Vòng 29
19:30 ngày 25/01/2025
Norwich City
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 0)
Swansea City
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.00
X
3.40
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Swansea City Swansea City
Joshua Sargent 1 - 0
Kiến tạo: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
match goal
44'
Ante Crnac
Ra sân: Onel Hernandez
match change
46'
Jack Stacey
Ra sân: Kellen Fisher
match change
46'
Oscar Schwartau match yellow.png
53'
Emiliano Marcondes Camargo Hansen match yellow.png
61'
62'
match goal 1 - 1 Liam Cullen
Kiến tạo: Josh Key
Joshua Sargent 2 - 1
Kiến tạo: Ante Crnac
match goal
63'
Benjamin Chrisene
Ra sân: Lucien Mahovo
match change
65'
Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Joshua Sargent
match change
65'
69'
match change Zan Vipotnik
Ra sân: Florian Bianchini
69'
match change Sam Parker
Ra sân: Myles Peart-Harris
76'
match change Ji Seong Eom
Ra sân: Liam Cullen
Lewis Dobbin 3 - 1 match goal
76'
Jose Cordoba
Ra sân: Lewis Dobbin
match change
78'
Ante Crnac 4 - 1
Kiến tạo: Callum Doyle
match goal
84'
85'
match change Jay Fulton
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
85'
match change Josh Ginnelly
Ra sân: Ronald Pereira Martins
Emiliano Marcondes Camargo Hansen 5 - 1 match goal
86'
90'
match yellow.png Jay Fulton

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Swansea City Swansea City
7
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
457
 
Số đường chuyền
 
525
86%
 
Chuyền chính xác
 
89%
10
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
14
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
7
12
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
28
65
 
Pha tấn công
 
114
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ante Crnac
33
Jose Cordoba
3
Jack Stacey
14
Benjamin Chrisene
19
Jacob Lungi Sorensen
12
George Long
40
Bradley Hills
43
Uriah Djedje
44
Elliot Myles
Norwich City Norwich City 4-3-3
4-2-3-1 Swansea City Swansea City
1
Gunn
47
Mahovo
6
Doyle
4
Duffy
35
Fisher
11
Hansen
23
Mclean
29
Schwarta...
22
Dobbin
9
2
Sargent
25
Hernande...
22
Vigourou...
2
Key
5
Cabango
28
Delcroix
14
Tymon
17
Franco
8
Grimes
25
Peart-Ha...
20
Cullen
35
Martins
19
Bianchin...

Substitutes

9
Zan Vipotnik
11
Josh Ginnelly
4
Jay Fulton
41
Sam Parker
10
Ji Seong Eom
23
Cyrus Christie
21
Nathan Tjoe-A-On
26
Kyle Naughton
33
Jon McLaughlin
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Ante Crnac 17
Jose Cordoba 33
Jack Stacey 3
Benjamin Chrisene 14
Jacob Lungi Sorensen 19
George Long 12
Bradley Hills 40
Uriah Djedje 43
Elliot Myles 44
Norwich City Swansea City
9 Zan Vipotnik
11 Josh Ginnelly
4 Jay Fulton
41 Sam Parker
10 Ji Seong Eom
23 Cyrus Christie
21 Nathan Tjoe-A-On
26 Kyle Naughton
33 Jon McLaughlin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 3.33
5.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 59.67%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 2.4
5 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 4.1
55.1% Kiểm soát bóng 61.5%
10.5 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (32trận)
Chủ Khách
Swansea City (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
5
7
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
3
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
4

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shane Duffy Trung vệ 2 1 1 60 51 85% 0 4 73 7.57
23 Kenny Mclean Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 63 56 88.89% 3 0 73 7.35
25 Onel Hernandez Cánh trái 0 0 2 9 6 66.67% 2 0 21 6.68
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 2 1 7 30 24 80% 6 0 53 9.16
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 2 1 0 12 11 91.67% 2 1 26 6.78
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 49 45 91.84% 0 0 56 6.74
19 Jacob Lungi Sorensen Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 18 6.45
9 Joshua Sargent Tiền đạo thứ 2 5 2 1 8 7 87.5% 0 1 20 8.57
14 Benjamin Chrisene Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 7 100% 0 1 14 6.57
33 Jose Cordoba Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.76
6 Callum Doyle Hậu vệ cánh trái 0 0 2 79 68 86.08% 0 0 89 7.76
22 Lewis Dobbin Cánh trái 2 2 0 19 14 73.68% 0 0 36 8.12
17 Ante Crnac Cánh phải 2 1 1 11 8 72.73% 0 3 18 8.14
29 Oscar Schwartau Tiền vệ công 1 0 1 29 25 86.21% 0 0 39 6.39
35 Kellen Fisher Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 29 6.62
47 Lucien Mahovo Defender 0 0 0 40 37 92.5% 2 0 53 6.35

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jay Fulton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 0 12 5.82
8 Matt Grimes Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 103 97 94.17% 3 0 111 5.76
11 Josh Ginnelly Cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 5.88
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 36 5.53
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 2 44 38 86.36% 9 2 72 5.92
20 Liam Cullen Tiền đạo thứ 2 3 1 0 14 10 71.43% 0 0 24 6.51
28 Hannes Delcroix Trung vệ 1 0 0 69 66 95.65% 0 1 82 4.95
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 1 0 1 56 49 87.5% 7 0 89 5.71
5 Benjamin Cabango Trung vệ 1 1 0 74 64 86.49% 0 0 79 5.45
10 Ji Seong Eom Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 5.71
17 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 33 31 93.94% 1 0 50 5.42
19 Florian Bianchini Cánh phải 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.24
25 Myles Peart-Harris Cánh trái 0 0 0 25 21 84% 0 0 33 6.23
9 Zan Vipotnik Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.8
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 1 0 4 24 18 75% 5 2 51 7.71
41 Sam Parker Cánh phải 2 0 0 11 11 100% 0 1 13 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ