

1.03
0.85
0.86
1.00
2.50
3.50
2.25
1.01
0.89
0.29
2.50
Diễn biến chính



Kiến tạo: Martijn Kaars



Ra sân: Jason Ceka

Ra sân: Abu-Bekir Omer El-Zein
Ra sân: Florian Pickel

Ra sân: Julian Justvan


Ra sân: Xavier Amaechi

Kiến tạo: Alexander Nollenberger
Ra sân: Jens Castrop

Ra sân: Caspar Jander

Ra sân: Finn Jeltsch


Ra sân: Silas Gnaka


Kiến tạo: Marcus Mathisen

Ra sân: Mo El Hankouri

Kiến tạo: Lubambo Musonda
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Florian Pickel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 23 | 6.9 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 49 | 6 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 33 | 71.74% | 1 | 1 | 68 | 6.4 | |
44 | Ondrej Karafiat | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6 | |
2 | Oliver Rose-Villadsen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 1 | 53 | 6.9 | |
6 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 47 | 6.9 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 3 | 1 | 31 | 6.6 | |
19 | Michal Sevcik | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
9 | Stefanos Tzimas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
4 | Finn Jeltsch | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
32 | Tim Janisch | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 22 | 6.5 | |
20 | Caspar Jander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 33 | 6.6 | |
18 | Rafael Lubach | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.1 |
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Connor Krempicki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 37 | 7.1 | |
19 | Lubambo Musonda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 0 | 50 | 7.6 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 77 | 65 | 84.42% | 0 | 0 | 85 | 7.3 | |
16 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 67 | 56 | 83.58% | 0 | 3 | 78 | 7.8 | |
27 | Philipp Hercher | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 7.6 | |
11 | Mo El Hankouri | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 1 | 0 | 74 | 7.4 | |
25 | Silas Gnaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 48 | 6.9 | |
9 | Martijn Kaars | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 23 | 6.7 | |
20 | Xavier Amaechi | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 38 | 7.5 | |
17 | Alexander Nollenberger | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 16 | 8.4 | |
24 | Jean Hugonet | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 62 | 7.5 | |
10 | Jason Ceka | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
14 | Abu-Bekir Omer El-Zein | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 25 | 6.6 | |
15 | Daniel Heber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 1 | 74 | 7.2 | |
21 | Falko Michel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
29 | Livan Burcu | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ