Vòng 33
21:00 ngày 12/04/2025
Partick Thistle
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 2)
Hamilton Academical
Địa điểm: Firhill Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
0.93
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
1.85
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.95
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Partick Thistle Partick Thistle
Phút
Hamilton Academical Hamilton Academical
15'
match goal 0 - 1 Nikolay Todorov
17'
match goal 0 - 2 Scott Robinson
Kiến tạo: Oliver Shaw
Kyle Turner match yellow.png
21'
Luke McBeth match yellow.png
61'
Kanayo Megwa match yellow.png
63'
65'
match yellow.png Kyle MacDonald
Robbie Crawford match yellow.png
68'
80'
match yellow.png Nikolay Todorov
Lee Ashcroft match yellow.png
82'
90'
match yellow.png Charlie Telfer
Brian Graham 1 - 2
Kiến tạo: Steven Lawless
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Partick Thistle Partick Thistle
Hamilton Academical Hamilton Academical
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
91
 
Pha tấn công
 
66
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 3.9
3.7 Thẻ vàng 2.3
3.2 Sút trúng cầu môn 3.8
50.5% Kiểm soát bóng 49.3%
12 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Partick Thistle (39trận)
Chủ Khách
Hamilton Academical (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
4
HT-H/FT-T
5
4
4
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
2
1
1
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
4
0
HT-B/FT-B
3
3
6
6