

1.00
0.86
0.95
0.85
1.35
4.40
7.20
0.97
0.83
0.71
1.09
Diễn biến chính


Kiến tạo: Kieran Trippier




Kiến tạo: Jacob Murphy






Ra sân: Jean Philippe Mateta
Kiến tạo: Jacob Murphy

Ra sân: Kieran Trippier

Ra sân: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura

Ra sân: Anthony Gordon


Ra sân: Will Hughes
Ra sân: Callum Wilson

Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira


Ra sân: Jefferson Andres Lerma Solis
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Callum Wilson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 2 | 8 | 6.49 | |
2 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 55 | 43 | 78.18% | 8 | 0 | 81 | 7.31 | |
1 | Martin Dubravka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Jamaal Lascelles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 3 | 56 | 6.82 | |
22 | Nick Pope | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.53 | |
5 | Fabian Schar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 42 | 6.82 | |
3 | Paul Dummett | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Dan Burn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.62 | |
13 | Matt Targett | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Jacob Murphy | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 0 | 32 | 8.56 | |
7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 6.43 | |
24 | Miguel Angel Almiron Rejala | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Sean Longstaff | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 35 | 7.35 | |
10 | Anthony Gordon | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 7.55 | |
8 | Sandro Tonali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 40 | 7.21 | |
14 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Lewis Hall | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Elliot Anderson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Valentino Livramento | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Nathaniel Clyne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 5.98 | |
2 | Joel Ward | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 19 | 6.12 | |
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 22 | 5.96 | |
1 | Samuel Johnstone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 15 | 5.8 | |
44 | Jairo Riedewald | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 17 | 5.7 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 25 | 5.97 | |
4 | Robert Holding | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Remi Luke Matthews | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 19 | 5.66 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 4 | 18 | 6.08 | |
26 | Chris Richards | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Cheick Oumar Doucoure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 19 | 5.62 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 32 | 5.05 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 2 | 0 | 43 | 5.93 | |
29 | Naouirou Ahamada | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
49 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Matheus Franca de Oliveira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
52 | David Ozoh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ