Vòng 32
21:00 ngày 12/04/2025
Nottingham Forest
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Everton
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
2.00
X
3.40
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Everton Everton
16'
match yellow.png Abdoulaye Doucoure
39'
match yellow.png Jarrad Branthwaite
Anthony Elanga
Ra sân: Jota
match change
59'
64'
match change Beto Betuncal
Ra sân: Armando Broja
67'
match change Carlos Alcaraz
Ra sân: Iliman Ndiaye
Ryan Yates
Ra sân: Nicolas Dominguez
match change
75'
87'
match yellow.png Idrissa Gana Gueye
90'
match change Dwight Mcneil
Ra sân: Jack Harrison
90'
match goal 0 - 1 Abdoulaye Doucoure
Kiến tạo: Dwight Mcneil

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Everton Everton
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
329
 
Số đường chuyền
 
441
75%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
39
18
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Substitution
 
3
1
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
1
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
11
 
Long pass
 
32
73
 
Pha tấn công
 
83
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Anthony Elanga
22
Ryan Yates
33
Carlos Miguel
24
Ramon Sosa Acosta
44
Zach Abbott
6
Ibrahim Sangare
30
Willy Boly
4
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
28
Danilo Dos Santos De Oliveira
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-2-3-1
4-2-3-1 Everton Everton
26
Matz
19
Lopera
5
Santos
31
Milenkov...
7
Williams
8
Anderson
16
Domingue...
14
Hudson-O...
10
White
20
Jota
11
Wood
1
Pickford
15
OBrien
6
Tarkowsk...
32
Branthwa...
19
Mykolenk...
27
Gueye
37
Garner
11
Harrison
16
Doucoure
10
Ndiaye
22
Broja

Substitutes

14
Beto Betuncal
7
Dwight Mcneil
24
Carlos Alcaraz
12
Joao Virginia
17
Youssef Chermiti
5
Michael Vincent Keane
18
Ashley Young
42
Tim Iroegbunam
2
Nathan Patterson
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Anthony Elanga 21
Ryan Yates 22
Carlos Miguel 33
Ramon Sosa Acosta 24
Zach Abbott 44
Ibrahim Sangare 6
Willy Boly 30
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4
Danilo Dos Santos De Oliveira 28
Nottingham Forest Everton
14 Beto Betuncal
7 Dwight Mcneil
24 Carlos Alcaraz
12 Joao Virginia
17 Youssef Chermiti
5 Michael Vincent Keane
18 Ashley Young
42 Tim Iroegbunam
2 Nathan Patterson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
40.33% Kiểm soát bóng 38%
9.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.8
42% Kiểm soát bóng 42.5%
10.5 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (37trận)
Chủ Khách
Everton (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
2
HT-H/FT-T
4
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
7
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
1
HT-B/FT-B
0
4
3
3

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 13 5.99
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 0 34 6.73
19 Alexandre Moreno Lopera Hậu vệ cánh trái 0 0 4 35 28 80% 3 2 60 6.75
31 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 2 41 6.59
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 3 7 6.33
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 2 1 0 25 18 72% 2 1 37 6.36
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 1 0 1 40 40 100% 0 3 53 7.11
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 2 2 1 29 24 82.76% 2 0 40 6.64
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 13 68.42% 1 3 45 6.7
8 Elliot Anderson Tiền vệ trụ 0 0 1 38 31 81.58% 2 3 54 6.72
20 Jota Cánh trái 3 2 0 7 2 28.57% 0 0 18 6.63
21 Anthony Elanga Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 10 5.9
5 Murillo Santiago Costa dos Santos Trung vệ 0 0 0 54 39 72.22% 1 0 75 5.74

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 2 0 0 48 44 91.67% 1 0 64 6.69
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 1 43 32 74.42% 0 4 55 7.5
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 2 1 2 37 33 89.19% 1 1 50 7.31
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 45 7.47
11 Jack Harrison Cánh phải 2 0 2 28 20 71.43% 14 0 60 6.52
7 Dwight Mcneil Tiền vệ công 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.84
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 46 41 89.13% 4 1 66 7.33
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 55 51 92.73% 3 1 72 6.84
14 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 0 0 1 7 3 42.86% 0 2 11 6.32
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 55 43 78.18% 0 9 67 7.63
22 Armando Broja Tiền đạo cắm 0 0 2 19 15 78.95% 0 2 31 6.52
24 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 1 0 0 12 9 75% 0 2 18 6.6
15 Jake OBrien Trung vệ 1 0 0 35 28 80% 1 0 51 6.67
10 Iliman Ndiaye Cánh trái 3 3 0 20 15 75% 0 0 35 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ