Vòng 33
19:30 ngày 15/02/2025
Preston North End
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Burnley
Địa điểm: Deepdale Stadium
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 1.75
0.80
U 1.75
1.06
1
3.60
X
3.25
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Preston North End Preston North End
Phút
Burnley Burnley
Ryan Porteous match yellow.png
53'
71'
match change Marcus Edwards
Ra sân: Lyle Foster
71'
match change Josh Brownhill
Ra sân: Hannibal Mejbri
Sam Greenwood
Ra sân: Ryan Ledson
match change
73'
Emil Ris Jakobsen
Ra sân: Milutin Osmajic
match change
77'
78'
match yellow.png Zian Flemming
Andrew Hughes match yellow.png
80'
Robbie Brady
Ra sân: Jayden Meghoma
match change
90'
90'
match yellow.png Jaidon Anthony
William Keane
Ra sân: Mads Frokjaer
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preston North End Preston North End
Burnley Burnley
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
18
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
336
 
Số đường chuyền
 
454
74%
 
Chuyền chính xác
 
84%
18
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
24
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
4
26
 
Long pass
 
31
79
 
Pha tấn công
 
99
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Emil Ris Jakobsen
11
Robbie Brady
7
William Keane
20
Sam Greenwood
26
Patrick Bauer
6
Liam Lindsay
12
Ched Evans
13
David Cornell
32
Kacper Pasiek
Preston North End Preston North End 3-5-2
4-2-3-1 Burnley Burnley
1
Woodman
16
Hughes
19
Gibson
2
Porteous
3
Meghoma
44
Potts
22
Thordars...
18
Ledson
29
Hayden
10
Frokjaer
28
Osmajic
1
Trafford
14
Roberts
6
Egan-Ril...
5
Esteve
12
Humphrey...
29
Laurent
24
Cullen
11
Anthony
28
Mejbri
17
Foster
19
Flemming

Substitutes

22
Marcus Edwards
8
Josh Brownhill
10
Benson Hedilazio
23
Lucas Pires Silva
32
Vaclav Hladky
7
Jeremy Sarmiento
4
Joe Worrall
35
Ashley Barnes
26
Jonjo Shelvey
Đội hình dự bị
Preston North End Preston North End
Emil Ris Jakobsen 9
Robbie Brady 11
William Keane 7
Sam Greenwood 20
Patrick Bauer 26
Liam Lindsay 6
Ched Evans 12
David Cornell 13
Kacper Pasiek 32
Preston North End Burnley
22 Marcus Edwards
8 Josh Brownhill
10 Benson Hedilazio
23 Lucas Pires Silva
32 Vaclav Hladky
7 Jeremy Sarmiento
4 Joe Worrall
35 Ashley Barnes
26 Jonjo Shelvey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 60.33%
10.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 0.8
3.4 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 1.7
2.9 Sút trúng cầu môn 3.7
47.6% Kiểm soát bóng 56.4%
11.7 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preston North End (51trận)
Chủ Khách
Burnley (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
9
3
HT-H/FT-T
5
3
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
5
0
0
1
HT-H/FT-H
6
5
9
7
HT-B/FT-H
3
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
5
HT-B/FT-B
3
3
0
8

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Andrew Hughes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 40 6.53
44 Brad Potts Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 1 0 17 6.26
18 Ryan Ledson Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 15 6.35
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 18 6.6
2 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 2 26 7.05
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 0 0 3 16 13 81.25% 0 0 22 6.58
28 Milutin Osmajic Tiền đạo cắm 1 0 0 7 3 42.86% 0 0 12 5.94
22 Stefan Teitur Thordarson Tiền vệ trụ 0 0 1 13 13 100% 3 0 19 6.26
19 Lewis Gibson Trung vệ 1 0 0 23 22 95.65% 0 1 28 6.51
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 1 1 0 16 12 75% 1 1 31 6.56
3 Jayden Meghoma Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 18 5.92

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 1 1 1 25 23 92% 1 0 38 6.66
24 Josh Cullen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 39 6.25
29 Josh Laurent Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.54
19 Zian Flemming Tiền vệ công 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 13 5.98
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 0 0 0 18 11 61.11% 0 1 26 6.3
11 Jaidon Anthony Cánh trái 1 0 1 15 11 73.33% 3 0 27 6.31
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 17 6.68
5 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 36 6.34
28 Hannibal Mejbri Tiền vệ công 0 0 0 20 20 100% 1 0 30 5.76
6 Conrad Egan-Riley Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 23 6.47
12 Bashir Humphreys Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 41 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ