Vòng 28
02:45 ngày 25/01/2025
Newport County
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Swindon Town
Địa điểm: Rodney parade Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.79
O 2.5
0.82
U 2.5
0.98
1
2.90
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.16
O 1
0.83
U 1
0.99

Diễn biến chính

Newport County Newport County
Phút
Swindon Town Swindon Town
Kyle Hudlin 1 - 0 match goal
12'
15'
match goal 1 - 1 Harry Smith
Kyle Hudlin match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Harry Smith
Kieron Evans match yellow.png
47'
Kai Whitmore match yellow.png
57'
Courtney Baker-Richardson
Ra sân: Kyle Hudlin
match change
59'
Josh Martin
Ra sân: Kai Whitmore
match change
59'
63'
match change Joe Westley
Ra sân: Tom Nichols
72'
match change Joel Cotterill
Ra sân: Nnamdi Ofoborh
75'
match goal 1 - 2 Joe Westley
86'
match change Jake Cain
Ra sân: George Cox
86'
match change Kabongo Tshimanga
Ra sân: Harry Smith
Michael Spellman
Ra sân: David Ibukun Ajiboye
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newport County Newport County
Swindon Town Swindon Town
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
338
 
Số đường chuyền
 
297
71%
 
Chuyền chính xác
 
68%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
73
21
 
Đánh đầu thành công
 
35
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
26
16
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
6
49
 
Pha tấn công
 
49
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Josh Martin
9
Courtney Baker-Richardson
21
Michael Spellman
36
Lewis Webb
12
Joe Thomas
11
Cameron Antwi
10
Oliver Greaves
Newport County Newport County 4-2-3-1
4-3-2-1 Swindon Town Swindon Town
1
Townsend
28
Davies
4
Baker
5
Clarke
26
Evans
19
McLoughl...
17
Evans
7
Kamwa
14
Whitmore
44
Ajiboye
25
Hudlin
1
Bycroft
2
Sobowale
5
Wright
4
Delaney
27
Cox
8
Clarke
18
Kilkenny
6
Ofoborh
23
Drinan
17
Nichols
10
Smith

Substitutes

25
Joe Westley
7
Joel Cotterill
16
Jake Cain
21
Kabongo Tshimanga
12
Daniel Barden
22
Daniel Butterworth
9
Paul Glatzel
Đội hình dự bị
Newport County Newport County
Josh Martin 8
Courtney Baker-Richardson 9
Michael Spellman 21
Lewis Webb 36
Joe Thomas 12
Cameron Antwi 11
Oliver Greaves 10
Newport County Swindon Town
25 Joe Westley
7 Joel Cotterill
16 Jake Cain
21 Kabongo Tshimanga
12 Daniel Barden
22 Daniel Butterworth
9 Paul Glatzel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 8.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
46.67% Kiểm soát bóng 57.33%
11.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
2 Bàn thua 1.1
2.7 Phạt góc 5.9
1.4 Thẻ vàng 2.2
3.6 Sút trúng cầu môn 3.2
53.5% Kiểm soát bóng 46.7%
9.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newport County (34trận)
Chủ Khách
Swindon Town (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
5
5
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
4
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
2
2
3
2

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Clarke Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 2 40 6.6
1 Nick Townsend Thủ môn 0 0 0 35 21 60% 0 1 44 6.7
19 Shane Daniel McLoughlin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 23 71.88% 2 1 46 6.9
9 Courtney Baker-Richardson Tiền đạo thứ 2 1 0 0 7 1 14.29% 0 1 10 6.7
44 David Ibukun Ajiboye Cánh phải 2 1 0 13 9 69.23% 0 0 31 6.5
8 Josh Martin Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 1 0 17 6.7
26 Cameron Evans Hậu vệ cánh phải 2 1 1 34 26 76.47% 0 3 60 6.8
17 Kieron Evans Cánh phải 1 0 0 48 36 75% 2 1 67 6.8
25 Kyle Hudlin Tiền đạo thứ 2 1 1 0 14 5 35.71% 0 4 22 7.2
14 Kai Whitmore Tiền vệ trụ 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 28 6.2
21 Michael Spellman Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.5
4 Matthew Baker Trung vệ 0 0 1 37 30 81.08% 0 3 55 6.7
7 Bobby Kamwa Cánh trái 0 0 1 21 16 76.19% 7 0 38 6.4
28 Thomas Davies 0 0 0 39 26 66.67% 5 5 76 6.8

Swindon Town Swindon Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 George Cox Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 11 61.11% 8 0 45 6.7
8 Ollie Clarke Tiền vệ trụ 1 1 1 23 17 73.91% 2 4 51 7.2
4 Ryan Delaney Trung vệ 0 0 0 26 17 65.38% 0 5 34 6.8
17 Tom Nichols Tiền đạo thứ 2 0 0 1 15 12 80% 1 1 29 6.8
21 Kabongo Tshimanga Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.6
10 Harry Smith Tiền đạo thứ 2 4 1 0 25 14 56% 0 17 40 8
23 Aaron Drinan Tiền đạo thứ 2 2 0 2 20 14 70% 3 4 41 7.2
5 Will Wright Trung vệ 0 0 1 34 21 61.76% 8 2 56 6.8
6 Nnamdi Ofoborh Tiền vệ trụ 1 1 0 28 23 82.14% 1 1 44 6.6
18 Gavin Kilkenny Tiền vệ trụ 1 0 1 37 27 72.97% 0 1 51 7
16 Jake Cain Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
2 Tunmise Sobowale Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 2 0 50 6.9
7 Joel Cotterill Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.7
25 Joe Westley Forward 1 1 1 3 3 100% 0 0 8 7.3
1 Jack Bycroft Thủ môn 0 0 0 34 17 50% 0 0 37 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ