Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
Preston North End
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Deepdale Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.25
0.90
U 2.25
0.84
1
2.10
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Preston North End Preston North End
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
40'
match change Rayan Kolli
Ra sân: Koki Saito
Liam Lindsay 1 - 0
Kiến tạo: Robbie Brady
match goal
45'
46'
match change Paul Smyth
Ra sân: Karamoko Dembele
48'
match yellow.png Rayan Kolli
Benjamin Whiteman match yellow.png
52'
66'
match change Kenneth Paal
Ra sân: Min-Hyuk Yang
70'
match yellow.png Harrison Ashby
74'
match change Michael Frey
Ra sân: Harrison Ashby
75'
match change Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Nicolas Madsen
Emil Ris Jakobsen
Ra sân: Sam Greenwood
match change
75'
80'
match goal 1 - 1 Michael Frey
Kiến tạo: Jonathan Varane
William Keane
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
match change
85'
90'
match goal 1 - 2 Lucas Qvistorff Andersen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preston North End Preston North End
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
11
13
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
459
 
Số đường chuyền
 
353
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
31
20
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
20
21
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
20
100
 
Pha tấn công
 
94
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Emil Ris Jakobsen
7
William Keane
19
Lewis Gibson
2
Ryan Porteous
12
Ched Evans
3
Jayden Meghoma
31
Theo Mawene
39
Theo Carroll
41
Li-Bau Stowell
Preston North End Preston North End 3-1-4-2
4-2-3-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
13
Cornell
16
Hughes
6
Lindsay
14
Storey
4
Whiteman
11
Brady
22
Thordars...
20
Greenwoo...
29
Hayden
10
Frokjaer
28
Osmajic
1
Paul
3
Dunne
16
Morrison
17
Edwards
20
Ashby
40
Varane
4
Colback
7
Dembele
24
Madsen
14
Saito
47
Yang

Substitutes

25
Lucas Qvistorff Andersen
22
Kenneth Paal
12
Michael Frey
11
Paul Smyth
26
Rayan Kolli
27
Daniel Bennie
13
Joe Walsh
21
Kieran Morgan
15
Morgan Fox
Đội hình dự bị
Preston North End Preston North End
Emil Ris Jakobsen 9
William Keane 7
Lewis Gibson 19
Ryan Porteous 2
Ched Evans 12
Jayden Meghoma 3
Theo Mawene 31
Theo Carroll 39
Li-Bau Stowell 41
Preston North End Queens Park Rangers (QPR)
25 Lucas Qvistorff Andersen
22 Kenneth Paal
12 Michael Frey
11 Paul Smyth
26 Rayan Kolli
27 Daniel Bennie
13 Joe Walsh
21 Kieran Morgan
15 Morgan Fox

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 44.67%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.5
3.4 Phạt góc 3.9
2 Thẻ vàng 2.3
2.9 Sút trúng cầu môn 4
47.6% Kiểm soát bóng 50.7%
11.7 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preston North End (51trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
7
HT-H/FT-T
5
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
5
0
1
1
HT-H/FT-H
6
5
6
4
HT-B/FT-H
3
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
3
3
4
3

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Cornell Thủ môn 0 0 0 48 37 77.08% 0 0 58 6.31
11 Robbie Brady Tiền vệ trái 1 0 3 49 40 81.63% 5 3 71 7.9
7 William Keane Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.94
16 Andrew Hughes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 56 42 75% 0 1 80 6.33
6 Liam Lindsay Trung vệ 1 1 0 55 52 94.55% 0 4 68 7.46
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ trụ 0 0 2 49 44 89.8% 1 1 56 6.57
9 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.77
14 Jordan Storey Trung vệ 1 0 0 49 37 75.51% 0 6 59 6.57
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 0 0 1 38 30 78.95% 0 0 49 5.82
28 Milutin Osmajic Tiền đạo cắm 1 0 1 10 9 90% 0 2 20 6.42
22 Stefan Teitur Thordarson Tiền vệ trụ 2 1 0 40 30 75% 1 0 51 5.76
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 30 93.75% 0 3 65 6.57
20 Sam Greenwood Tiền vệ công 2 0 1 22 15 68.18% 0 0 42 6.35

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 31 83.78% 0 1 44 6.49
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 1 1 1 12 12 100% 4 0 22 7.39
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 35 16 45.71% 0 0 40 5.96
12 Michael Frey Tiền đạo cắm 1 1 1 9 6 66.67% 0 1 12 7.25
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 1 0 0 11 9 81.82% 1 1 17 6.23
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 1 0 21 6.61
3 Jimmy Dunne Trung vệ 1 1 0 34 25 73.53% 1 2 59 6.62
24 Nicolas Madsen Tiền vệ trụ 1 0 3 25 17 68% 4 1 35 6.65
14 Koki Saito Cánh trái 0 0 1 6 6 100% 0 0 14 6.45
7 Karamoko Dembele Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 1 0 16 5.87
17 Ronnie Edwards Trung vệ 0 0 1 39 36 92.31% 0 0 46 6.55
20 Harrison Ashby Hậu vệ cánh phải 0 0 2 20 17 85% 2 1 42 6.61
40 Jonathan Varane Tiền vệ trụ 2 0 2 46 36 78.26% 1 4 65 7.08
16 Liam Morrison Trung vệ 1 0 0 33 26 78.79% 0 1 39 6.22
26 Rayan Kolli Tiền đạo cắm 4 1 1 15 15 100% 1 0 25 6.29
47 Min-Hyuk Yang Cánh phải 3 1 0 4 1 25% 1 0 18 5.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ