Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
Peterborough United
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Stockport County
Địa điểm: London Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.77
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
3.30
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Peterborough United Peterborough United
Phút
Stockport County Stockport County
Ryan De Havilland
Ra sân: Archie Collins
match change
15'
25'
match yellow.png Bradley Hills
Ricky-Jade Jones 1 - 0
Kiến tạo: Malik Mothersille
match goal
43'
46'
match change Jade Jay Mingi
Ra sân: Fraser Horsfall
46'
match change Jayden Fevrier
Ra sân: Odin Bailey
Cian Hayes
Ra sân: Malik Mothersille
match change
61'
Gustav Lindgren
Ra sân: Cian Hayes
match change
70'
Carl Johnston
Ra sân: James Dornelly
match change
70'
75'
match change Benony Andresson
Ra sân: Isaac Olaofe
83'
match yellow.png Ibou Touray
84'
match change Owen Moxon
Ra sân: Ibou Touray
87'
match yellow.png Jack Diamond
90'
match goal 1 - 1 Jack Diamond
Kiến tạo: Owen Moxon
90'
match yellow.png Owen Moxon
Oscar Wallin match yellow.png
90'
Hector Kyprianou match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Peterborough United Peterborough United
Stockport County Stockport County
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
337
 
Số đường chuyền
 
394
72%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
50
14
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
17
18
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
10
 
Long pass
 
27
67
 
Pha tấn công
 
127
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Gustav Lindgren
18
Cian Hayes
8
Ryan De Havilland
2
Carl Johnston
1
Nicholas Bilokapic
9
Chris Conn-Clarke
15
George Nevett
Peterborough United Peterborough United 4-2-3-1
4-1-3-2 Stockport County Stockport County
31
Steer
34
Mills
37
Fernande...
5
Wallin
33
Dornelly
4
Collins
22
Kypriano...
10
Odoh
7
Mothersi...
11
Poku
17
Jones
34
Addai
33
Hills
6
Horsfall
15
Pye
3
Touray
26
Norwood
27
Bailey
14
Collar
7
Diamond
9
Olaofe
19
Wootton

Substitutes

17
Jade Jay Mingi
21
Owen Moxon
10
Jayden Fevrier
22
Benony Andresson
32
Andrew Wogan
24
Sam Cosgrove
16
Callum Connolly
Đội hình dự bị
Peterborough United Peterborough United
Gustav Lindgren 19
Cian Hayes 18
Ryan De Havilland 8
Carl Johnston 2
Nicholas Bilokapic 1
Chris Conn-Clarke 9
George Nevett 15
Peterborough United Stockport County
17 Jade Jay Mingi
21 Owen Moxon
10 Jayden Fevrier
22 Benony Andresson
32 Andrew Wogan
24 Sam Cosgrove
16 Callum Connolly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
36% Kiểm soát bóng 53.67%
12 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 0.6
4.2 Phạt góc 3.6
2.2 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.3
46.6% Kiểm soát bóng 52.8%
10.9 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Peterborough United (54trận)
Chủ Khách
Stockport County (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
6
12
5
HT-H/FT-T
2
6
3
2
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
3
2
0
3
HT-H/FT-H
1
2
4
3
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
6
5
5
6

Peterborough United Peterborough United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Jed Steer Thủ môn 0 0 0 34 17 50% 0 0 45 6.38
4 Archie Collins Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.28
11 Kwame Poku Cánh phải 1 0 0 28 21 75% 0 0 46 6.34
22 Hector Kyprianou Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 22 73.33% 0 1 45 6.36
10 Abraham Odoh Cánh trái 0 0 2 27 19 70.37% 1 1 47 7.07
17 Ricky-Jade Jones Tiền đạo cắm 3 2 0 5 3 60% 1 1 21 7.4
18 Cian Hayes Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
2 Carl Johnston Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 11 6.42
37 Emmanuel Fernandez Trung vệ 1 0 0 41 32 78.05% 1 4 60 6.87
8 Ryan De Havilland Tiền vệ trụ 0 0 0 37 28 75.68% 2 1 52 6.56
5 Oscar Wallin Trung vệ 1 1 0 34 31 91.18% 0 3 48 6.6
7 Malik Mothersille Cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 1 0 27 6.92
19 Gustav Lindgren Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.83
33 James Dornelly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 0 0 32 6.66
34 Harley Mills Hậu vệ cánh trái 0 0 4 48 32 66.67% 8 1 89 7.23

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 3 1 5 80 64 80% 10 0 102 7.53
3 Ibou Touray Hậu vệ cánh trái 0 0 2 35 30 85.71% 8 1 60 6.48
19 Kyle Wootton Tiền đạo cắm 3 0 1 17 13 76.47% 0 5 31 6.53
21 Owen Moxon Tiền vệ trụ 1 0 1 7 6 85.71% 0 1 13 6.53
34 Corey Addai Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 37 6.31
27 Odin Bailey Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 6
14 Will Collar Tiền vệ trụ 1 0 0 20 16 80% 1 0 34 6.63
6 Fraser Horsfall Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 4 27 6.47
7 Jack Diamond Cánh trái 1 1 0 28 21 75% 4 0 52 6.9
9 Isaac Olaofe Tiền đạo cắm 3 1 0 8 4 50% 0 4 18 6.4
17 Jade Jay Mingi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 37 6.85
15 Ethan Pye Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 1 57 5.91
33 Bradley Hills Trung vệ 1 0 0 44 29 65.91% 2 5 62 6.36
10 Jayden Fevrier Cánh phải 2 0 1 14 11 78.57% 3 1 30 6.89
22 Benony Andresson Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ