Vòng Round 3
22:00 ngày 12/01/2025
Newcastle United
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Bromley
Địa điểm: St James Park
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.96
+2.5
0.86
O 3.5
0.88
U 3.5
0.92
1
1.12
X
9.00
2
19.00
Hiệp 1
-1
0.75
+1
1.07
O 0.5
0.18
U 0.5
3.80

Diễn biến chính

Newcastle United Newcastle United
Phút
Bromley Bromley
8'
match goal 0 - 1 Cameron Congreve
Kiến tạo: Corey Whitely
Lewis Miley 1 - 1
Kiến tạo: Matt Targett
match goal
16'
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
match change
46'
Anthony Gordon
Ra sân: Harvey Barnes
match change
46'
Anthony Gordon 2 - 1 match pen
49'
William Osula 3 - 1
Kiến tạo: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
match goal
61'
65'
match change Ashley Charles
Ra sân: Ben Thompson
Lewis Hall
Ra sân: Matt Targett
match change
69'
Trevan Sanusi
Ra sân: William Osula
match change
69'
77'
match change Josh Passley
Ra sân: Cameron Congreve
78'
match change Levi Amantchi
Ra sân: Michael Cheek
82'
match change Byron Webster
Ra sân: Callum Reynolds
83'
match change Lewis Leigh
Ra sân: Jude Arthurs
Sandro Tonali
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle United Newcastle United
Bromley Bromley
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
0
6
 
Sút Phạt
 
7
81%
 
Kiểm soát bóng
 
19%
86%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
14%
781
 
Số đường chuyền
 
178
91%
 
Chuyền chính xác
 
67%
7
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
26
7
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
26
2
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
20
145
 
Pha tấn công
 
60
117
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
8
Sandro Tonali
20
Lewis Hall
75
Trevan Sanusi
10
Anthony Gordon
19
Odisseas Vlachodimos
37
Alex Murphy
33
Dan Burn
21
Valentino Livramento
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
3-4-2-1 Bromley Bromley
1
Dubravka
13
Targett
25
Kelly
5
Schar
2
Trippier
7
Lira
36
Longstaf...
67
Miley
11
Barnes
18
Osula
24
Rejala
1
Smith
5
Sowunmi
2
Reynolds
3
Elerewe
25
Imray
20
Arthurs
32
Thompson
30
Odutayo
22
Congreve
18
Whitely
9
Cheek

Substitutes

17
Byron Webster
7
Josh Passley
19
Levi Amantchi
8
Lewis Leigh
4
Ashley Charles
6
Carl Jenkinson
11
Louis Dennis
29
Olufela Olomola
12
Sam Long
Đội hình dự bị
Newcastle United Newcastle United
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura 39
Sandro Tonali 8
Lewis Hall 20
Trevan Sanusi 75
Anthony Gordon 10
Odisseas Vlachodimos 19
Alex Murphy 37
Dan Burn 33
Valentino Livramento 21
Newcastle United Bromley
17 Byron Webster
7 Josh Passley
19 Levi Amantchi
8 Lewis Leigh
4 Ashley Charles
6 Carl Jenkinson
11 Louis Dennis
29 Olufela Olomola
12 Sam Long

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 1.67
54.33% Kiểm soát bóng 38.33%
7.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.5
5.8 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 1.2
5.4 Sút trúng cầu môn 3.4
54% Kiểm soát bóng 35.7%
9.7 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle United (29trận)
Chủ Khách
Bromley (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
2
3
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
2
4
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
0
0
2
3
HT-B/FT-B
3
5
2
4

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 3 105 94 89.52% 4 2 117 7.02
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 22 5.97
5 Fabian Schar Trung vệ 1 0 0 78 73 93.59% 1 1 82 6.34
13 Matt Targett Hậu vệ cánh trái 1 0 6 64 60 93.75% 7 1 85 7.87
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 0 0 0 33 31 93.94% 0 1 43 6.45
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 2 0 0 54 48 88.89% 1 1 68 7
11 Harvey Barnes Cánh trái 4 0 0 31 29 93.55% 1 0 37 6.07
25 Lloyd Kelly Trung vệ 0 0 0 66 63 95.45% 0 2 73 6.3
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 2 0 0 56 50 89.29% 2 2 71 6.3
10 Anthony Gordon Cánh trái 2 1 0 28 24 85.71% 2 0 39 6.72
8 Sandro Tonali Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.02
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 48 41 85.42% 0 0 61 6.9
20 Lewis Hall Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 24 92.31% 1 1 38 6.31
18 William Osula Tiền đạo cắm 2 1 1 11 9 81.82% 0 1 19 7.78
67 Lewis Miley Tiền vệ trụ 1 1 5 108 102 94.44% 0 1 123 8.79
75 Trevan Sanusi Forward 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 18 5.86

Bromley Bromley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Byron Webster Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.01
2 Callum Reynolds Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 15 6.23
32 Ben Thompson Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 2 0 18 5.42
7 Josh Passley Tiền vệ phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.02
5 Omar Sowunmi Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 37 6.57
18 Corey Whitely Tiền đạo thứ 2 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 25 6.3
1 Grant Smith Thủ môn 0 0 0 34 13 38.24% 0 0 36 5.12
19 Levi Amantchi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 0 1 3 6.1
4 Ashley Charles Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 18 6.3
8 Lewis Leigh Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.22
20 Jude Arthurs Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 0 0 28 6.57
3 Ayodeji Elerewe 1 0 0 10 8 80% 0 1 22 6.13
22 Cameron Congreve Tiền vệ trụ 1 1 0 9 6 66.67% 1 0 31 7.14
30 Idris Odutayo Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 1 2 27 6.32
9 Michael Cheek Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 8 57.14% 0 4 19 6.42
25 Daniel Imray Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 1 0 30 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ