Vòng 34
19:30 ngày 22/02/2025
Plymouth Argyle
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Cardiff City 1
Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.03
O 2.5
0.78
U 2.5
0.97
1
2.40
X
3.60
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.02
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
Cardiff City Cardiff City
12'
match goal 0 - 1 Yousef Salech
Kiến tạo: Will Alves
Bali Mumba
Ra sân: Callum Wright
match change
46'
53'
match red Dimitrios Goutas
Malachi Boateng
Ra sân: Jordan Houghton
match change
58'
Matthew Sorinola
Ra sân: Gudlaugur Victor Palsson
match change
58'
63'
match change Will Fish
Ra sân: Joel Bagan
Muhamed Tijani
Ra sân: Rami Hajal
match change
64'
Muhamed Tijani 1 - 1
Kiến tạo: Mustapha Bundu
match goal
67'
76'
match change Cian Ashford
Ra sân: Rubin Colwill
76'
match change Yakou Meite
Ra sân: Will Alves
Adam Randell match yellow.png
83'
Darko Gyabi
Ra sân: Adam Randell
match change
85'
87'
match change Isaak James Davies
Ra sân: Yousef Salech
90'
match yellow.png Sivert Heggheim Mannsverk
Muhamed Tijani match yellow.png
90'
Maksym Talovierov match yellow.png
90'
Nikola Katic match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Perry Ng
90'
match yellow.png Andy Rinomhota

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Cardiff City Cardiff City
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
390
 
Số đường chuyền
 
268
72%
 
Chuyền chính xác
 
62%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
64
 
Đánh đầu
 
64
31
 
Đánh đầu thành công
 
33
2
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
17
101
 
Pha tấn công
 
98
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Muhamed Tijani
18
Darko Gyabi
19
Malachi Boateng
29
Matthew Sorinola
2
Bali Mumba
30
Michael Baidoo
5
Julio Pleguezuelo
31
Daniel Grimshaw
3
Nathanael Ogbeta
Plymouth Argyle Plymouth Argyle 3-4-2-1
3-4-3 Cardiff City Cardiff City
21
Hazard
44
Palsson
25
Katic
40
Talovier...
17
Puchacz
4
Houghton
20
Randell
6
Szucs
28
Hajal
11
Wright
15
Bundu
21
Alnwick
38
Ng
4
Goutas
23
Bagan
35
Rinomhot...
10
Ramsey
15
Mannsver...
11
ODowda
29
Alves
22
Salech
27
Colwill

Substitutes

2
Will Fish
39
Isaak James Davies
45
Cian Ashford
19
Yakou Meite
20
Anwar El-Ghazi
1
Ethan Horvath
16
Chris Willock
8
Joe Ralls
49
Luey Giles
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Muhamed Tijani 26
Darko Gyabi 18
Malachi Boateng 19
Matthew Sorinola 29
Bali Mumba 2
Michael Baidoo 30
Julio Pleguezuelo 5
Daniel Grimshaw 31
Nathanael Ogbeta 3
Plymouth Argyle Cardiff City
2 Will Fish
39 Isaak James Davies
45 Cian Ashford
19 Yakou Meite
20 Anwar El-Ghazi
1 Ethan Horvath
16 Chris Willock
8 Joe Ralls
49 Luey Giles

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
26% Kiểm soát bóng 54%
9 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.3
2.8 Phạt góc 3.8
1.8 Thẻ vàng 1.1
2.6 Sút trúng cầu môn 3.1
34.1% Kiểm soát bóng 48.5%
10.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (49trận)
Chủ Khách
Cardiff City (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
11
3
7
HT-H/FT-T
4
6
6
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
3
HT-H/FT-H
1
6
2
7
HT-B/FT-H
5
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
5
1
HT-B/FT-B
4
1
6
2

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Gudlaugur Victor Palsson Trung vệ 1 0 0 21 16 76.19% 0 0 28 6.36
4 Jordan Houghton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 23 5.99
15 Mustapha Bundu Cánh phải 0 0 1 6 6 100% 0 0 13 5.96
25 Nikola Katic Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 28 6.86
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 13 4 30.77% 0 0 14 5.75
17 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 8 61.54% 0 1 26 6.29
28 Rami Hajal Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 3 20 6.55
40 Maksym Talovierov Trung vệ 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 25 6.17
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 12 60% 0 2 28 6.37
6 Kornel Szucs Trung vệ 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 21 6.1
11 Callum Wright Tiền vệ trụ 1 0 0 8 4 50% 2 1 20 5.93

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Aaron Ramsey Tiền vệ trụ 2 1 0 16 13 81.25% 4 0 27 6.51
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 1 1 0 16 11 68.75% 0 5 25 7.45
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 6.39
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 17 65.38% 0 2 36 6.86
11 Callum ODowda Tiền vệ trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 1 25 6.77
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 22 6.33
15 Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 19 12 63.16% 0 3 28 6.85
23 Joel Bagan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.48
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 1 0 0 16 8 50% 1 1 26 6.13
22 Yousef Salech Tiền đạo cắm 1 1 0 4 1 25% 0 2 11 7.14
29 Will Alves Tiền vệ công 0 0 3 9 7 77.78% 3 0 21 7.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ