Vòng 18
19:30 ngày 19/01/2025
Nurnberg
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Karlsruher SC
Địa điểm: Gand Stadium
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 3
0.85
U 3
1.03
1
2.38
X
3.70
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Nurnberg Nurnberg
Phút
Karlsruher SC Karlsruher SC
Stefanos Tzimas 1 - 0 match goal
36'
40'
match goal 1 - 1 Fabian Schleusener
Kiến tạo: Rafael Pedrosa
Mahir Madatov match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Max Wei
53'
match change Bambase Conte
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
68'
match yellow.png Dzenis Burnic
70'
match yellow.png Leon Jensen
Lukas Schleimer
Ra sân: Mahir Madatov
match change
72'
75'
match change Robin Heusser
Ra sân: Dzenis Burnic
75'
match change Luca Pfeiffer
Ra sân: Leon Jensen
Tim Drexler
Ra sân: Finn Jeltsch
match change
80'
Florian Flick
Ra sân: Julian Justvan
match change
80'
80'
match yellow.png Robin Heusser
90'
match yellow.png Nicolai Rapp
Stefanos Tzimas match yellow.png
90'
Danilo Soares match yellow.png
90'
Simon Joachims
Ra sân: Caspar Jander
match change
90'
90'
match change Robin Bormuth
Ra sân: Rafael Pedrosa
Florian Flick 2 - 1
Kiến tạo: Oliver Rose-Villadsen
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nurnberg Nurnberg
Karlsruher SC Karlsruher SC
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
8
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
600
 
Số đường chuyền
 
241
89%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
18
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
1
18
 
Ném biên
 
12
13
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
36
109
 
Pha tấn công
 
63
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Lukas Schleimer
6
Florian Flick
5
Tim Drexler
35
Simon Joachims
43
Jannik Hofmann
18
Rafael Lubach
26
Christian Mathenia
33
Nick Seidel
21
Berkay Yilmaz
Nurnberg Nurnberg 3-5-2
4-2-2-2 Karlsruher SC Karlsruher SC
1
Reichert
44
Karafiat
31
Knoche
4
Jeltsch
3
Soares
17
Castrop
20
Jander
10
Justvan
2
Rose-Vil...
9
Tzimas
30
Madatov
1
Wei
36
Pedrosa
28
Franke
4
Beifus
20
Herold
6
Jensen
17
Rapp
7
Burnic
10
Wanitzek
14
Sorensen
24
Schleuse...

Substitutes

16
Luca Pfeiffer
31
Bambase Conte
5
Robin Heusser
32
Robin Bormuth
22
Christoph Kobald
30
Robin Himmelmann
25
Lilian Egloff
35
Robert Geller
19
Louey Ben Farhat
Đội hình dự bị
Nurnberg Nurnberg
Lukas Schleimer 36
Florian Flick 6
Tim Drexler 5
Simon Joachims 35
Jannik Hofmann 43
Rafael Lubach 18
Christian Mathenia 26
Nick Seidel 33
Berkay Yilmaz 21
Nurnberg Karlsruher SC
16 Luca Pfeiffer
31 Bambase Conte
5 Robin Heusser
32 Robin Bormuth
22 Christoph Kobald
30 Robin Himmelmann
25 Lilian Egloff
35 Robert Geller
19 Louey Ben Farhat

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 4
6.33 Sút trúng cầu môn 3
59% Kiểm soát bóng 21%
8.67 Phạm lỗi 7.67
1.33 Thẻ vàng 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 2
7.9 Phạt góc 4.2
5.8 Sút trúng cầu môn 4.8
54.2% Kiểm soát bóng 35.9%
10.1 Phạm lỗi 9.3
2 Thẻ vàng 2.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nurnberg (21trận)
Chủ Khách
Karlsruher SC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
2
1
0
2

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 1 47 45 95.74% 0 1 52 6.21
3 Danilo Soares Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 26 92.86% 3 0 38 5.94
44 Ondrej Karafiat Trung vệ 0 0 1 52 50 96.15% 0 0 54 6.12
30 Mahir Madatov Tiền đạo cắm 1 0 1 13 11 84.62% 0 0 15 6.27
2 Oliver Rose-Villadsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 20 6.22
10 Julian Justvan Tiền vệ công 2 2 1 15 12 80% 0 0 19 6.68
17 Jens Castrop Tiền vệ trụ 2 1 0 17 15 88.24% 0 0 25 6.43
1 Jan Reichert Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 5.81
9 Stefanos Tzimas Tiền đạo cắm 2 2 0 8 8 100% 0 0 15 7.18
4 Finn Jeltsch Trung vệ 1 0 0 44 40 90.91% 1 0 50 5.73
20 Caspar Jander Tiền vệ trụ 0 0 1 41 39 95.12% 2 1 46 6.67

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Marcel Franke Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 24 6.16
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 10 7.14
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 4 0 18 6.45
17 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.06
7 Dzenis Burnic Tiền vệ phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.07
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.05
14 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 1 0 6 6.01
4 Marcel Beifus Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 17 6.09
1 Max WeiB Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 22 6.66
20 David Herold Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 11 100% 2 0 19 6.08
36 Rafael Pedrosa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 1 0 25 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ