

1.09
0.81
0.91
0.97
1.44
4.33
7.00
1.04
0.86
0.88
1.00
Diễn biến chính




Ra sân: Yael Nandjou



Ra sân: Rassoul Ndiaye

Ra sân: Yassine Kechta
Kiến tạo: Gaetan Laborde

Ra sân: Badredine Bouanani




Ra sân: Oussama Targhalline

Ra sân: Steve Ngoura

Ra sân: Tanguy Ndombele Alvaro

Ra sân: Gaetan Laborde



Kiến tạo: Yanis Zouaoui
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 20 | 12 | 60% | 3 | 1 | 41 | 7.81 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.11 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 2 | 60 | 6.9 | |
22 | Tanguy Ndombele Alvaro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 43 | 7.2 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 3 | 36 | 6.15 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 7 | 0 | 78 | 7.64 | |
6 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 55 | 7.16 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 29 | 6.61 | |
15 | Youssoufa Moukoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.91 | |
19 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 42 | 7.61 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 1 | 78 | 6.74 | |
20 | Tom Louchet | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 5 | 1 | 70 | 7.8 | |
44 | Amidou Doumbouya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 20 | 6 | |
36 | Issiaga Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.88 | |
42 | Yael Nandjou | Defender | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 1 | 45 | 6.54 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 5.92 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 52 | 6.46 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 2 | 57 | 7.06 | |
22 | Yoann Salmier | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 57 | 6.9 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 34 | 6.45 | |
29 | Samuel Grandsir | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 16 | 6.5 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 4 | 0 | 73 | 6.84 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 5 | 1 | 31 | 6.44 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 2 | 70 | 6.77 | |
32 | Timothee Pembele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 6 | 1 | 56 | 6.61 | |
5 | Oussama Targhalline | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 3 | 0 | 54 | 6.11 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 43 | 6.03 | |
77 | Steve Ngoura | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 37 | 5.89 | |
46 | Ilyes Housni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.05 | |
18 | Yanis Zouaoui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 3 | 0 | 11 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ