Vòng 29
01:30 ngày 17/04/2025
Newcastle United
Đã kết thúc 5 - 0 Xem Live (4 - 0)
Crystal Palace
Địa điểm: St James Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.75
0.84
U 2.75
1.01
1
1.80
X
3.75
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Newcastle United Newcastle United
Phút
Crystal Palace Crystal Palace
Jacob Murphy 1 - 0
Kiến tạo: Kieran Trippier
match goal
14'
33'
match var Chris Richards Penalty awarded
36'
match hong pen Eberechi Eze
Marc Guehi(OW) 2 - 0 match phan luoi
38'
Fabian Schar 3 - 0
Kiến tạo: Jacob Murphy
match goal
45'
Harvey Barnes 4 - 0
Kiến tạo: Sandro Tonali
match goal
45'
51'
match yellow.png Will Hughes
56'
match change Edward Nketiah
Ra sân: Jean Philippe Mateta
57'
match change Adam Wharton
Ra sân: Will Hughes
57'
match change Daichi Kamada
Ra sân: Eberechi Eze
Alexander Isak 5 - 0
Kiến tạo: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
match goal
58'
Dan Burn match yellow.png
60'
60'
match yellow.png Jefferson Andres Lerma Solis
Joseph Willock
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
match change
62'
Anthony Gordon
Ra sân: Jacob Murphy
match change
62'
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura match yellow.png
67'
Callum Wilson
Ra sân: Alexander Isak
match change
72'
Sean Longstaff
Ra sân: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
match change
72'
76'
match change Romain Esse
Ra sân: Ismaila Sarr
78'
match yellow.png Daniel Munoz
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
Ra sân: Kieran Trippier
match change
79'
85'
match change Justin Devenny
Ra sân: Jefferson Andres Lerma Solis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle United Newcastle United
Crystal Palace Crystal Palace
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
527
 
Số đường chuyền
 
350
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
18
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
0
15
 
Ném biên
 
20
8
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
5
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
10
99
 
Pha tấn công
 
76
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
10
Anthony Gordon
9
Callum Wilson
28
Joseph Willock
36
Sean Longstaff
18
William Osula
1
Martin Dubravka
13
Matt Targett
67
Lewis Miley
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
3-4-2-1 Crystal Palace Crystal Palace
22
Pope
21
Livramen...
33
Burn
5
Schar
2
Trippier
7
Lira
8
Tonali
39
Moura
11
Barnes
14
Isak
23
Murphy
1
Henderso...
26
Richards
5
Lacroix
6
Guehi
12
Munoz
8
Solis
19
Hughes
3
Mitchell
7
Sarr
10
Eze
14
Mateta

Substitutes

18
Daichi Kamada
9
Edward Nketiah
20
Adam Wharton
55
Justin Devenny
21
Romain Esse
11
Matheus Franca de Oliveira
30
Matt Turner
25
Benjamin Chilwell
17
Nathaniel Clyne
Đội hình dự bị
Newcastle United Newcastle United
Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
Anthony Gordon 10
Callum Wilson 9
Joseph Willock 28
Sean Longstaff 36
William Osula 18
Martin Dubravka 1
Matt Targett 13
Lewis Miley 67
Newcastle United Crystal Palace
18 Daichi Kamada
9 Edward Nketiah
20 Adam Wharton
55 Justin Devenny
21 Romain Esse
11 Matheus Franca de Oliveira
30 Matt Turner
25 Benjamin Chilwell
17 Nathaniel Clyne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 3.67
4.67 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 3.33
6 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 36.67%
8.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 4.3
1 Thẻ vàng 2.5
4.2 Sút trúng cầu môn 4.4
46.4% Kiểm soát bóng 46.6%
11 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle United (42trận)
Chủ Khách
Crystal Palace (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
5
2
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
5
HT-B/FT-B
3
6
4
5

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 2 53 44 83.02% 5 1 79 8.09
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 2 44 8.1
5 Fabian Schar Trung vệ 3 2 2 86 75 87.21% 0 1 103 8.8
33 Dan Burn Trung vệ 0 0 1 82 71 86.59% 0 5 90 7.57
23 Jacob Murphy Cánh phải 1 1 3 13 8 61.54% 4 0 22 8.85
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 0 0 1 26 21 80.77% 0 2 33 6.87
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.02
11 Harvey Barnes Cánh trái 2 1 0 31 23 74.19% 0 0 42 7.81
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.29
28 Joseph Willock Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 1 0 19 6.39
10 Anthony Gordon Cánh trái 1 0 0 10 10 100% 0 0 18 6.16
8 Sandro Tonali Tiền vệ trụ 1 0 1 71 60 84.51% 1 0 80 7.56
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 29 90.63% 0 0 41 6.93
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 6 3 0 5 4 80% 1 1 13 8.22
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 48 92.31% 1 1 70 7.19

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 1 0 1 21 16 76.19% 1 1 26 4.47
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 27 81.82% 1 0 48 5.39
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 2 0 1 23 23 100% 2 0 28 6.12
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 25 9 36% 0 0 31 5.5
7 Ismaila Sarr Cánh phải 1 0 1 18 12 66.67% 1 1 28 5.73
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 2 1 0 8 6 75% 0 1 15 6.04
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 1 1 0 10 9 90% 2 0 24 5.06
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 1 1 1 22 17 77.27% 1 0 51 6.41
9 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 2 1 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.04
26 Chris Richards Trung vệ 1 0 0 16 15 93.75% 0 2 29 5.87
5 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 1 37 28 75.68% 0 2 46 4.95
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 2 55 47 85.45% 2 1 70 5.04
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 19 65.52% 3 0 53 5.77
55 Justin Devenny Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.01
20 Adam Wharton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 20 76.92% 1 0 30 5.93
21 Romain Esse Tiền vệ công 0 0 1 7 7 100% 0 0 12 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ