Vòng 16
22:00 ngày 23/11/2024
Preston North End
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Derby County
Địa điểm: Deepdale Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 2.25
1.05
U 2.25
0.83
1
2.19
X
3.10
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Preston North End Preston North End
Phút
Derby County Derby County
Sam Greenwood 1 - 0
Kiến tạo: Andrew Hughes
match goal
23'
29'
match goal 1 - 1 Jerry Yates
Milutin Osmajic
Ra sân: Ryan Ledson
match change
46'
58'
match yellow.png Liam Thompson
60'
match change Kane Wilson
Ra sân: Dajaune Brown
Sam Greenwood match yellow.png
62'
69'
match change Nathaniel Mendez Laing
Ra sân: Kayden Jackson
69'
match change Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Liam Thompson
Mads Frokjaer
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
match change
75'
William Keane
Ra sân: Sam Greenwood
match change
79'
86'
match change James Collins
Ra sân: Jerry Yates
Duane Holmes
Ra sân: Benjamin Whiteman
match change
87'
Alistair Mccann match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Marcus Anthony Myers-Harness

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preston North End Preston North End
Derby County Derby County
7
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
430
 
Số đường chuyền
 
350
74%
 
Chuyền chính xác
 
69%
8
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
36
 
Đánh đầu
 
34
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
29
14
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
33
 
Long pass
 
30
103
 
Pha tấn công
 
90
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
William Keane
28
Milutin Osmajic
25
Duane Holmes
10
Mads Frokjaer
23
Jeppe Okkels
22
Stefan Teitur Thordarson
40
Joshua Luke Bowler
33
Kian Best
13
David Cornell
Preston North End Preston North End 3-5-2
3-1-4-2 Derby County Derby County
1
Woodman
16
Hughes
5
Whatmoug...
14
Storey
29
Hayden
18
Ledson
4
Whiteman
8
Mccann
44
Potts
20
Greenwoo...
9
Jakobsen
1
Zetterst...
12
Phillips
35
Nelson
6
Cashin
32
Ebrima
19
Jackson
16
Thompson
8
Osborne
3
Forsyth
39
Brown
10
Yates

Substitutes

9
James Collins
11
Nathaniel Mendez Laing
18
Marcus Anthony Myers-Harness
2
Kane Wilson
17
Kenzo Goudmijn
5
Sonny Bradley
7
Tom Barkhuizen
27
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
31
Josh Vickers
Đội hình dự bị
Preston North End Preston North End
William Keane 7
Milutin Osmajic 28
Duane Holmes 25
Mads Frokjaer 10
Jeppe Okkels 23
Stefan Teitur Thordarson 22
Joshua Luke Bowler 40
Kian Best 33
David Cornell 13
Preston North End Derby County
9 James Collins
11 Nathaniel Mendez Laing
18 Marcus Anthony Myers-Harness
2 Kane Wilson
17 Kenzo Goudmijn
5 Sonny Bradley
7 Tom Barkhuizen
27 Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
31 Josh Vickers

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
44.33% Kiểm soát bóng 53.33%
10.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.5
2.9 Phạt góc 5.9
2.2 Thẻ vàng 1.2
3.7 Sút trúng cầu môn 4.3
46.8% Kiểm soát bóng 49.8%
13.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preston North End (35trận)
Chủ Khách
Derby County (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
6
HT-H/FT-T
4
1
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
2
5
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
3
2
4
1

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 William Keane Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
16 Andrew Hughes Trung vệ 0 0 1 54 41 75.93% 3 1 77 6.9
5 Jack Whatmough Trung vệ 0 0 0 68 55 80.88% 0 6 79 6.78
44 Brad Potts Hậu vệ cánh phải 1 0 1 40 28 70% 2 3 59 6.43
25 Duane Holmes Tiền vệ công 1 0 0 1 1 100% 1 0 7 6.09
18 Ryan Ledson Tiền vệ trụ 0 0 0 23 12 52.17% 1 2 27 6.48
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 39 5.9
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ trụ 0 0 1 46 35 76.09% 4 1 59 6.78
9 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo thứ 2 2 0 1 11 8 72.73% 1 1 23 6.14
14 Jordan Storey Trung vệ 0 0 0 42 28 66.67% 1 3 60 6.6
8 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 1 0 1 41 32 78.05% 2 2 59 6.92
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 5.95
28 Milutin Osmajic Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 5 100% 1 0 13 5.85
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 2 1 1 27 23 85.19% 1 0 42 6.51
20 Sam Greenwood Cánh trái 4 2 1 24 18 75% 3 0 43 7.52

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Craig Forsyth Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 23 57.5% 1 1 59 6.23
35 Curtis Nelson Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 28 6.34
11 Nathaniel Mendez Laing Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 5.95
9 James Collins Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.05
8 Ben Osborne Tiền vệ trụ 0 0 1 42 35 83.33% 4 1 52 6.47
18 Marcus Anthony Myers-Harness Cánh trái 2 0 0 9 6 66.67% 0 0 15 6.15
10 Jerry Yates Tiền đạo thứ 2 1 1 0 23 15 65.22% 2 3 32 7.01
19 Kayden Jackson Cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 23 6.17
2 Kane Wilson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 19 6.06
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 0 0 0 42 32 76.19% 1 2 61 6.39
1 Jacob Widell Zetterstrom Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 0 40 5.96
16 Liam Thompson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 11 57.89% 4 1 34 5.72
6 Cashin Trung vệ 1 0 0 56 38 67.86% 1 4 83 7.32
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 1 0 0 33 29 87.88% 1 1 50 6.85
39 Dajaune Brown Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 15 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ