Vòng 36
03:00 ngày 08/03/2025
Norwich City
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Oxford United
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.87
O 2.5
0.91
U 2.5
0.97
1
1.57
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.72
+0.25
1.19
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Oxford United Oxford United
Joshua Sargent 1 - 0
Kiến tạo: Kellen Fisher
match goal
5'
18'
match goal 1 - 1 Mark Harris
Kenny Mclean
Ra sân: Anis Ben Slimane
match change
63'
63'
match change Ruben Rodrigues
Ra sân: Przemyslaw Placheta
63'
match change Matthew Phillips
Ra sân: Ole ter Haar Romeny
69'
match yellow.png Elliott Jordan Moore
Onel Hernandez
Ra sân: Jacob Wright
match change
72'
72'
match yellow.png Ciaron Brown
Oscar Schwartau
Ra sân: Ante Crnac
match change
82'
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Ra sân: Jack Stacey
match change
82'
82'
match change Sam Long
Ra sân: Hidde ter Avest
82'
match change Idris El Mizouni
Ra sân: Alex Matos
88'
match change Stanley Mills
Ra sân: Mark Harris

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Oxford United Oxford United
12
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
1
11
 
Sút Phạt
 
7
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
752
 
Số đường chuyền
 
227
90%
 
Chuyền chính xác
 
65%
7
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
26
12
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
15
9
 
Cản phá thành công
 
26
9
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
12
96
 
Pha tấn công
 
54
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Onel Hernandez
11
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
29
Oscar Schwartau
23
Kenny Mclean
4
Shane Duffy
38
Daniel Barden
15
Ruairi McConville
44
Elliot Myles
43
Uriah Djedje
Norwich City Norwich City 4-3-3
5-3-2 Oxford United Oxford United
36
Vicente
3
Stacey
33
Cordoba
6
Doyle
35
Fisher
20
Slimane
19
Sorensen
16
Wright
7
Eguskiza
9
Sargent
17
Crnac
1
Cumming
24
Avest
47
Helik
5
Moore
3
Brown
7
Placheta
18
Matos
4
Vaulks
8
Brannaga...
11
Romeny
9
Harris

Substitutes

20
Ruben Rodrigues
15
Idris El Mizouni
44
Stanley Mills
2
Sam Long
10
Matthew Phillips
30
Peter Kioso
19
Tyler Goodrham
21
Matt Ingram
23
Siriki Dembele
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Onel Hernandez 25
Emiliano Marcondes Camargo Hansen 11
Oscar Schwartau 29
Kenny Mclean 23
Shane Duffy 4
Daniel Barden 38
Ruairi McConville 15
Elliot Myles 44
Uriah Djedje 43
Norwich City Oxford United
20 Ruben Rodrigues
15 Idris El Mizouni
44 Stanley Mills
2 Sam Long
10 Matthew Phillips
30 Peter Kioso
19 Tyler Goodrham
21 Matt Ingram
23 Siriki Dembele

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3
63.33% Kiểm soát bóng 38%
10.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 3.9
1.1 Thẻ vàng 2.3
3.9 Sút trúng cầu môn 2.4
58.4% Kiểm soát bóng 46.8%
10.1 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (40trận)
Chủ Khách
Oxford United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
4
7
HT-H/FT-T
2
1
4
5
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
3
0
2
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
3
2
3
0

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 28 90.32% 2 0 50 6.38
19 Jacob Lungi Sorensen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 81 76 93.83% 0 1 89 5.91
9 Joshua Sargent Tiền đạo cắm 1 1 0 17 14 82.35% 1 0 28 7.23
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 2 1 0 23 16 69.57% 1 0 43 6.51
20 Anis Ben Slimane Tiền vệ trụ 0 0 0 51 46 90.2% 1 0 64 6.23
33 Jose Cordoba Trung vệ 0 0 1 78 76 97.44% 0 0 83 6.43
36 Reyes Vicente Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 6.12
6 Callum Doyle Trung vệ 0 0 0 72 66 91.67% 0 0 77 6.37
17 Ante Crnac Tiền đạo cắm 2 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 6
35 Kellen Fisher Hậu vệ cánh phải 0 0 2 32 31 96.88% 4 0 47 7.17
16 Jacob Wright Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 38 84.44% 6 0 54 6.3

Oxford United Oxford United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 32 6.46
8 Cameron Brannagan Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 29 6.72
47 Michal Helik Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 6.26
24 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 1 1 22 6
9 Mark Harris Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 0 1 12 7.09
5 Elliott Jordan Moore Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 2 36 6.66
7 Przemyslaw Placheta Cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 1 1 21 6.01
11 Ole ter Haar Romeny Cánh phải 1 1 0 5 4 80% 0 0 10 6.1
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 27 5.87
3 Ciaron Brown Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 1 0 32 6.12
18 Alex Matos Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 29 7.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ