Vòng 23
22:00 ngày 26/12/2024
Preston North End
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Hull City
Địa điểm: Deepdale Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.5
1.00
U 2.5
0.70
1
2.50
X
3.30
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Preston North End Preston North End
Phút
Hull City Hull City
41'
match yellow.png Regan Slater
46'
match change Matty Jacob
Ra sân: Ryan John Giles
55'
match change Abu Kamara
Ra sân: Ryan James Longman
Brad Potts 1 - 0
Kiến tạo: Kaine Hayden
match goal
60'
73'
match change Abdulkadir Omur
Ra sân: Regan Slater
73'
match change Chris Vianney Bedia
Ra sân: Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Emil Ris Jakobsen
Ra sân: Milutin Osmajic
match change
76'
Duane Holmes
Ra sân: Mads Frokjaer
match change
77'
William Keane
Ra sân: Sam Greenwood
match change
77'
84'
match change Cody Drameh
Ra sân: Lewie Coyle
Kaine Hayden match yellow.png
84'
Alistair Mccann match yellow.png
90'
Brad Potts match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preston North End Preston North End
Hull City Hull City
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
391
 
Số đường chuyền
 
486
74%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
3
63
 
Đánh đầu
 
47
28
 
Đánh đầu thành công
 
27
4
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
25
2
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
24
12
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
20
133
 
Pha tấn công
 
91
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Emil Ris Jakobsen
7
William Keane
25
Duane Holmes
23
Jeppe Okkels
26
Patrick Bauer
22
Stefan Teitur Thordarson
40
Joshua Luke Bowler
18
Ryan Ledson
13
David Cornell
Preston North End Preston North End 3-4-1-2
4-3-3 Hull City Hull City
1
Woodman
16
Hughes
5
Whatmoug...
14
Storey
29
Hayden
8
Mccann
4
Whiteman
44
Potts
10
Frokjaer
20
Greenwoo...
28
Osmajic
1
Pandur
2
Coyle
5
Jones
6
McLoughl...
3
Giles
27
Slater
19
Alzate
20
Puerta
16
Longman
12
Galvao
48
Burstow

Substitutes

10
Abdulkadir Omur
29
Matty Jacob
44
Abu Kamara
23
Cody Drameh
9
Chris Vianney Bedia
8
Marvin Mehlem
31
Anthony Racioppi
17
Finley Burns
41
Tyrell Sellars-Fleming
Đội hình dự bị
Preston North End Preston North End
Emil Ris Jakobsen 9
William Keane 7
Duane Holmes 25
Jeppe Okkels 23
Patrick Bauer 26
Stefan Teitur Thordarson 22
Joshua Luke Bowler 40
Ryan Ledson 18
David Cornell 13
Preston North End Hull City
10 Abdulkadir Omur
29 Matty Jacob
44 Abu Kamara
23 Cody Drameh
9 Chris Vianney Bedia
8 Marvin Mehlem
31 Anthony Racioppi
17 Finley Burns
41 Tyrell Sellars-Fleming

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
44.33% Kiểm soát bóng 46%
10.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.1
2.9 Phạt góc 3.6
2.2 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 4
46.8% Kiểm soát bóng 45.5%
13.2 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preston North End (35trận)
Chủ Khách
Hull City (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
3
HT-H/FT-T
4
1
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
0
3
0
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
3
2
5
2

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 William Keane Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.05
16 Andrew Hughes Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 2 3 54 7.16
5 Jack Whatmough Trung vệ 0 0 0 51 38 74.51% 0 5 63 7.56
44 Brad Potts Hậu vệ cánh phải 1 1 1 43 36 83.72% 3 4 76 8.15
25 Duane Holmes Tiền vệ công 1 0 0 3 3 100% 0 1 11 6.12
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 36 14 38.89% 0 0 47 7.57
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ trụ 1 0 0 46 37 80.43% 3 1 56 6.71
9 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 2 50% 0 1 8 5.96
14 Jordan Storey Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 3 62 7.04
8 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 0 0 2 32 27 84.38% 1 3 51 7.31
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 0 0 2 39 27 69.23% 3 0 58 6.52
28 Milutin Osmajic Tiền đạo thứ 2 3 1 0 5 3 60% 1 1 13 6.3
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 0 0 3 28 22 78.57% 0 5 50 8.07
20 Sam Greenwood Cánh trái 2 0 0 21 16 76.19% 1 0 39 6.43

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao Tiền đạo thứ 2 1 1 1 13 10 76.92% 0 3 23 6.39
9 Chris Vianney Bedia Tiền đạo thứ 2 0 0 1 4 4 100% 0 0 10 5.93
10 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.95
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 34 85% 5 1 60 6.27
19 Steven Alzate Tiền vệ trụ 2 0 0 65 51 78.46% 0 1 84 7.12
27 Regan Slater Hậu vệ cánh phải 2 0 3 23 17 73.91% 0 0 32 5.89
6 Sean McLoughlin Trung vệ 0 0 0 64 50 78.13% 0 1 80 6.54
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 74 58 78.38% 0 4 81 6.52
3 Ryan John Giles Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 13 65% 2 2 33 6.65
1 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 44 37 84.09% 0 0 49 6.06
16 Ryan James Longman Tiền vệ trái 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 17 6.04
23 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 0 8 5.98
29 Matty Jacob Hậu vệ cánh trái 1 1 0 31 22 70.97% 1 8 50 7.29
48 Mason Burstow Tiền đạo thứ 2 2 2 1 33 25 75.76% 0 6 59 7.15
44 Abu Kamara Cánh phải 0 0 1 12 12 100% 0 0 21 6.23
20 Gustavo Puerta Tiền vệ trụ 2 0 1 42 35 83.33% 2 2 64 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ