Vòng 36
19:00 ngày 09/03/2025
Portsmouth
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Leeds United
Địa điểm: Fratton Park
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.86
-1.25
1.04
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
5.50
X
4.20
2
1.55
Hiệp 1
+0.5
0.88
-0.5
1.02
O 1
0.74
U 1
1.13

Diễn biến chính

Portsmouth Portsmouth
Phút
Leeds United Leeds United
Regan Poole match yellow.png
43'
Terry Devlin
Ra sân: Adil Aouchiche
match change
55'
Colby Bishop 1 - 0
Kiến tạo: Connor Ogilvie
match goal
61'
68'
match change Joe Rothwell
Ra sân: Ao Tanaka
68'
match change Largie Ramazani
Ra sân: Manor Solomon
68'
match change Mateo Joseph
Ra sân: Brenden Aaronson
Cohen Bramall
Ra sân: Matt Ritchie
match change
75'
79'
match change Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Ilia Gruev
79'
match change Sam Byram
Ra sân: Jayden Bogle
Freddie Potts match yellow.png
90'
Isaac Hayden
Ra sân: Andre Dozzell
match change
90'
Kusini Yengi
Ra sân: Zak Swanson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portsmouth Portsmouth
Leeds United Leeds United
7
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
10
9
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
313
 
Số đường chuyền
 
435
74%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
67
 
Đánh đầu
 
49
29
 
Đánh đầu thành công
 
29
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
5
12
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
11
121
 
Pha tấn công
 
72
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Kusini Yengi
45
Isaac Hayden
18
Cohen Bramall
24
Terry Devlin
20
Thomas Waddingham
4
Ryley Towler
14
Kaide Gordon
31
Jordan Gideon Archer
11
Mark OMahony
Portsmouth Portsmouth 4-2-3-1
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
13
Schmid
3
Ogilvie
7
Pack
5
Poole
22
Swanson
8
Potts
21
Dozzell
23
Murphy
17
Aouchich...
30
Ritchie
9
Bishop
1
Meslier
2
Bogle
6
Rodon
5
Struijk
3
Adames
22
Tanaka
44
Gruev
7
James
11
Aaronson
14
Solomon
10
Piroe

Substitutes

17
Largie Ramazani
29
Degnand Wilfried Gnonto
19
Mateo Joseph
25
Sam Byram
8
Joe Rothwell
23
Josua Guilavogui
33
Isaac Schmidt
26
Karl Darlow
37
James Debayo
Đội hình dự bị
Portsmouth Portsmouth
Kusini Yengi 10
Isaac Hayden 45
Cohen Bramall 18
Terry Devlin 24
Thomas Waddingham 20
Ryley Towler 4
Kaide Gordon 14
Jordan Gideon Archer 31
Mark OMahony 11
Portsmouth Leeds United
17 Largie Ramazani
29 Degnand Wilfried Gnonto
19 Mateo Joseph
25 Sam Byram
8 Joe Rothwell
23 Josua Guilavogui
33 Isaac Schmidt
26 Karl Darlow
37 James Debayo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 6.67
40.33% Kiểm soát bóng 63.67%
10.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 5.8
3 Thẻ vàng 1.3
4 Sút trúng cầu môn 4.6
48.4% Kiểm soát bóng 59.4%
11.4 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portsmouth (47trận)
Chủ Khách
Leeds United (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
14
2
HT-H/FT-T
2
6
3
1
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
4
HT-H/FT-H
6
1
2
5
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
5
1
2
7

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Pack Tiền vệ trụ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 37 6.76
30 Matt Ritchie Tiền vệ phải 0 0 0 11 8 72.73% 6 0 19 6.06
23 Josh Murphy Cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 8 1 29 6.53
3 Connor Ogilvie Hậu vệ cánh trái 2 0 0 16 12 75% 0 2 28 6.74
5 Regan Poole Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 3 33 6.89
9 Colby Bishop Tiền đạo cắm 0 0 1 13 5 38.46% 0 5 21 6.44
13 Nicolas Schmid Thủ môn 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 22 7.12
21 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 21 6.86
17 Adil Aouchiche Tiền vệ công 0 0 1 14 10 71.43% 2 2 22 6.2
22 Zak Swanson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 36 7.02
8 Freddie Potts Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 20 15 75% 0 4 27 6.65

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Daniel James Cánh phải 2 0 0 8 6 75% 2 0 16 6.21
6 Joe Rodon Trung vệ 1 0 0 47 39 82.98% 0 5 59 7.2
10 Joel Piroe Tiền đạo cắm 2 1 1 14 10 71.43% 0 2 20 6.07
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 0 0 0 25 19 76% 0 1 33 6.36
14 Manor Solomon Cánh trái 1 1 2 14 14 100% 4 0 25 6.88
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 20 80% 0 1 40 6.92
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 14 56% 0 0 40 6.76
5 Pascal Struijk Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 2 46 7.05
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 1 23 15 65.22% 0 2 39 7.22
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.25
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 33 91.67% 2 2 47 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ