Vòng 23
22:00 ngày 26/12/2024
Norwich City
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Millwall
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.25
0.92
U 2.25
0.94
1
2.15
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Millwall Millwall
Emiliano Marcondes Camargo Hansen 1 - 0
Kiến tạo: Ante Crnac
match goal
4'
13'
match change Duncan Watmore
Ra sân: Aidomo Emakhu
Oscar Schwartau 2 - 0 match goal
39'
52'
match yellow.png Ryan Leonard
Anis Ben Slimane match yellow.png
63'
Jack Stacey
Ra sân: Marcelino Nunez
match change
63'
65'
match goal 2 - 1 Romain Esse
Kiến tạo: Femi Azeez
66'
match change Macaulay Langstaff
Ra sân: Mihailo Ivanovic
Onel Hernandez
Ra sân: Benjamin Chrisene
match change
74'
76'
match change Ryan Wintle
Ra sân: George Saville
76'
match change Tom Bradshaw
Ra sân: Casper De Norre
76'
match change George Honeyman
Ra sân: Femi Azeez
Oscar Schwartau match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Millwall Millwall
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
8
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
640
 
Số đường chuyền
 
302
88%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
31
10
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
3
13
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
16
113
 
Pha tấn công
 
75
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Onel Hernandez
3
Jack Stacey
18
Forson Amankwah
10
Ashley Barnes
40
Bradley Hills
21
Kaide Gordon
12
George Long
5
Grant Hanley
44
Elliot Myles
Norwich City Norwich City 4-3-3
4-2-3-1 Millwall Millwall
1
Gunn
14
Chrisene
6
Doyle
4
Duffy
35
Fisher
11
Hansen
26
Nunez
20
Slimane
7
Eguskiza
17
Crnac
29
Schwarta...
1
Jensen
18
Leonard
6
Tanganga
3
Wallace
15
Bryan
24
Norre
23
Saville
11
Azeez
25
Esse
22
Emakhu
26
Ivanovic

Substitutes

14
Ryan Wintle
17
Macaulay Langstaff
19
Duncan Watmore
39
George Honeyman
9
Tom Bradshaw
45
Wes Harding
12
Adam Mayor
4
Shaun Hutchinson
13
Liam Roberts
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Onel Hernandez 25
Jack Stacey 3
Forson Amankwah 18
Ashley Barnes 10
Bradley Hills 40
Kaide Gordon 21
George Long 12
Grant Hanley 5
Elliot Myles 44
Norwich City Millwall
14 Ryan Wintle
17 Macaulay Langstaff
19 Duncan Watmore
39 George Honeyman
9 Tom Bradshaw
45 Wes Harding
12 Adam Mayor
4 Shaun Hutchinson
13 Liam Roberts

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 41%
11 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 1.2
4.1 Sút trúng cầu môn 3.4
55.1% Kiểm soát bóng 44.8%
10.5 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (32trận)
Chủ Khách
Millwall (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
4
4
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
1
4
HT-B/FT-H
3
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
2
1
4
2

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shane Duffy Trung vệ 1 0 0 88 79 89.77% 0 2 97 6.53
25 Onel Hernandez Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 8 6.04
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 1 1 1 65 52 80% 3 0 90 7.8
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 8 80% 1 1 15 6.2
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 47 40 85.11% 0 0 54 6.11
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 3 2 0 39 33 84.62% 2 0 69 7.1
14 Benjamin Chrisene Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 34 94.44% 3 0 53 7.03
26 Marcelino Nunez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 57 48 84.21% 4 0 70 6.96
20 Anis Ben Slimane Tiền vệ công 0 0 0 63 57 90.48% 0 1 74 6.46
6 Callum Doyle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 117 112 95.73% 0 3 126 6.95
17 Ante Crnac Cánh phải 0 0 2 14 10 71.43% 0 2 24 7.16
29 Oscar Schwartau Tiền vệ công 3 1 0 30 24 80% 1 0 48 7.64
35 Kellen Fisher Hậu vệ cánh phải 0 0 0 68 61 89.71% 5 1 94 7

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 25 71.43% 2 1 63 6.44
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 1 0 1 26 22 84.62% 0 8 39 6.85
9 Tom Bradshaw Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.04
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 23 82.14% 4 0 60 6.21
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 23 17 73.91% 0 2 40 6.79
19 Duncan Watmore Cánh trái 1 1 0 18 13 72.22% 0 2 31 6.23
39 George Honeyman Tiền vệ công 1 0 0 12 8 66.67% 1 0 21 6.3
14 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 15 6.26
24 Casper De Norre Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 27 87.1% 0 1 39 6.43
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 16 6 37.5% 0 0 26 6.09
6 Japhet Tanganga Trung vệ 1 0 0 28 24 85.71% 0 0 45 6.31
11 Femi Azeez Cánh phải 0 0 2 19 13 68.42% 2 0 31 6.5
22 Aidomo Emakhu Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.8
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo thứ 2 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.03
25 Romain Esse Cánh phải 2 1 0 31 18 58.06% 4 0 54 7.22
26 Mihailo Ivanovic Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 17 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ