Vòng 43
02:00 ngày 19/04/2025
Oxford United
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Leeds United
Địa điểm: Kassem Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.81
-1.5
1.07
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
8.30
X
4.70
2
1.34
Hiệp 1
+0.5
0.98
-0.5
0.90
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Oxford United Oxford United
Phút
Leeds United Leeds United
33'
match goal 0 - 1 Manor Solomon
Kiến tạo: Jayden Bogle
Przemyslaw Placheta match yellow.png
42'
Will Vaulks match yellow.png
59'
Michal Helik match yellow.png
61'
62'
match yellow.png Ilia Gruev
Greg Leigh
Ra sân: Joe Bennett
match change
65'
Ole ter Haar Romeny
Ra sân: Mark Harris
match change
65'
76'
match change Daniel James
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
76'
match change Patrick Bamford
Ra sân: Joel Piroe
Stanley Mills
Ra sân: Przemyslaw Placheta
match change
80'
Tom Bradshaw
Ra sân: Alex Matos
match change
80'
Stanley Mills match yellow.png
84'
87'
match change Isaac Schmidt
Ra sân: Manor Solomon
Idris El Mizouni
Ra sân: Tyler Goodrham
match change
89'
90'
match change Josua Guilavogui
Ra sân: Brenden Aaronson
90'
match yellow.png Jayden Bogle

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oxford United Oxford United
Leeds United Leeds United
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
16
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
290
 
Số đường chuyền
 
597
65%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
55
 
Đánh đầu
 
49
23
 
Đánh đầu thành công
 
29
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
23
20
 
Cản phá thành công
 
11
16
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
21
95
 
Pha tấn công
 
109
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Greg Leigh
11
Ole ter Haar Romeny
15
Idris El Mizouni
44
Stanley Mills
50
Tom Bradshaw
30
Peter Kioso
20
Ruben Rodrigues
21
Matt Ingram
10
Matthew Phillips
Oxford United Oxford United 4-2-3-1
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
1
Cumming
12
Bennett
16
Benjamin
47
Helik
2
Long
8
Brannaga...
4
Vaulks
19
Goodrham
18
Matos
7
Placheta
9
Harris
26
Darlow
2
Bogle
6
Rodon
4
Ampadu
3
Adames
22
Tanaka
44
Gruev
29
Gnonto
11
Aaronson
14
Solomon
10
Piroe

Substitutes

23
Josua Guilavogui
33
Isaac Schmidt
9
Patrick Bamford
7
Daniel James
39
Maximilian Wober
17
Largie Ramazani
1
Illan Meslier
19
Mateo Joseph
25
Sam Byram
Đội hình dự bị
Oxford United Oxford United
Greg Leigh 22
Ole ter Haar Romeny 11
Idris El Mizouni 15
Stanley Mills 44
Tom Bradshaw 50
Peter Kioso 30
Ruben Rodrigues 20
Matt Ingram 21
Matthew Phillips 10
Oxford United Leeds United
23 Josua Guilavogui
33 Isaac Schmidt
9 Patrick Bamford
7 Daniel James
39 Maximilian Wober
17 Largie Ramazani
1 Illan Meslier
19 Mateo Joseph
25 Sam Byram

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4
40.33% Kiểm soát bóng 57%
14 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 0.9
3.7 Phạt góc 5.8
2.2 Thẻ vàng 1.3
3 Sút trúng cầu môn 4.3
36.8% Kiểm soát bóng 58.5%
11.2 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oxford United (46trận)
Chủ Khách
Leeds United (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
13
2
HT-H/FT-T
5
5
3
1
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
4
HT-H/FT-H
2
4
2
5
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
5
0
2
7

Oxford United Oxford United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Joe Bennett Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 30 6.68
2 Sam Long Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 18 60% 0 4 47 6.91
50 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.15
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 33 17 51.52% 3 2 54 6.41
22 Greg Leigh Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 4 50% 2 1 16 6.53
8 Cameron Brannagan Tiền vệ trụ 1 1 0 27 21 77.78% 1 0 34 6.33
47 Michal Helik Trung vệ 2 0 1 36 21 58.33% 0 8 55 7.36
9 Mark Harris Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 1 1 12 5.81
7 Przemyslaw Placheta Cánh trái 2 1 0 9 7 77.78% 0 0 25 6.23
11 Ole ter Haar Romeny Cánh phải 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 8 5.99
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 1 39 6.77
15 Idris El Mizouni Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.92
19 Tyler Goodrham Cánh phải 0 0 2 23 15 65.22% 3 1 40 6.78
16 Nelson Benjamin Trung vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 3 49 6.65
44 Stanley Mills Cánh phải 1 0 0 4 3 75% 0 0 9 5.91
18 Alex Matos Tiền vệ trụ 0 0 1 14 10 71.43% 0 2 35 6.97

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.24
26 Karl Darlow Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 1 37 6.99
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 10 6.13
7 Daniel James Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 9 6.14
6 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 84 72 85.71% 0 8 103 8.03
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 105 99 94.29% 0 4 121 7.43
10 Joel Piroe Tiền đạo cắm 0 0 2 20 16 80% 0 4 31 6.86
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 2 1 0 65 58 89.23% 0 1 73 6.72
14 Manor Solomon Cánh trái 2 1 1 35 32 91.43% 3 0 44 7.4
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 1 0 1 58 44 75.86% 1 1 77 6.93
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 3 0 1 44 37 84.09% 4 2 74 7.42
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 1 1 1 28 22 78.57% 1 0 50 6.7
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 85 70 82.35% 2 5 100 7.28
33 Isaac Schmidt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.25
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh phải 1 0 0 30 27 90% 0 2 39 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ