Vòng 20
02:45 ngày 11/12/2024
Plymouth Argyle
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Swansea City
Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.94
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
3.55
X
3.60
2
1.93
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
Swansea City Swansea City
20'
match yellow.png Josh Key
44'
match goal 0 - 1 Jay Fulton
60'
match goal 0 - 2 Liam Cullen
Kiến tạo: Myles Peart-Harris
Michael Obafemi
Ra sân: Nathanael Ogbeta
match change
61'
Ryan Hardie
Ra sân: Andre Gray
match change
66'
67'
match change Ronald Pereira Martins
Ra sân: Ji Seong Eom
67'
match change Zan Vipotnik
Ra sân: Florian Bianchini
76'
match change Cyrus Christie
Ra sân: Josh Key
76'
match change Kyle Naughton
Ra sân: Josh Tymon
76'
match change Goncalo Baptista Franco
Ra sân: Jay Fulton
Mustapha Bundu 1 - 2 match goal
79'
Rami Hajal
Ra sân: Mustapha Bundu
match change
80'
90'
match yellow.png Zan Vipotnik
90'
match yellow.png Myles Peart-Harris

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Swansea City Swansea City
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
360
 
Số đường chuyền
 
424
77%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
36
19
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Ném biên
 
15
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
45
66
 
Pha tấn công
 
104
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Michael Obafemi
28
Rami Hajal
9
Ryan Hardie
44
Gudlaugur Victor Palsson
5
Julio Pleguezuelo
4
Jordan Houghton
27
Adam Forshaw
21
Conor Hazard
39
Tegan Finn
Plymouth Argyle Plymouth Argyle 4-2-3-1
4-2-3-1 Swansea City Swansea City
31
Grimshaw
3
Ogbeta
22
Galloway
17
Gibson
6
Szucs
18
Gyabi
20
Randell
2
Mumba
11
Wright
15
Bundu
19
Gray
22
Vigourou...
2
Key
5
Cabango
6
Darling
14
Tymon
4
Fulton
8
Grimes
25
Peart-Ha...
20
Cullen
10
Eom
19
Bianchin...

Substitutes

23
Cyrus Christie
17
Goncalo Baptista Franco
9
Zan Vipotnik
26
Kyle Naughton
35
Ronald Pereira Martins
21
Nathan Tjoe-A-On
32
Nelson Abbey
33
Jon McLaughlin
47
Azeem Abdulai
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Michael Obafemi 14
Rami Hajal 28
Ryan Hardie 9
Gudlaugur Victor Palsson 44
Julio Pleguezuelo 5
Jordan Houghton 4
Adam Forshaw 27
Conor Hazard 21
Tegan Finn 39
Plymouth Argyle Swansea City
23 Cyrus Christie
17 Goncalo Baptista Franco
9 Zan Vipotnik
26 Kyle Naughton
35 Ronald Pereira Martins
21 Nathan Tjoe-A-On
32 Nelson Abbey
33 Jon McLaughlin
47 Azeem Abdulai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 3.33
3.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
1.33 Sút trúng cầu môn 3.33
38.67% Kiểm soát bóng 59.67%
14.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 2.4
3.7 Phạt góc 4.7
1.5 Thẻ vàng 1.8
2.4 Sút trúng cầu môn 4.1
42.8% Kiểm soát bóng 61.5%
11.8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (32trận)
Chủ Khách
Swansea City (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
5
7
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
1
4
2
1
HT-B/FT-H
4
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
4

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andre Gray Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 6 46.15% 0 1 18 6.06
9 Ryan Hardie Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.93
22 Brendan Galloway Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 1 1 43 5.21
15 Mustapha Bundu Tiền vệ công 1 0 0 19 13 68.42% 1 0 27 6.43
31 Daniel Grimshaw Thủ môn 0 0 0 43 34 79.07% 0 0 47 5.55
14 Michael Obafemi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.96
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 17 73.91% 2 0 37 6.03
3 Nathanael Ogbeta Cánh trái 0 0 0 23 19 82.61% 1 1 39 5.95
20 Adam Randell Tiền vệ trụ 2 0 2 36 30 83.33% 4 0 54 6.58
17 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 1 51 6.17
6 Kornel Szucs Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 3 49 6.29
11 Callum Wright Tiền vệ công 1 0 1 18 14 77.78% 3 2 29 6.32
18 Darko Gyabi Tiền vệ trụ 1 0 0 9 5 55.56% 0 2 24 6.36

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jay Fulton Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 17 15 88.24% 1 0 24 7.11
8 Matt Grimes Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 63 56 88.89% 0 1 73 7.46
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 47 31 65.96% 0 0 52 6.62
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 33 86.84% 6 1 59 6.89
6 Harry Darling Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 1 56 6.79
20 Liam Cullen Tiền đạo thứ 2 2 1 1 26 21 80.77% 2 0 38 7.26
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 25 92.59% 1 0 48 6.41
5 Benjamin Cabango Trung vệ 0 0 1 55 51 92.73% 0 1 69 7.78
10 Ji Seong Eom Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 11 78.57% 2 1 32 6.65
19 Florian Bianchini Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.46
25 Myles Peart-Harris Cánh trái 0 0 3 14 13 92.86% 3 1 25 7.82
9 Zan Vipotnik Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 9 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ