Vòng 20
00:30 ngày 28/12/2024
Oud Heverlee
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Beerschot Wilrijk
Địa điểm: STADION DEN DREEF
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 2.5
0.83
U 2.5
0.85
1
1.65
X
3.90
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 0.5
0.40
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Oud Heverlee Oud Heverlee
Phút
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Youssef Maziz
Ra sân: Ezechiel Banzuzi
match change
19'
Konan Ignace Jocelyn N’dri match yellow.png
45'
49'
match yellow.png Faisal Al-Ghamdi
Birger Verstraete match yellow.png
63'
64'
match change Marco Weymans
Ra sân: Colin Dagba
William Balikwisha
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
match change
67'
Chukwubuikem Ikwuemesi 1 - 0
Kiến tạo: Hamza Mendyl
match goal
76'
80'
match change Florian Kruger
Ra sân: Tom Reyners
80'
match change Arjany Martha
Ra sân: Antoine Colassin
Chukwubuikem Ikwuemesi 2 - 0 match goal
86'
Manuel Osifo
Ra sân: Hamza Mendyl
match change
89'
89'
match change Ayouba Kosiah
Ra sân: Brian Plat
Mathieu Maertens
Ra sân: Chukwubuikem Ikwuemesi
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oud Heverlee Oud Heverlee
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
459
 
Số đường chuyền
 
354
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
6
 
Cứu thua
 
8
13
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
31
 
Long pass
 
24
105
 
Pha tấn công
 
77
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
William Balikwisha
33
Mathieu Maertens
25
Manuel Osifo
10
Youssef Maziz
55
Wouter George
40
Romeo Monticelli
99
Davis Opoku
16
Maxence Prevot
56
Matheo Parmentier
Oud Heverlee Oud Heverlee 4-2-3-1
4-2-3-1 Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
1
Leysen
20
Mendyl
5
Ominami
58
Kurucay
27
Regano
4
Verstrae...
6
Banzuzi
23
Mitrovic
8
Schrijve...
11
N’dri
19
2
Ikwuemes...
33
Shinton
2
Dagba
66
Konstant...
5
Soh
4
Plat
8
Henderso...
16
Al-Ghamd...
7
Reyners
25
Colassin
10
Verlinde...
17
Al-Sahaf...

Substitutes

28
Marco Weymans
9
Ayouba Kosiah
42
Arjany Martha
11
Florian Kruger
26
Derrick Tshimanga
3
Herve Matthys
47
Welat Cagro
71
Davor Matijas
55
Felix Nzouango
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
William Balikwisha 21
Mathieu Maertens 33
Manuel Osifo 25
Youssef Maziz 10
Wouter George 55
Romeo Monticelli 40
Davis Opoku 99
Maxence Prevot 16
Matheo Parmentier 56
Oud Heverlee Beerschot Wilrijk
28 Marco Weymans
9 Ayouba Kosiah
42 Arjany Martha
11 Florian Kruger
26 Derrick Tshimanga
3 Herve Matthys
47 Welat Cagro
71 Davor Matijas
55 Felix Nzouango

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 3
3 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 36.67%
14.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.9
3.1 Phạt góc 5.3
2.5 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 6.4
50% Kiểm soát bóng 49.1%
11.3 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (26trận)
Chủ Khách
Beerschot Wilrijk (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
6
HT-H/FT-T
2
2
0
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
4
5
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
5
0

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ trụ 4 2 2 40 35 87.5% 7 1 61 7.43
4 Birger Verstraete Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 65 57 87.69% 0 1 80 7.8
33 Mathieu Maertens Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.1
5 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 72 66 91.67% 0 6 83 7.61
58 Hasan Kurucay Trung vệ 3 1 2 75 68 90.67% 0 1 91 7.72
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 4 2 3 27 24 88.89% 5 0 43 6.75
20 Hamza Mendyl Hậu vệ cánh trái 1 0 1 53 44 83.02% 3 1 75 7.8
21 William Balikwisha Tiền vệ công 0 0 3 14 13 92.86% 0 0 16 6.61
11 Konan Ignace Jocelyn N’dri Cánh phải 2 0 2 11 9 81.82% 1 0 25 6.02
27 Oscar Gil Regano Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 21 80.77% 1 0 47 7.2
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 47 7.79
23 Stefan Mitrovic Cánh trái 3 2 2 21 18 85.71% 4 0 38 6.96
25 Manuel Osifo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo cắm 5 3 1 5 3 60% 0 1 18 8.9
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ trụ 1 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.28

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Thibaud Verlinden Cánh trái 3 1 0 21 16 76.19% 6 0 50 6.14
8 Ewan Henderson Tiền vệ công 1 0 3 40 32 80% 2 2 54 6.54
5 Loic Mbe Soh Trung vệ 1 0 0 45 40 88.89% 0 1 56 5.67
2 Colin Dagba Hậu vệ cánh phải 0 0 2 16 14 87.5% 1 1 31 6.96
11 Florian Kruger Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.89
28 Marco Weymans Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 0 2 11 6.24
33 Nick Shinton Thủ môn 0 0 0 44 30 68.18% 0 0 62 7.63
25 Antoine Colassin Tiền đạo cắm 4 3 0 23 13 56.52% 0 0 41 6.56
4 Brian Plat Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 40 6.67
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 0 0 0 49 34 69.39% 0 0 62 6.24
7 Tom Reyners Cánh phải 2 2 1 18 16 88.89% 2 0 33 6.42
42 Arjany Martha Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.03
9 Ayouba Kosiah Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.94
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 0 0 1 44 37 84.09% 0 1 57 6.41
17 Marwan Al-Sahafi Cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 21 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ