Vòng 21
23:00 ngày 08/02/2025
Nice
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Lens 1
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
2.50
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
Lens Lens
Evann Guessand Goal cancelled match var
6'
Mohamed Ali-Cho match yellow.png
7'
9'
match yellow.png Adrien Thomasson
Gaetan Laborde 1 - 0 match pen
10'
31'
match yellow.png Facundo Medina
46'
match change Anass Zaroury
Ra sân: Adrien Thomasson
46'
match change Jeremy Agbonifo
Ra sân: Goduine Koyalipou
57'
match yellow.pngmatch red Facundo Medina
Jonathan Clauss 2 - 0
Kiến tạo: Mohamed Ali-Cho
match goal
64'
Sofiane Diop
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
match change
68'
Tom Louchet
Ra sân: Jonathan Clauss
match change
75'
82'
match change Wesley Said
Ra sân: MBala Nzola
82'
match change Hamzat Ojediran
Ra sân: Andy Diouf
88'
match yellow.png Hamzat Ojediran
Mohamed Abdelmonem
Ra sân: Hichem Boudaoui
match change
90'
Jeremie Boga
Ra sân: Gaetan Laborde
match change
90'
Ali Abdi
Ra sân: Dante Bonfim Costa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
Lens Lens
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
6
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
626
 
Số đường chuyền
 
401
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
6
 
Phạm lỗi
 
19
22
 
Đánh đầu
 
14
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
20
17
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
20
138
 
Pha tấn công
 
72
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Mohamed Abdelmonem
10
Sofiane Diop
20
Tom Louchet
2
Ali Abdi
7
Jeremie Boga
19
Badredine Bouanani
33
Antoine Mendy
31
Maxime Dupe
22
Tanguy Ndombele Alvaro
Nice Nice 3-4-2-1
5-3-2 Lens Lens
1
Bulka
4
Costa
64
Bombito
55
Ndayishi...
26
Bard
28
Baptiste
6
Boudaoui
92
Clauss
25
Ali-Cho
29
Guessand
24
Laborde
16
Koffi
7
Sotoca
24
Gradit
20
Sarr
14
Medina
3
Mena
28
Thomasso...
23
Aynaoui
18
Diouf
8
Nzola
19
Koyalipo...

Substitutes

22
Wesley Said
21
Anass Zaroury
15
Hamzat Ojediran
25
Jeremy Agbonifo
4
Nidal Celik
11
Angelo Fulgini
34
Tom Pouilly
50
Adam Delplace
27
Abdulay Juma Bah
Đội hình dự bị
Nice Nice
Mohamed Abdelmonem 5
Sofiane Diop 10
Tom Louchet 20
Ali Abdi 2
Jeremie Boga 7
Badredine Bouanani 19
Antoine Mendy 33
Maxime Dupe 31
Tanguy Ndombele Alvaro 22
Nice Lens
22 Wesley Said
21 Anass Zaroury
15 Hamzat Ojediran
25 Jeremy Agbonifo
4 Nidal Celik
11 Angelo Fulgini
34 Tom Pouilly
50 Adam Delplace
27 Abdulay Juma Bah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
8 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 9.33
60.67% Kiểm soát bóng 62%
9 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.5
6.5 Phạt góc 5.8
1.5 Thẻ vàng 2.3
6.6 Sút trúng cầu môn 4.9
51.6% Kiểm soát bóng 54.1%
11.7 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (41trận)
Chủ Khách
Lens (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
4
HT-H/FT-T
2
4
4
1
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
1
HT-B/FT-H
2
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
5
2
HT-B/FT-B
2
4
1
5

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 39 6.36
28 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 32 88.89% 0 2 44 7.1
24 Gaetan Laborde Tiền đạo cắm 1 1 0 14 10 71.43% 0 4 21 7.11
92 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 1 1 1 20 17 85% 5 2 37 6.75
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.56
6 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 2 0 0 27 20 74.07% 1 0 40 7.1
29 Evann Guessand Tiền đạo cắm 0 0 2 25 20 80% 1 1 40 7.17
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 0 0 3 21 17 80.95% 1 1 32 7.29
55 Youssouf Ndayishimiye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 37 86.05% 0 0 51 6.62
25 Mohamed Ali-Cho Cánh phải 2 2 0 21 16 76.19% 0 0 30 6.77
64 Moise Bombito Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 41 6.9

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 0 0 2 21 17 80.95% 0 0 31 5.63
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 1 1 42 6.14
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 0 0 0 22 19 86.36% 3 0 35 6.08
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 20 86.96% 1 1 34 6.03
20 Malang Sarr Trung vệ 0 0 1 39 34 87.18% 0 2 46 6.63
14 Facundo Medina Trung vệ 2 0 0 25 22 88% 0 0 35 6.03
16 Herve Kouakou Koffi Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 26 6.47
19 Goduine Koyalipou Tiền đạo cắm 0 0 1 10 5 50% 0 0 19 6.01
8 MBala Nzola Tiền đạo cắm 2 0 0 11 7 63.64% 0 0 22 6.33
21 Anass Zaroury Tiền vệ công 0 0 1 0 0 0% 1 0 3 6.17
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 1 0 0 19 16 84.21% 0 0 24 6.22
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 1 0 0 26 23 88.46% 2 2 38 6.4
25 Jeremy Agbonifo Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ