Vòng 21
03:00 ngày 15/01/2025
Nottingham Forest
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Liverpool
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.86
-1
1.04
O 3
1.08
U 3
0.80
1
5.10
X
4.40
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.14
-0.25
0.75
O 0.5
0.30
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Liverpool Liverpool
Chris Wood 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Elanga
match goal
8'
Morgan Gibbs White match yellow.png
42'
Ryan Yates match yellow.png
53'
65'
match change Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Andrew Robertson
66'
match change Diogo Jota
Ra sân: Ibrahima Konate
66'
match goal 1 - 1 Diogo Jota
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
70'
match yellow.png Luis Fernando Diaz Marulanda
75'
match change Curtis Jones
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
Nicolas Dominguez
Ra sân: Ryan Yates
match change
76'
Jota
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
match change
83'
Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Neco Williams
match change
90'
Taiwo Awoniyi
Ra sân: Chris Wood
match change
90'
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ra sân: Morgan Gibbs White
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Liverpool Liverpool
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
23
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
16
2
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
7
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
233
 
Số đường chuyền
 
553
68%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
4
5
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
17
20
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
25
52
 
Pha tấn công
 
119
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Nicolas Dominguez
20
Jota
4
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
19
Alexandre Moreno Lopera
9
Taiwo Awoniyi
33
Carlos Miguel
30
Willy Boly
18
James Ward Prowse
24
Ramon Sosa Acosta
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-2-3-1
4-2-3-1 Liverpool Liverpool
26
Matz
7
Williams
5
Santos
31
Milenkov...
34
Aina
8
Anderson
22
Yates
14
Hudson-O...
10
White
21
Elanga
11
Wood
1
Becker
66
Alexande...
5
Konate
4
Dijk
26
Robertso...
38
Gravenbe...
10
Allister
11
Ghaly
8
Szoboszl...
18
Gakpo
7
Maruland...

Substitutes

21
Konstantinos Tsimikas
20
Diogo Jota
17
Curtis Jones
62
Caoimhin Kelleher
78
Jarell Quansah
84
Conor Bradley
3
Wataru Endo
19
Harvey Elliott
14
Federico Chiesa
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Nicolas Dominguez 16
Jota 20
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4
Alexandre Moreno Lopera 19
Taiwo Awoniyi 9
Carlos Miguel 33
Willy Boly 30
James Ward Prowse 18
Ramon Sosa Acosta 24
Nottingham Forest Liverpool
21 Konstantinos Tsimikas
20 Diogo Jota
17 Curtis Jones
62 Caoimhin Kelleher
78 Jarell Quansah
84 Conor Bradley
3 Wataru Endo
19 Harvey Elliott
14 Federico Chiesa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6
41.33% Kiểm soát bóng 57.67%
7.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.5
1.1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.8
1.5 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 7.5
39% Kiểm soát bóng 61.9%
10.3 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (25trận)
Chủ Khách
Liverpool (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
9
1
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
3
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
5
HT-B/FT-B
0
3
0
8

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 1 1 0 11 7 63.64% 0 1 14 7.1
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 14 6.6
34 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 28 6.6
31 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 12 6 50% 0 1 22 6.8
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 26 6.6
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 0 0 1 12 9 75% 1 0 20 6.5
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 2 1 0 12 11 91.67% 0 0 20 6.9
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 30 6.9
8 Elliot Anderson Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 1 1 33 7
21 Anthony Elanga Cánh phải 0 0 2 16 11 68.75% 4 2 30 7.4
5 Murillo Santiago Costa dos Santos Trung vệ 1 0 0 18 11 61.11% 0 0 36 7.2

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 47 44 93.62% 0 5 56 7.1
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 0 0 2 23 19 82.61% 3 1 35 6.3
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 25 80.65% 5 0 45 6.7
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.5
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 1 0 0 47 40 85.11% 5 0 66 6.8
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 42 33 78.57% 0 2 46 6.5
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 1 0 1 31 28 90.32% 0 1 41 6.4
18 Cody Gakpo Cánh trái 2 0 2 14 13 92.86% 3 0 25 6.9
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 2 0 0 43 36 83.72% 1 1 53 7.1
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 1 0 1 29 26 89.66% 0 0 39 6.6
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 27 19 70.37% 0 1 34 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ