Vòng 23
20:30 ngày 16/02/2025
PEC Zwolle
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
SC Heerenveen
Địa điểm: IJsseldelta Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.75
0.78
U 2.75
0.93
1
2.35
X
3.50
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

PEC Zwolle PEC Zwolle
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
Dylan Vente 1 - 0
Kiến tạo: Odysseus Velanas
match goal
11'
46'
match change Eser Gurbuz
Ra sân: Dimitris Rallis
58'
match goal 1 - 1 Alireza Jahanbakhsh
Kiến tạo: Eser Gurbuz
Thierry Lutonda
Ra sân: Damian van der Haar
match change
61'
66'
match yellow.png Marcus Linday
Nick Fichtinger
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
match change
69'
Ryan Thomas
Ra sân: Davy van den Berg
match change
69'
69'
match change Amara Conde
Ra sân: Levi Smans
Kaj de Rooij
Ra sân: Dylan Mbayo
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PEC Zwolle PEC Zwolle
SC Heerenveen SC Heerenveen
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
365
 
Số đường chuyền
 
415
74%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
40
18
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
4
31
 
Rê bóng thành công
 
29
8
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
33
31
 
Cản phá thành công
 
29
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
36
102
 
Pha tấn công
 
116
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Thierry Lutonda
34
Nick Fichtinger
22
Kaj de Rooij
30
Ryan Thomas
29
Thomas Buitink
23
Eliano Reijnders
40
Mike Hauptmeijer
2
Sheral Floranus
25
Kenneth Vermeer
PEC Zwolle PEC Zwolle 4-2-3-1
4-2-3-1 SC Heerenveen SC Heerenveen
1
Schendel...
33
Haar
4
McNulty
28
Jensen
3
Aertssen
10
Berg
6
Azzouzi
11
Mbayo
35
Alvareng...
18
Velanas
9
Vente
13
Haart
45
Braude
4
Kersten
17
Hopland
11
Kohlert
21
Ee
16
Linday
30
Jahanbak...
14
Smans
26
Rallis
24
Lukovic

Substitutes

6
Amara Conde
50
Eser Gurbuz
10
Ilias Sebaoui
28
Hristiyan Petrov
3
Jordy de Wijs
44
Andries Noppert
23
Jan Bekkema
7
Che Nunnely
2
Denzel Hall
27
Mateja Milovanovic
22
Bernt Klaverboer
15
Hussein Ali
Đội hình dự bị
PEC Zwolle PEC Zwolle
Thierry Lutonda 5
Nick Fichtinger 34
Kaj de Rooij 22
Ryan Thomas 30
Thomas Buitink 29
Eliano Reijnders 23
Mike Hauptmeijer 40
Sheral Floranus 2
Kenneth Vermeer 25
PEC Zwolle SC Heerenveen
6 Amara Conde
50 Eser Gurbuz
10 Ilias Sebaoui
28 Hristiyan Petrov
3 Jordy de Wijs
44 Andries Noppert
23 Jan Bekkema
7 Che Nunnely
2 Denzel Hall
27 Mateja Milovanovic
22 Bernt Klaverboer
15 Hussein Ali

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 53.67%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.7
4.1 Phạt góc 6
1.4 Thẻ vàng 0.9
4.9 Sút trúng cầu môn 4.6
49.5% Kiểm soát bóng 53.4%
12.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PEC Zwolle (30trận)
Chủ Khách
SC Heerenveen (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
10
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
1
4
3
0
HT-B/FT-H
0
4
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
4
1
1
2

PEC Zwolle PEC Zwolle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Ryan Thomas Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.04
35 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ trụ 1 1 1 26 25 96.15% 1 0 39 6.98
18 Odysseus Velanas Tiền vệ công 1 0 1 17 16 94.12% 3 1 43 7.28
9 Dylan Vente Tiền đạo cắm 3 3 2 25 14 56% 1 7 46 8.02
1 Jasper Schendelaar Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 0 35 6.47
28 Simon Graves Jensen Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 1 54 6.78
11 Dylan Mbayo Cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 2 1 32 6.25
22 Kaj de Rooij Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.95
5 Thierry Lutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 0 20 6.29
10 Davy van den Berg Tiền vệ trụ 1 1 0 25 19 76% 2 0 42 7.01
4 Anselmo Garcia McNulty Trung vệ 1 0 0 54 43 79.63% 0 2 77 6.83
6 Anouar El Azzouzi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 43 89.58% 1 2 73 7.23
33 Damian van der Haar Trung vệ 0 0 0 22 12 54.55% 1 0 37 6.41
3 Olivier Aertssen Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 1 1 66 7.39
34 Nick Fichtinger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 1 1 19 6.19

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 44 6.78
30 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 4 1 2 39 27 69.23% 5 6 75 8.21
6 Amara Conde Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 2 14 6.49
11 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 33 82.5% 7 0 82 6.75
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 0 42 33 78.57% 0 5 60 7.95
14 Levi Smans Tiền vệ công 2 0 1 18 14 77.78% 2 0 38 5.89
17 Nikolai Soyset Hopland Trung vệ 0 0 1 72 62 86.11% 0 1 84 6.71
24 Milos Lukovic Tiền đạo cắm 0 0 1 11 6 54.55% 1 2 23 6.21
21 Espen van Ee Tiền vệ trụ 0 0 2 38 27 71.05% 1 2 55 6.21
45 Oliver Braude Hậu vệ cánh phải 1 0 0 42 31 73.81% 1 3 68 6.98
16 Marcus Linday Tiền vệ trụ 2 2 2 47 39 82.98% 0 0 65 6.71
26 Dimitris Rallis Tiền đạo cắm 2 0 0 10 7 70% 0 0 22 5.99
50 Eser Gurbuz Cánh phải 1 0 1 10 8 80% 1 0 25 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ