

1.00
0.90
1.08
0.80
1.70
3.30
5.00
0.96
0.94
0.80
1.08
Diễn biến chính







Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
Ra sân: Ruben Pena Jimenez

Ra sân: Iker Munoz Cameros

Kiến tạo: Ruben Garcia Santos


Ra sân: Chris Ramos

Ra sân: Gonzalo Escalante
Ra sân: Johan Andres Mojica Palacio


Ra sân: Robert Navarro

Ra sân: Jorge Mere
Ra sân: Ruben Garcia Santos

Ra sân: Aimar Oroz Huarte



Kiến tạo: Jesus Areso

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 36 | 23 | 63.89% | 3 | 4 | 52 | 7.34 | |
5 | David Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 37 | 72.55% | 0 | 3 | 61 | 7.01 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 20 | 10 | 50% | 0 | 10 | 39 | 9.33 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 3 | 0 | 66 | 6.71 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 17 | 62.96% | 9 | 0 | 60 | 6.59 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 4 | 0 | 51 | 6.54 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 2 | 22 | 6.51 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.26 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 1 | 41 | 6.95 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 3 | 0 | 70 | 6.88 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 50 | 6.38 | |
28 | Jorge Herrando | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 55 | 6.81 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 7.56 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 3 | 25 | 6.57 | |
34 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 43 | 6.18 |
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 30 | 5.98 | |
18 | Darwin Machis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 19 | 5.68 | |
2 | Joseba Zaldua Bengoetxea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 13 | 5.96 | |
17 | Gonzalo Escalante | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 1 | 50 | 6.26 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 38 | 6.04 | |
22 | Jorge Mere | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 3 | 25 | 6.3 | |
6 | Diadie Samassekou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 20 | 6.41 | |
3 | Rafael Jimenez Jarque, Fali | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 25 | 59.52% | 0 | 4 | 48 | 6.01 | |
4 | Ruben Alcaraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 48 | 37 | 77.08% | 3 | 3 | 68 | 7.01 | |
25 | Maximiliano Gomez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.86 | |
19 | Sergio Guardiola Navarro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.04 | |
11 | Ivan Alejo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 26 | 6.6 | |
16 | Chris Ramos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 0 | 6 | 30 | 6.02 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 6 | 1 | 61 | 6.76 | |
5 | Victor Chust | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 5 | 65 | 6.34 | |
33 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 3 | 0 | 67 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ