Vòng 16
22:00 ngày 14/12/2024
Newcastle United
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Leicester City
Địa điểm: St James Park
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.97
+1.5
0.91
O 3.25
1.05
U 3.25
0.83
1
1.35
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
1.09
+0.75
0.81
O 0.5
0.25
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Newcastle United Newcastle United
Phút
Leicester City Leicester City
20'
match yellow.png Oliver Skipp
Jacob Murphy 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Gordon
match goal
30'
Jacob Murphy match yellow.png
35'
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura match yellow.png
39'
46'
match change Danny Ward
Ra sân: Mads Hermansen
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura 2 - 0
Kiến tạo: Lewis Hall
match goal
47'
Alexander Isak 3 - 0 match goal
50'
59'
match change Caleb Okoli
Ra sân: Hamza Choudhury
59'
match change Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
59'
match change Facundo Buonanotte
Ra sân: Stephy Mavididi
Jacob Murphy 4 - 0
Kiến tạo: Alexander Isak
match goal
60'
Harvey Barnes
Ra sân: Jacob Murphy
match change
65'
Kieran Trippier
Ra sân: Valentino Livramento
match change
65'
Sean Longstaff
Ra sân: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
match change
65'
Joelinton Cassio Apolinario de Lira match yellow.png
71'
William Osula
Ra sân: Alexander Isak
match change
74'
Joseph Willock
Ra sân: Anthony Gordon
match change
81'
82'
match change Bobby Reid
Ra sân: Bilal El Khannouss
90'
match yellow.png Caleb Okoli
90'
match yellow.png Jannik Vestergaard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle United Newcastle United
Leicester City Leicester City
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
27
 
Tổng cú sút
 
4
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
0
7
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
7
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
590
 
Số đường chuyền
 
399
87%
 
Chuyền chính xác
 
77%
7
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
23
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
7
7
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
20
8
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
14
110
 
Pha tấn công
 
85
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
William Osula
2
Kieran Trippier
11
Harvey Barnes
28
Joseph Willock
36
Sean Longstaff
19
Odisseas Vlachodimos
24
Miguel Angel Almiron Rejala
13
Matt Targett
25
Lloyd Kelly
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
4-2-3-1 Leicester City Leicester City
1
Dubravka
20
Hall
33
Burn
5
Schar
21
Livramen...
7
Lira
8
Tonali
39
Moura
10
Gordon
14
Isak
23
2
Murphy
30
Hermanse...
2
Justin
4
Coady
23
Vesterga...
16
Kristans...
22
Skipp
17
Choudhur...
35
McAteer
11
Khannous...
10
Mavididi
9
Vardy

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
14
Bobby Reid
5
Caleb Okoli
20
Patson Daka
1
Danny Ward
3
Wout Faes
18
Jordan Ayew
33
Luke Thomas
49
Henry Cartwright
Đội hình dự bị
Newcastle United Newcastle United
William Osula 18
Kieran Trippier 2
Harvey Barnes 11
Joseph Willock 28
Sean Longstaff 36
Odisseas Vlachodimos 19
Miguel Angel Almiron Rejala 24
Matt Targett 13
Lloyd Kelly 25
Newcastle United Leicester City
40 Facundo Buonanotte
14 Bobby Reid
5 Caleb Okoli
20 Patson Daka
1 Danny Ward
3 Wout Faes
18 Jordan Ayew
33 Luke Thomas
49 Henry Cartwright

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
54.33% Kiểm soát bóng 45.33%
7.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 2.3
5.8 Phạt góc 3.4
1.4 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 3.3
54% Kiểm soát bóng 46.1%
9.7 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle United (29trận)
Chủ Khách
Leicester City (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
5
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
3
5
4
0

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 50 94.34% 0 0 62 6.19
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 30 7.16
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 74 59 79.73% 0 1 79 7
33 Dan Burn Trung vệ 2 0 0 65 62 95.38% 0 4 74 7.19
23 Jacob Murphy Cánh phải 4 2 2 16 12 75% 2 0 33 8.5
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 3 2 2 41 38 92.68% 0 1 52 7.55
11 Harvey Barnes Cánh trái 4 2 1 24 20 83.33% 3 0 34 6.74
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 26 6.36
28 Joseph Willock Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.31
10 Anthony Gordon Cánh trái 3 1 4 37 35 94.59% 3 0 61 8.43
8 Sandro Tonali Tiền vệ trụ 3 0 1 72 66 91.67% 1 0 88 7.37
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 24 20 83.33% 0 1 36 7.61
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 4 3 4 22 16 72.73% 0 0 38 9.69
20 Lewis Hall Hậu vệ cánh trái 1 0 5 85 73 85.88% 3 2 108 8.36
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 19 90.48% 3 0 42 6.65
18 William Osula Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 1 4 6.12

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 0 72 6.61
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 1 49 4.71
14 Bobby Reid Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 1 0 0 11 7 63.64% 0 2 15 6.28
1 Danny Ward Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 0 27 6.17
17 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 29 85.29% 0 0 38 5.91
10 Stephy Mavididi Cánh trái 0 0 0 24 18 75% 1 0 34 5.83
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 26 83.87% 1 1 63 6.35
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 11 6.25
22 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 43 87.76% 0 1 58 5.3
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 23 6.57
5 Caleb Okoli Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 23 6.17
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 22 62.86% 2 2 56 6.09
35 Kasey McAteer Cánh phải 1 1 0 17 14 82.35% 3 2 31 6.01
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 10 5.84
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 1 0 1 39 31 79.49% 3 0 51 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ