Vòng 17
02:30 ngày 22/12/2024
Nurnberg
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Eintracht Braunschweig 1
Địa điểm: Gand Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
1.80
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 0.5
0.33
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Nurnberg Nurnberg
Phút
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
31'
match yellow.png Sven Kohler
45'
match yellow.png Christian Conteh
Stefanos Tzimas 1 - 0
Kiến tạo: Julian Justvan
match goal
49'
59'
match yellow.pngmatch red Christian Conteh
Florian Pickel
Ra sân: Tim Janisch
match change
61'
62'
match change Johan Gomez
Ra sân: Max Marie
75'
match change Leon Bell Bell
Ra sân: Sanoussy Ba
Mahir Madatov
Ra sân: Stefanos Tzimas
match change
78'
Jens Castrop match yellow.png
87'
88'
match change Linus Queisser
Ra sân: Fabio Di Michele Sanchez
Rafael Lubach
Ra sân: Caspar Jander
match change
88'
88'
match change Kevin Ehlers
Ra sân: Ermin Bicakcic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nurnberg Nurnberg
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
569
 
Số đường chuyền
 
420
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
38
7
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
22
14
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
14
21
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
26
104
 
Pha tấn công
 
87
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Mahir Madatov
18
Rafael Lubach
7
Florian Pickel
19
Michal Sevcik
43
Jannik Hofmann
33
Nick Seidel
26
Christian Mathenia
36
Lukas Schleimer
23
Janni Serra
Nurnberg Nurnberg 3-4-2-1
3-4-2-1 Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
1
Reichert
44
Karafiat
31
Knoche
4
Jeltsch
21
Yilmaz
20
Jander
6
Flick
32
Janisch
17
Castrop
10
Justvan
9
Tzimas
12
Johansso...
5
Ivanov
6
Bicakcic
4
Nikolaou
25
Ba
15
Marie
27
Kohler
22
Sanchez
7
Kaufmann
32
Conteh
9
Philippe

Substitutes

21
Kevin Ehlers
44
Johan Gomez
33
Linus Queisser
19
Leon Bell Bell
39
Robin Krausse
1
Lennart Grill
3
Paul Jaeckel
28
Jona Borsum
38
Leonard Laatsch
Đội hình dự bị
Nurnberg Nurnberg
Mahir Madatov 30
Rafael Lubach 18
Florian Pickel 7
Michal Sevcik 19
Jannik Hofmann 43
Nick Seidel 33
Christian Mathenia 26
Lukas Schleimer 36
Janni Serra 23
Nurnberg Eintracht Braunschweig
21 Kevin Ehlers
44 Johan Gomez
33 Linus Queisser
19 Leon Bell Bell
39 Robin Krausse
1 Lennart Grill
3 Paul Jaeckel
28 Jona Borsum
38 Leonard Laatsch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 4
6.33 Sút trúng cầu môn 3
59% Kiểm soát bóng 20.67%
8.67 Phạm lỗi 9
1.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.6
7.9 Phạt góc 4.1
5.8 Sút trúng cầu môn 3.7
54.2% Kiểm soát bóng 33.3%
10.1 Phạm lỗi 10.1
2 Thẻ vàng 2.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nurnberg (21trận)
Chủ Khách
Eintracht Braunschweig (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
5
HT-H/FT-T
2
3
0
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Florian Pickel Cánh trái 1 0 1 7 7 100% 0 0 8 6.2
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 81 77 95.06% 0 0 88 6.82
44 Ondrej Karafiat Trung vệ 2 0 1 74 68 91.89% 2 0 87 7.05
30 Mahir Madatov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
6 Florian Flick Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 57 53 92.98% 2 1 66 6.69
10 Julian Justvan Tiền vệ công 3 2 2 46 42 91.3% 7 1 74 7.88
17 Jens Castrop Tiền vệ trụ 2 0 0 42 35 83.33% 1 0 59 6.51
1 Jan Reichert Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 23 6.66
9 Stefanos Tzimas Tiền đạo cắm 3 2 1 12 8 66.67% 0 0 29 7.8
4 Finn Jeltsch Trung vệ 0 0 0 60 57 95% 1 2 75 7.41
32 Tim Janisch Cánh phải 1 0 0 36 31 86.11% 0 0 61 6.91
20 Caspar Jander Tiền vệ trụ 0 0 3 51 45 88.24% 3 2 62 7.41
21 Berkay Yilmaz Hậu vệ cánh trái 1 0 2 52 44 84.62% 0 0 74 6.71

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ermin Bicakcic Trung vệ 1 1 0 51 47 92.16% 0 4 61 6.92
7 Fabio Kaufmann Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 4 0 37 6.4
4 Jannis Nikolaou Trung vệ 0 0 0 63 56 88.89% 0 2 82 6.67
12 Marko Johansson Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 38 6.88
19 Leon Bell Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.28
5 Robert Ivanov Trung vệ 1 0 0 41 34 82.93% 0 0 56 6.85
32 Christian Conteh Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 18 4.37
27 Sven Kohler Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 56 52 92.86% 0 4 66 6.47
9 Rayan Philippe Tiền đạo cắm 0 0 2 12 6 50% 2 1 22 6.28
44 Johan Gomez Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.07
25 Sanoussy Ba Hậu vệ cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 13 6.13
22 Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 39 28 71.79% 3 0 63 6.52
15 Max Marie Tiền vệ công 1 1 0 22 18 81.82% 1 1 34 5.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ