Vòng 16
22:00 ngày 01/12/2024
Oud Heverlee
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: STADION DEN DREEF
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
2.90
X
3.30
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.79
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Oud Heverlee Oud Heverlee
Phút
Anderlecht Anderlecht
Thibault Vlietinck match yellow.png
39'
Siebi Schrijvers match yellow.png
59'
William Balikwisha
Ra sân: Hamza Mendyl
match change
63'
66'
match change Yari Verschaeren
Ra sân: Theo Leoni
66'
match change Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Francis Amuzu
Takuma Ominami
Ra sân: Federico Ricca
match change
71'
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Youssef Maziz
match change
71'
78'
match change Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
78'
match change Tristan Degreef
Ra sân: Anders Dreyer
83'
match yellow.png Mathias Zanka Jorgensen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oud Heverlee Oud Heverlee
Anderlecht Anderlecht
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
19
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
342
 
Số đường chuyền
 
437
77%
 
Chuyền chính xác
 
79%
19
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
4
17
 
Đánh đầu
 
25
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Ném biên
 
21
18
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
12
31
 
Long pass
 
15
91
 
Pha tấn công
 
92
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
William Balikwisha
5
Takuma Ominami
11
Konan Ignace Jocelyn N’dri
61
Owen Jochmans
55
Wouter George
99
Davis Opoku
16
Maxence Prevot
27
Oscar Gil Regano
63
Christ Souanga
Oud Heverlee Oud Heverlee 3-4-2-1
4-3-3 Anderlecht Anderlecht
1
Leysen
30
Akimoto
14
Ricca
58
Kurucay
20
Mendyl
8
Schrijve...
4
Verstrae...
77
Vlietinc...
10
Maziz
23
Mitrovic
19
Ikwuemes...
26
Cooseman...
25
Foket
4
Simic
13
Jorgense...
5
Ndiaye
17
Leoni
23
Rits
29
Stroeyke...
36
Dreyer
12
Dolberg
7
Amuzu

Substitutes

10
Yari Verschaeren
19
Nilson David Angulo Ramirez
83
Tristan Degreef
20
Luis Vasquez
32
Leander Dendoncker
73
Amando Lapage
71
Nunzio Engwanda
16
Mads Kikkenborg
78
Anas Tajaouart
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
William Balikwisha 21
Takuma Ominami 5
Konan Ignace Jocelyn N’dri 11
Owen Jochmans 61
Wouter George 55
Davis Opoku 99
Maxence Prevot 16
Oscar Gil Regano 27
Christ Souanga 63
Oud Heverlee Anderlecht
10 Yari Verschaeren
19 Nilson David Angulo Ramirez
83 Tristan Degreef
20 Luis Vasquez
32 Leander Dendoncker
73 Amando Lapage
71 Nunzio Engwanda
16 Mads Kikkenborg
78 Anas Tajaouart

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 2.33
2.33 Thẻ vàng
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 55.67%
8.33 Phạm lỗi 6.33
1 Phạt góc 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.5
2.4 Thẻ vàng 0.9
4.2 Sút trúng cầu môn 4.1
50.4% Kiểm soát bóng 52.7%
9.6 Phạm lỗi 8.4
2.9 Phạt góc 4.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (27trận)
Chủ Khách
Anderlecht (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
4
HT-H/FT-T
3
2
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
5
4
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
8

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ trụ 3 0 2 23 15 65.22% 4 0 46 6.63
4 Birger Verstraete Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 31 22 70.97% 1 1 48 7.33
14 Federico Ricca Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 38 6.6
5 Takuma Ominami Trung vệ 1 0 0 11 8 72.73% 0 3 14 6.38
58 Hasan Kurucay Trung vệ 0 0 0 53 47 88.68% 0 0 60 6.8
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 0 0 1 24 23 95.83% 1 0 33 6.44
20 Hamza Mendyl Hậu vệ cánh trái 1 0 1 8 7 87.5% 2 1 27 6.64
77 Thibault Vlietinck Hậu vệ cánh phải 1 1 1 30 22 73.33% 1 0 50 6.6
21 William Balikwisha Tiền vệ công 2 0 1 8 5 62.5% 0 0 19 6.75
11 Konan Ignace Jocelyn N’dri Cánh phải 1 0 0 5 2 40% 0 0 12 6.16
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 1 42 32 76.19% 1 3 59 7.64
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 44 30 68.18% 0 0 60 7.93
23 Stefan Mitrovic Cánh trái 2 1 3 19 18 94.74% 5 0 45 7.12
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo cắm 3 0 1 9 5 55.56% 0 0 33 6.35

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mathias Zanka Jorgensen Trung vệ 0 0 0 62 50 80.65% 0 0 72 6.78
23 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 53 39 73.58% 5 0 79 6.79
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 39 33 84.62% 0 1 45 6.62
25 Thomas Foket Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 23 69.7% 2 3 56 7
12 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 2 1 0 13 9 69.23% 0 0 23 6.22
36 Anders Dreyer Cánh phải 2 0 0 23 20 86.96% 5 0 37 6.27
7 Francis Amuzu Cánh trái 1 1 2 21 17 80.95% 8 0 36 6.58
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 18 6.25
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 1 1 1 39 31 79.49% 0 1 64 7.65
20 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
17 Theo Leoni Tiền vệ trụ 1 0 2 34 28 82.35% 1 0 48 6.45
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 1 1 3 50 40 80% 2 2 65 7.11
19 Nilson David Angulo Ramirez Cánh trái 1 0 1 7 5 71.43% 3 0 20 6.17
83 Tristan Degreef 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 5.99
4 Jan-Carlo Simic Trung vệ 1 0 0 55 45 81.82% 0 4 73 7.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ