chủ Khách
Perth Glory (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
2
1
5
0

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 25 7.4
18 Kota Mizunuma Cánh phải 3 1 4 15 11 73.33% 8 0 26 7.2
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 1 0 0 62 50 80.65% 0 0 79 6.5
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 0 96 90 93.75% 2 1 107 6.5
20 Charles MBombwa Tiền vệ trụ 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 37 6.6
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 1 0 1 60 52 86.67% 8 1 87 6.8
10 Wellissol Cánh trái 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
33 Mark Natta Trung vệ 1 0 0 84 79 94.05% 0 1 95 6.8
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 1 1 0 69 59 85.51% 2 2 102 6.6
7 Eli Adams Tiền vệ công 3 1 3 18 13 72.22% 2 3 36 7.6
9 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 1 1 11 6.5
6 Matthew Scarcella Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.3
13 Clayton John Taylor Cánh trái 5 1 2 22 16 72.73% 1 1 43 7.1
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ công 1 0 1 44 34 77.27% 0 3 52 6.8
22 Ben Gibson Tiền đạo cắm 2 0 3 14 11 78.57% 0 1 22 7
28 Will Dobson Tiền vệ trụ 4 2 1 25 19 76% 2 1 38 5.9

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Joshua Risdon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 37 80.43% 1 2 68 7
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 5 1 3 14 8 57.14% 1 3 31 8.2
6 Brandon Oneill Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 31 83.78% 1 2 42 6.6
29 Tomislav Mrcela Trung vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 1 66 6.2
17 Misao Yuto Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 6.6
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 34 21 61.76% 0 0 44 6.6
18 Lachlan Wales Cánh phải 2 2 0 13 10 76.92% 0 0 18 7.3
4 Tass Mourdoukoutas Trung vệ 0 0 0 55 44 80% 0 4 75 6.7
20 Trent Ostler Cánh phải 0 0 1 27 21 77.78% 4 1 40 6.6
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 29 90.63% 1 0 50 6.9
23 Patrick Wood Tiền đạo cắm 1 1 1 10 7 70% 1 0 22 7
28 Kaelan Majekodunmi Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.6
25 Jaylan Pearman Tiền vệ công 0 0 0 35 25 71.43% 0 2 53 7.2
15 Zach Lisolajski Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 1 3 52 7.6
31 Joel Anasmo Cánh phải 3 3 0 4 4 100% 0 0 11 6.9
27 William Freney Tiền vệ trụ 0 0 2 15 10 66.67% 1 0 24 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ