

0.90
0.98
0.84
1.02
3.60
3.70
1.95
0.83
1.03
0.78
1.10
Diễn biến chính


Kiến tạo: Ryan Hardie




Ra sân: Teden Mengi
Ra sân: Bali Mumba


Ra sân: Tahith Chong
Ra sân: Rami Hajal


Ra sân: Mads Juel Andersen
Ra sân: Michael Obafemi

Kiến tạo: Darko Gyabi

Ra sân: Darko Gyabi


Kiến tạo: Alfie Doughty

Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo

Ra sân: Zack Nelson
Ra sân: Ryan Hardie




Kiến tạo: Muhamed Tijani

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Edwards | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 55 | 6.83 | |
27 | Adam Forshaw | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 23 | 6.43 | |
9 | Ryan Hardie | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 6.91 | |
22 | Brendan Galloway | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 2 | 41 | 6.94 | |
4 | Jordan Houghton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.11 | |
31 | Daniel Grimshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 19 | 38.78% | 0 | 0 | 54 | 6.11 | |
14 | Michael Obafemi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 24 | 5.91 | |
2 | Bali Mumba | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 41 | 7.28 | |
28 | Rami Hajal | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 43 | 8.07 | |
26 | Muhamed Tijani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.46 | |
20 | Adam Randell | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 4 | 1 | 78 | 6.82 | |
10 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 0 | 51 | 7 | |
17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 4 | 85 | 7.88 | |
6 | Kornel Szucs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 64 | 6.6 | |
7 | Ibrahim Cissoko | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 27 | 8.27 | |
18 | Darko Gyabi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 3 | 44 | 7.52 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Victor Moses | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 3 | 1 | 19 | 7.08 | |
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 36 | 5.96 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.91 | |
16 | Reece Burke | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 30 | 73.17% | 1 | 3 | 54 | 6.68 | |
25 | Joe Taylor | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
19 | Jacob Brown | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 16 | 6.08 | |
5 | Mads Juel Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.06 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 51 | 5.83 | |
14 | Tahith Chong | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 5.88 | |
8 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 37 | 6.09 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 8 | 34 | 20 | 58.82% | 22 | 0 | 81 | 8.51 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 2 | 22 | 6.19 | |
6 | Mark McGuinness | Trung vệ | 4 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 9 | 58 | 6.76 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 3 | 27 | 6.46 | |
37 | Zack Nelson | 2 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 36 | 6.34 | ||
2 | Reuell Walters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 2 | 63 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ