Vòng 23
01:15 ngày 27/01/2025
Oud Heverlee
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
KAA Gent
Địa điểm: STADION DEN DREEF
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.06
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
2.50
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.04
O 0.5
0.44
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Oud Heverlee Oud Heverlee
Phút
KAA Gent KAA Gent
Stefan Mitrovic match yellow.png
38'
66'
match change Leonardo Da Silva Lopes
Ra sân: Sven Kums
Birger Verstraete
Ra sân: Siebi Schrijvers
match change
69'
Chukwubuikem Ikwuemesi
Ra sân: Lequincio Zeefuik
match change
69'
76'
match change Omri Gandelman
Ra sân: Andrew Hjulsager
William Balikwisha
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
match change
76'
76'
match change Tiago Araujo
Ra sân: Momodou Sonko
Wouter George
Ra sân: Youssef Maziz
match change
77'
Federico Ricca match yellow.png
78'
88'
match change Dante Vanzeir
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
88'
match change Helio Varela
Ra sân: Atsuki Ito

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oud Heverlee Oud Heverlee
KAA Gent KAA Gent
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
24
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
11
5
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
11
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
305
 
Số đường chuyền
 
532
78%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
31
20
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
14
15
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
8
31
 
Long pass
 
23
76
 
Pha tấn công
 
111
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Birger Verstraete
21
William Balikwisha
55
Wouter George
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
28
Ewoud Pletinckx
61
Owen Jochmans
25
Manuel Osifo
40
Romeo Monticelli
16
Maxence Prevot
Oud Heverlee Oud Heverlee 4-2-3-1
3-5-2 KAA Gent KAA Gent
1
Leysen
30
Akimoto
14
Ricca
5
Ominami
77
Vlietinc...
8
Schrijve...
6
Banzuzi
23
Mitrovic
10
Maziz
11
N’dri
9
Zeefuik
33
Roef
13
Mitrovic
4
Watanabe
23
Torunari...
18
Samoise
24
Kums
15
Ito
16
Delorge-...
11
Sonko
17
Hjulsage...
9
Gudjohns...

Substitutes

14
Dante Vanzeir
6
Omri Gandelman
5
Leonardo Da Silva Lopes
20
Tiago Araujo
29
Helio Varela
8
Pieter Gerkens
30
Celestin De Schrevel
12
Hugo Gambor
27
Tibe De Vlieger
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
Birger Verstraete 4
William Balikwisha 21
Wouter George 55
Chukwubuikem Ikwuemesi 19
Ewoud Pletinckx 28
Owen Jochmans 61
Manuel Osifo 25
Romeo Monticelli 40
Maxence Prevot 16
Oud Heverlee KAA Gent
14 Dante Vanzeir
6 Omri Gandelman
5 Leonardo Da Silva Lopes
20 Tiago Araujo
29 Helio Varela
8 Pieter Gerkens
30 Celestin De Schrevel
12 Hugo Gambor
27 Tibe De Vlieger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 57.67%
14.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.9
3.1 Phạt góc 5.6
2.5 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 5.5
50% Kiểm soát bóng 56.3%
11.3 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (26trận)
Chủ Khách
KAA Gent (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
9
3
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
4
2
6
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
0
1
2
2

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ trụ 1 0 1 18 13 72.22% 0 1 38 7.54
4 Birger Verstraete Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 7 70% 0 1 11 6.2
14 Federico Ricca Trung vệ 0 0 0 36 35 97.22% 0 2 53 7.06
5 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 1 24 19 79.17% 0 0 31 6.8
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 2 0 2 27 23 85.19% 1 1 39 6.46
77 Thibault Vlietinck Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 21 84% 1 2 40 6.67
21 William Balikwisha Tiền vệ công 1 0 0 6 5 83.33% 2 0 9 6.02
11 Konan Ignace Jocelyn N’dri Cánh phải 6 1 1 15 9 60% 2 0 36 6.86
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 3 33 28 84.85% 1 0 66 7.96
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 1 45 24 53.33% 0 0 59 7.65
23 Stefan Mitrovic Cánh trái 7 2 0 17 13 76.47% 2 1 35 6.87
55 Wouter George Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.01
9 Lequincio Zeefuik Tiền đạo cắm 1 1 2 17 12 70.59% 0 4 32 6.64
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 2 9 6.08
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ trụ 1 0 1 27 22 81.48% 0 5 52 7.66

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Sven Kums Midfielder 2 1 7 47 39 82.98% 6 1 62 7.3
33 Davy Roef Thủ môn 0 0 0 34 32 94.12% 0 1 41 7.21
17 Andrew Hjulsager Midfielder 5 0 4 34 22 64.71% 2 1 60 7.17
5 Leonardo Da Silva Lopes Tiền vệ trụ 2 0 0 17 9 52.94% 0 1 24 6.42
14 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 2 0 3 6.02
23 Jordan Torunarigha Defender 0 0 1 51 42 82.35% 0 2 67 7.54
13 Stefan Mitrovic Defender 0 0 0 70 63 90% 0 1 80 6.34
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 3 0 0 74 69 93.24% 1 2 87 8.15
6 Omri Gandelman Midfielder 1 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.16
18 Matisse Samoise Midfielder 2 2 1 44 32 72.73% 3 0 80 7.33
20 Tiago Araujo Defender 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.24
15 Atsuki Ito Midfielder 0 0 0 40 32 80% 0 2 49 6.78
16 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 1 1 2 59 46 77.97% 4 0 74 6.74
9 Andri Lucas Gudjohnsen Forward 3 0 0 17 13 76.47% 0 3 29 6.67
11 Momodou Sonko Forward 5 2 2 29 26 89.66% 4 0 60 7.44
29 Helio Varela Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ