Vòng 44
21:00 ngày 21/04/2025
Northampton Town
? - ? Xem Live (0 - 0)
Shrewsbury Town
Địa điểm: Sixfields Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.01
+1
0.83
O 2.25
0.82
U 2.25
1.02
1
1.52
X
3.71
2
5.70
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.16
O 1
1.00
U 1
0.86

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Jack Baldwin
33
Patrick Brough
35
Max Dyche
24
Tarique Fosu-Henry
23
William Hondermarck
13
Nik Tzanev
11
James Anthony Wilson
Northampton Town Northampton Town
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
3
McGowan
16
Taylor
22
Odimayo
8
Perry
10
Pinnock
19
Roberts
12
Guinness...
15
Costello...
2
Magloire
18
McGeehan
1
Burge
14
Perry
6
Feeney
2
Hoole
24
Stewart
27
Marquis
3
Benning
9
Lloyd
16
Pierre
31
Blackman
17
Gilliead
8
Biggins

Substitutes

38
England
5
Morgan Feeney
36
Loughran
22
Aristote Nsiala
23
George Nurse
7
David Wheeler
13
Joe Young
Đội hình dự bị
Northampton Town Northampton Town
Jack Baldwin 26
Patrick Brough 33
Max Dyche 35
Tarique Fosu-Henry 24
William Hondermarck 23
Nik Tzanev 13
James Anthony Wilson 11
Northampton Town Shrewsbury Town
38 England
5 Morgan Feeney
36 Loughran
22 Aristote Nsiala
23 George Nurse
7 David Wheeler
13 Joe Young

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
44% Kiểm soát bóng 47.67%
11.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.4
1.1 Bàn thua 1.7
3.6 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 1.8
3.3 Sút trúng cầu môn 2.4
43% Kiểm soát bóng 43.2%
12 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Northampton Town (49trận)
Chủ Khách
Shrewsbury Town (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
9
HT-H/FT-T
3
5
1
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
5
5
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
2
8
2
HT-B/FT-B
9
4
7
0