0.82
1.06
0.85
1.03
2.50
3.25
2.80
0.86
1.04
0.44
1.80
Diễn biến chính
Ra sân: Sven Kums
Ra sân: Siebi Schrijvers
Ra sân: Lequincio Zeefuik
Ra sân: Andrew Hjulsager
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Momodou Sonko
Ra sân: Youssef Maziz
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Atsuki Ito
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 38 | 7.54 | |
4 | Birger Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 11 | 6.2 | |
14 | Federico Ricca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 2 | 53 | 7.06 | |
5 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 39 | 6.46 | |
77 | Thibault Vlietinck | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 1 | 2 | 40 | 6.67 | |
21 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 9 | 6.02 | |
11 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 6 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 2 | 0 | 36 | 6.86 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 66 | 7.96 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 45 | 24 | 53.33% | 0 | 0 | 59 | 7.65 | |
23 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 7 | 2 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 1 | 35 | 6.87 | |
55 | Wouter George | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
9 | Lequincio Zeefuik | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 4 | 32 | 6.64 | |
19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 9 | 6.08 | |
6 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 5 | 52 | 7.66 |
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Sven Kums | Midfielder | 2 | 1 | 7 | 47 | 39 | 82.98% | 6 | 1 | 62 | 7.3 | |
33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 41 | 7.21 | |
17 | Andrew Hjulsager | Midfielder | 5 | 0 | 4 | 34 | 22 | 64.71% | 2 | 1 | 60 | 7.17 | |
5 | Leonardo Da Silva Lopes | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 24 | 6.42 | |
14 | Dante Vanzeir | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 3 | 6.02 | |
23 | Jordan Torunarigha | Defender | 0 | 0 | 1 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 2 | 67 | 7.54 | |
13 | Stefan Mitrovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 1 | 80 | 6.34 | |
4 | Tsuyoshi Watanabe | Defender | 3 | 0 | 0 | 74 | 69 | 93.24% | 1 | 2 | 87 | 8.15 | |
6 | Omri Gandelman | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.16 | |
18 | Matisse Samoise | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 44 | 32 | 72.73% | 3 | 0 | 80 | 7.33 | |
20 | Tiago Araujo | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 6.24 | |
15 | Atsuki Ito | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 2 | 49 | 6.78 | |
16 | Mathias Delorge-Knieper | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 59 | 46 | 77.97% | 4 | 0 | 74 | 6.74 | |
9 | Andri Lucas Gudjohnsen | Forward | 3 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 3 | 29 | 6.67 | |
11 | Momodou Sonko | Forward | 5 | 2 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 4 | 0 | 60 | 7.44 | |
29 | Helio Varela | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.03 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ