Vòng 13
22:00 ngày 30/11/2024
Nottingham Forest
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Ipswich Town
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.05
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
1.60
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
5'
match yellow.png Axel Tuanzebe
30'
match yellow.png Dara O Shea
Morgan Gibbs White match yellow.png
43'
Chris Wood 1 - 0 match pen
49'
51'
match yellow.png Jens Cajuste
64'
match change Jack Clarke
Ra sân: Sammie Szmodics
Nicolas Dominguez
Ra sân: Elliot Anderson
match change
71'
74'
match change Jack Taylor
Ra sân: Jens Cajuste
74'
match change Wes Burns
Ra sân: Conor Chaplin
Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Neco Williams
match change
77'
Anthony Elanga
Ra sân: Jota
match change
78'
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ra sân: Morgan Gibbs White
match change
78'
79'
match change Nathan Broadhead
Ra sân: Omari Hutchinson
79'
match change Harry Clarke
Ra sân: Axel Tuanzebe
Ramon Sosa Acosta
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Ipswich Town Ipswich Town
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
5
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
307
 
Số đường chuyền
 
380
77%
 
Chuyền chính xác
 
79%
5
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
26
20
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
4
16
 
Long pass
 
17
101
 
Pha tấn công
 
79
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Nicolas Dominguez
24
Ramon Sosa Acosta
19
Alexandre Moreno Lopera
21
Anthony Elanga
4
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
33
Carlos Miguel
9
Taiwo Awoniyi
18
James Ward Prowse
15
Harry Toffolo
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-2-3-1
4-2-3-1 Ipswich Town Ipswich Town
26
Matz
7
Williams
5
Santos
31
Milenkov...
34
Aina
22
Yates
8
Anderson
14
Hudson-O...
10
White
20
Jota
11
Wood
1
Muric
40
Tuanzebe
26
Shea
15
Burgess
3
Davis
5
Morsy
12
Cajuste
20
Hutchins...
10
Chaplin
23
Szmodics
19
Delap

Substitutes

47
Jack Clarke
2
Harry Clarke
14
Jack Taylor
33
Nathan Broadhead
7
Wes Burns
25
Massimo Luongo
16
Ali Al-Hamadi
22
Conor Townsend
28
Christian Walton
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Nicolas Dominguez 16
Ramon Sosa Acosta 24
Alexandre Moreno Lopera 19
Anthony Elanga 21
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4
Carlos Miguel 33
Taiwo Awoniyi 9
James Ward Prowse 18
Harry Toffolo 15
Nottingham Forest Ipswich Town
47 Jack Clarke
2 Harry Clarke
14 Jack Taylor
33 Nathan Broadhead
7 Wes Burns
25 Massimo Luongo
16 Ali Al-Hamadi
22 Conor Townsend
28 Christian Walton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 4
3.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
41.33% Kiểm soát bóng 36%
7.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 2.2
4 Phạt góc 3.4
1.5 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.6
39% Kiểm soát bóng 38.4%
10.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (25trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
4
HT-H/FT-T
3
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
3
0
HT-B/FT-B
0
3
3
2

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo thứ 2 1 1 0 10 3 30% 0 4 20 6.9
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 14 5 35.71% 0 1 20 7.21
19 Alexandre Moreno Lopera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 11 6.07
34 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 28 80% 0 0 64 7.8
31 Nikola Milenkovic Trung vệ 1 0 0 29 24 82.76% 0 0 38 6.84
22 Ryan Yates Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 32 25 78.13% 0 3 45 7.24
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 3 2 1 32 27 84.38% 0 1 47 7.11
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 15 6.22
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 2 1 2 24 22 91.67% 4 0 38 6.82
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 1 0 1 26 22 84.62% 5 1 44 7.05
4 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.08
8 Elliot Anderson Tiền vệ trụ 0 0 3 33 30 90.91% 9 1 57 7.62
20 Jota Cánh phải 1 0 1 12 6 50% 2 4 29 7.23
24 Ramon Sosa Acosta Cánh trái 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.11
21 Anthony Elanga Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.95
5 Murillo Santiago Costa dos Santos Trung vệ 1 1 0 42 29 69.05% 0 1 60 7.27

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 37 86.05% 1 1 52 6.33
7 Wes Burns 0 0 0 8 5 62.5% 2 1 16 6.25
23 Sammie Szmodics Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 5.49
15 Cameron Burgess Trung vệ 3 1 0 53 38 71.7% 0 8 64 7.01
10 Conor Chaplin Tiền vệ công 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 36 6.36
40 Axel Tuanzebe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 41 6.08
14 Jack Taylor Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 16 16 100% 3 0 21 6.34
12 Jens Cajuste Tiền vệ trụ 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 38 5.85
1 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 1 41 7.23
33 Nathan Broadhead Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.11
47 Jack Clarke Cánh trái 1 1 1 9 6 66.67% 0 0 18 6.45
26 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 60 50 83.33% 0 3 69 6.33
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 3 26 20 76.92% 6 1 60 7.02
19 Liam Delap Tiền đạo thứ 2 1 0 1 8 5 62.5% 0 0 21 5.91
2 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 10 58.82% 1 2 22 5.78
20 Omari Hutchinson Cánh phải 1 1 0 17 14 82.35% 3 0 32 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ